Bảng giá vé tàu ga Bỉm Sơn đi các ga khác bao gồm ga Hà Nội , Thanh Hoá… từ 45.000 VND đến 1509.000 VND
Bảng giá vé tàu ga Bỉm Sơn
Đơn vị tính 1.000 đ
Từ ga Bỉm Sơn đến | Giá | SE5 | SE9 | SE20 | SE6 | Biên Hòa | Từ | 483k | 474k | Đến | 1484k | 1431k | Bồng Sơn | Từ | 336k | Đến | 998k | Chợ Sy | Từ | 80k | 79k | Đến | 221k | 214k | Đông Hà | Từ | 210k | 206k | Đến | 665k | 643k | Đồng Hới | Từ | 181k | 178k | Đến | 569k | 535k | Dĩ An | Từ | 476k | Đến | 1439k | Đồng Lê | Từ | 145k | 142k | Đến | 413k | 399k | Đà Nẵng | Từ | 267k | 275k | Đến | 825k | 835k | Đức Phổ | Từ | 320k | Đến | 964k | Diêu Trì | Từ | 368k | 362k | Đến | 1094k | 1026k | Giã | Từ | 398k | Đến | 1174k | Hà Nội | Từ | 85k | 91k | Đến | 668k | 265k | Hương Phố | Từ | 126k | 114k | Đến | 351k | 339k | Huế | Từ | 243k | 239k | Đến | 743k | 718k | Long Khánh | Từ | 469k | Đến | 1414k | Minh Khôi | Từ | 45k | 45k | Đến | 88k | 86k | Bình Thuận | Từ | 458k | 450k | Đến | 1379k | 1329k | Ninh Bình | Từ | 45k | 45k | Đến | 113k | 66k | Nam Định | Từ | 45k | 45k | Đến | 238k | 101k | Ninh Hoà | Từ | 402k | Đến | 1186k | Núi Thành | Từ | 295k | Đến | 908k | Nha Trang | Từ | 428k | 421k | Đến | 1289k | 1244k | Phủ Lý | Từ | 57k | 65k | Đến | 360k | 169k | Quảng Ngãi | Từ | 312k | 308k | Đến | 982k | 948k | Sài Gòn | Từ | 491k | 482k | Đến | 1509k | 1455k | Sông Mao | Từ | 440k | Đến | 1302k | Tháp Chàm | Từ | 440k | 432k | Đến | 1323k | 1277k | Tuy Hoà | Từ | 403k | 396k | Đến | 1197k | 1155k | Thanh Hoá | Từ | 45k | 45k | Đến | 60k | 59k | Tam Kỳ | Từ | 287k | Đến | 880k | Vinh | Từ | 96k | 95k | Đến | 285k | 275k | Yên Trung | Từ | 101k | 99k | Đến | 301k | 291k |
---|