Bảng giá vé tàu ga Bồng Sơn đi các ga khác bao gồm ga Hà Nội , Diêu Trì… từ 45.000 VND đến 1370.000 VND
Bảng giá vé tàu ga Bồng Sơn
Đơn vị tính 1.000 đ
Từ ga Bồng Sơn đến | Giá | SE9 | SE21 | SE3 | SE10 | SE8 | SE4 | SE22 | Biên Hòa | Từ | 248k | 245k | 356k | Đến | 719k | 825k | 973k | Chợ Sy | Từ | 292k | 296k | Đến | 856k | 887k | Đông Hà | Từ | 177k | 179k | 242k | Đến | 485k | 501k | 571k | Đồng Hới | Từ | 211k | 214k | 291k | Đến | 603k | 623k | 685k | Dĩ An | Từ | 251k | 248k | 360k | Đến | 729k | 835k | 985k | Đồng Lê | Từ | 251k | 255k | 332k | Đến | 691k | 714k | 820k | Đà Nẵng | Từ | 103k | 105k | 172k | 96k | Đến | 302k | 313k | 395k | 285k | Đức Phổ | Từ | 45k | 45k | Đến | 91k | 70k | Diêu Trì | Từ | 55k | 55k | 63k | Đến | 93k | 108k | 138k | Giã | Từ | 94k | 100k | Đến | 249k | 297k | Hà Nội | Từ | 383k | 389k | 559k | Đến | 1172k | 1215k | 1370k | Hương Phố | Từ | 268k | 272k | 356k | Đến | 740k | 767k | 881k | Huế | Từ | 160k | 162k | 194k | 144k | Đến | 474k | 490k | 453k | 430k | Lăng Cô | Từ | 108k | Đến | 323k | La Hai | Từ | 68k | Đến | 180k | Long Khánh | Từ | 222k | 340k | Đến | 704k | 914k | Mỹ Đức | Từ | 204k | Đến | 592k | Minh Khôi | Từ | 318k | 324k | Đến | 897k | 929k | Minh Lễ | Từ | 239k | Đến | 666k | Bình Thuận | Từ | 195k | 199k | 309k | Đến | 556k | 630k | 761k | Ngã Ba | Từ | 150k | Đến | 449k | Ninh Bình | Từ | 351k | Đến | 1092k | Nam Định | Từ | 354k | 360k | 502k | Đến | 1083k | 1122k | 1289k | Ninh Hoà | Từ | 102k | 108k | Đến | 272k | 324k | Núi Thành | Từ | 67k | 65k | Đến | 158k | 170k | Nha Trang | Từ | 111k | 129k | 187k | Đến | 302k | 362k | 434k | Phú Cang | Từ | 80k | Đến | 221k | Phủ Lý | Từ | 371k | 517k | Đến | 1155k | 1328k | Quảng Ngãi | Từ | 57k | 58k | 68k | 55k | Đến | 142k | 146k | 152k | 130k | Sài Gòn | Từ | 256k | 253k | 369k | Đến | 746k | 855k | 992k | Sông Mao | Từ | 176k | Đến | 483k | Tháp Chàm | Từ | 154k | 163k | 240k | Đến | 417k | 495k | 581k | Tuy Hoà | Từ | 77k | 82k | 127k | Đến | 191k | 237k | 280k | Thanh Hoá | Từ | 325k | 331k | 459k | Đến | 917k | 951k | 1179k | Trà Kiệu | Từ | 88k | 86k | Đến | 221k | 249k | Tam Kỳ | Từ | 75k | 75k | 136k | 73k | Đến | 183k | 189k | 303k | 197k | Vinh | Từ | 291k | 296k | 389k | Đến | 816k | 844k | 970k | Yên Trung | Từ | 284k | 288k | 379k | Đến | 794k | 822k | 897k |
---|