Giờ tàu Ga Giã

4.4/5 - (85 bình chọn)

Giờ tàu ga Giã cập nhật mới nhất, mỗi ngày có 5 chuyến bao gồm Tàu SE9, SQN1, SE21, SE22, SQN2 phục vụ người dân Huyện Vạn Ninh, Tỉnh Tỉnh Khánh Hòa đi lại bằng tàu hỏa, Hành khách cần thường xuyên theo dõi để biết chính xác giờ tàu đi và đến ga Giã.

Bảng giờ tàu ga Giã

Tàu Ga Đầu Ga kế Trước Giờ Đến Giờ Đi Thời gian Dừng Ga tiếp sau Ga cuối
SE9 Hà Nội Tuy Hoà 16:39 16:54 15 phút Ninh Hoà Sài Gòn
SQN1 Quy Nhơn Phú Hiệp 18:15 18:18 3 phút Ninh Hoà Sài Gòn
SE21 Huế Tuy Hoà 19:23 19:26 3 phút Ninh Hoà Sài Gòn
SE22 Sài Gòn Ninh Hoà 21:19 21:27 8 phút Tuy Hoà Huế
SQN2 Sài Gòn Ninh Hoà 07:53 07:56 3 phút Phú Hiệp Quy Nhơn

Giờ tàu SE9 qua ga Giã

  • Giờ tàu SE9 đến ga Giã: 16:39
  • Giờ tàu SE9 khởi hành rời ga Giã: 16:54
  • Thời gian dừng đỗ đón trả khách tại ga Giã của tàu SE9: 15 phút

Giờ tàu SQN1 qua ga Giã

  • Giờ tàu SQN1 đến ga Giã: 18:15
  • Giờ tàu SQN1 khởi hành rời ga Giã: 18:18
  • Thời gian dừng đỗ đón trả khách tại ga Giã của tàu SQN1: 3 phút

Giờ tàu SE21 qua ga Giã

  • Giờ tàu SE21 đến ga Giã: 19:23
  • Giờ tàu SE21 khởi hành rời ga Giã: 19:26
  • Thời gian dừng đỗ đón trả khách tại ga Giã của tàu SE21: 3 phút

Giờ tàu SE22 qua ga Giã

  • Giờ tàu SE22 đến ga Giã: 21:19
  • Giờ tàu SE22 khởi hành rời ga Giã: 21:27
  • Thời gian dừng đỗ đón trả khách tại ga Giã của tàu SE22: 8 phút

Giờ tàu SQN2 qua ga Giã

  • Giờ tàu SQN2 đến ga Giã: 07:53
  • Giờ tàu SQN2 khởi hành rời ga Giã: 07:56
  • Thời gian dừng đỗ đón trả khách tại ga Giã của tàu SQN2: 3 phút

Bạn cần có mặt ở Ga Giã trước giờ tàu chạy 30 phút để tránh lỡ tàu, Chúc các bạn có một chuyến đi tốt đẹp, đúng giờ tàu ga Giã.

Viết một bình luận

0919 302 302

  • Hà Nội (HAN)
  • Hồ Chí Minh (SGN)
  • Đà Nẵng (DAD)
  • Nha Trang (CXR)
  • Phú Quốc (PQC)
  • Huế (HUI)
  • Cần Thơ (VCA)
  • Vân Đồn (VDO)
  • Hải Phòng (HPH)
  • Thanh Hóa (THD)
  • Đà Lạt (DLI)
  • Quy Nhơn (UIH)
  • Cà Mau (CAH)
  • Chu Lai (VCL)
  • Buôn Ma Thuột (BMV)
  • Điện Biên (DIN)
  • Đồng Hới (VDH)
  • Tuy Hoà (TBB)
  • Pleiku (PXU)
  • Rạch Giá (VKG)
  • Vinh (VII)
  • Bali (DPS)
  • Bangkok (BKK)
  • Chiang Mai (CNX)
  • Jakarta (CGK)
  • Kuala Lumpur (KUL)
  • Luang Prabang (LPQ)
  • Manila (MNL)
  • Phnom Penh (PNH)
  • Phuket (HKT)
  • Siem Reap (REP)
  • Sihanoukville (KOS)
  • Singapore (SIN)
  • Vientiane (VTE)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Brisbane (BNE)
  • Melbourne (MEL)
  • Perth (PER)
  • Sydney (SYD)
  • Atlanta Hartsfield (ATL)
  • Austin (AUS)
  • Boston, Logan (BOS)
  • Chicago IL (CHI)
  • Dallas Fort Worth (DFW)
  • Denver (DEN)
  • Los Angeles (LAX)
  • Miami (MIA)
  • Minneapolis/St.Paul (MSP)
  • New York (JFK)
  • Portland (PDX)
  • San Francisco (SFO)
  • Seattle, Tacoma (SEA)
  • St Louis, Lambert (STL)
  • Vancouver (YVR)
  • Washington (WAS)