Bảng giá vé tàu ga Bắc Ninh đi các ga khác bao gồm ga Hạ Long , Bắc Giang… từ 30.000 VND đến 92.000 VND
Bảng giá vé tàu ga Bắc Ninh
Đơn vị tính 1.000 đ
Từ ga Bắc Ninh đến | Giá | 51501 | DD5 | DD6 | 51502 | Bảo Sơn | Từ | 39k | Đến | 45k | Bắc Giang | Từ | 35k | 30k | Đến | 37k | 30k | Bắc Lệ | Từ | 36k | Đến | 49k | Đồng Đăng | Từ | 63k | Đến | 92k | Đồng Mỏ | Từ | 42k | Đến | 61k | Ðông Triều | Từ | 55k | Đến | 65k | Gia Lâm | Từ | 36k | Đến | 47k | Hạ Long | Từ | 73k | Đến | 88k | Hà Nội | Từ | 36k | Đến | 47k | Kép | Từ | 37k | 32k | Đến | 43k | 41k | Long Biên | Từ | 36k | Đến | 47k | Lim | Từ | 30k | Đến | 30k | Lan Mẫu | Từ | 45k | Đến | 53k | Lạng Sơn | Từ | 63k | Đến | 92k | Mạo Khê | Từ | 59k | Đến | 70k | Phố Tráng | Từ | 35k | Đến | 39k | Phố Vị | Từ | 36k | Đến | 47k | Sen Hồ | Từ | 30k | Đến | 30k | Từ Sơn | Từ | 30k | 35k | Đến | 30k | 37k | Uông Bí | Từ | 63k | Đến | 75k | Yên Cư | Từ | 69k | Đến | 83k | Yên Viên | Từ | 30k | 35k | Đến | 36k | 37k |
---|