Giờ tàu Ga Gia Lâm

4.4/5 - (85 bình chọn)

Giờ tàu ga Gia Lâm cập nhật mới nhất, mỗi ngày có 18 chuyến bao gồm Tàu YB3, DD5, SP1, SP3, HP1, LP3, LP5, LP7, QT1, YB4, DD6, SP2, SP4, QT2, HP2, LP2, LP6, LP8 phục vụ người dân Quận Long Biên, Tỉnh Thành Phố Hà Nội đi lại bằng tàu hỏa, Hành khách cần thường xuyên theo dõi để biết chính xác giờ tàu đi và đến ga Gia Lâm.

Bảng giờ tàu ga Gia Lâm

Tàu Ga Đầu Ga kế Trước Giờ Đến Giờ Đi Thời gian Dừng Ga tiếp sau Ga cuối
YB3 Hà Nội Long Biên 06:29 06:32 3 phút Yên Viên Yên Bái
DD5 Hà Nội Long Biên 07:24 07:29 5 phút Yên Viên Đồng Đăng
SP1 Hà Nội Hà Nội 21:50 21:53 3 phút Yên Viên Lào Cai
SP3 Hà Nội Hà Nội 22:15 22:18 3 phút Yên Viên Lào Cai
HP1 Hà Nội Hà Nội 06:14 06:16 2 phút Cẩm Giàng Hải Phòng
LP3 Hà Nội Long Biên 09:36 09:48 12 phút Cẩm Giàng Hải Phòng
LP5 Hà Nội Long Biên 15:38 15:45 7 phút Cẩm Giàng Hải Phòng
LP7 Hà Nội Long Biên 18:34 18:46 12 phút Cẩm Giàng Hải Phòng
QT1 Hà Nội Long Biên 16:38 16:43 5 phút Yên Viên Quán Triều
YB4 Yên Bái Yên Viên 18:58 19:01 3 phút Long Biên Hà Nội
DD6 Đồng Đăng Yên Viên 19:23 19:26 3 phút Long Biên Hà Nội
SP2 Lào Cai Đông Anh 04:14 04:17 3 phút Hà Nội Hà Nội
SP4 Lào Cai Yên Viên 05:12 05:15 3 phút Hà Nội Hà Nội
QT2 Quán Triều Yên Viên 07:27 07:35 8 phút Long Biên Hà Nội
HP2 Hải Phòng Cẩm Giàng 20:48 20:51 3 phút Hà Nội Hà Nội
LP2 Hải Phòng Cẩm Giàng 08:20 08:27 7 phút Long Biên Hà Nội
LP6 Hải Phòng Cẩm Giàng 11:14 11:21 7 phút Long Biên Hà Nội
LP8 Hải Phòng Cẩm Giàng 17:12 17:19 7 phút Long Biên Hà Nội

Giờ tàu YB3 qua ga Gia Lâm

  • Giờ tàu YB3 đến ga Gia Lâm: 06:29
  • Giờ tàu YB3 khởi hành rời ga Gia Lâm: 06:32
  • Thời gian dừng đỗ đón trả khách tại ga Gia Lâm của tàu YB3: 3 phút

Giờ tàu DD5 qua ga Gia Lâm

  • Giờ tàu DD5 đến ga Gia Lâm: 07:24
  • Giờ tàu DD5 khởi hành rời ga Gia Lâm: 07:29
  • Thời gian dừng đỗ đón trả khách tại ga Gia Lâm của tàu DD5: 5 phút

Giờ tàu SP1 qua ga Gia Lâm

  • Giờ tàu SP1 đến ga Gia Lâm: 21:50
  • Giờ tàu SP1 khởi hành rời ga Gia Lâm: 21:53
  • Thời gian dừng đỗ đón trả khách tại ga Gia Lâm của tàu SP1: 3 phút

Giờ tàu SP3 qua ga Gia Lâm

  • Giờ tàu SP3 đến ga Gia Lâm: 22:15
  • Giờ tàu SP3 khởi hành rời ga Gia Lâm: 22:18
  • Thời gian dừng đỗ đón trả khách tại ga Gia Lâm của tàu SP3: 3 phút

Giờ tàu HP1 qua ga Gia Lâm

  • Giờ tàu HP1 đến ga Gia Lâm: 06:14
  • Giờ tàu HP1 khởi hành rời ga Gia Lâm: 06:16
  • Thời gian dừng đỗ đón trả khách tại ga Gia Lâm của tàu HP1: 2 phút

Giờ tàu LP3 qua ga Gia Lâm

  • Giờ tàu LP3 đến ga Gia Lâm: 09:36
  • Giờ tàu LP3 khởi hành rời ga Gia Lâm: 09:48
  • Thời gian dừng đỗ đón trả khách tại ga Gia Lâm của tàu LP3: 12 phút

Giờ tàu LP5 qua ga Gia Lâm

  • Giờ tàu LP5 đến ga Gia Lâm: 15:38
  • Giờ tàu LP5 khởi hành rời ga Gia Lâm: 15:45
  • Thời gian dừng đỗ đón trả khách tại ga Gia Lâm của tàu LP5: 7 phút

Giờ tàu LP7 qua ga Gia Lâm

  • Giờ tàu LP7 đến ga Gia Lâm: 18:34
  • Giờ tàu LP7 khởi hành rời ga Gia Lâm: 18:46
  • Thời gian dừng đỗ đón trả khách tại ga Gia Lâm của tàu LP7: 12 phút

Giờ tàu QT1 qua ga Gia Lâm

  • Giờ tàu QT1 đến ga Gia Lâm: 16:38
  • Giờ tàu QT1 khởi hành rời ga Gia Lâm: 16:43
  • Thời gian dừng đỗ đón trả khách tại ga Gia Lâm của tàu QT1: 5 phút

Giờ tàu YB4 qua ga Gia Lâm

  • Giờ tàu YB4 đến ga Gia Lâm: 18:58
  • Giờ tàu YB4 khởi hành rời ga Gia Lâm: 19:01
  • Thời gian dừng đỗ đón trả khách tại ga Gia Lâm của tàu YB4: 3 phút

Giờ tàu DD6 qua ga Gia Lâm

  • Giờ tàu DD6 đến ga Gia Lâm: 19:23
  • Giờ tàu DD6 khởi hành rời ga Gia Lâm: 19:26
  • Thời gian dừng đỗ đón trả khách tại ga Gia Lâm của tàu DD6: 3 phút

Giờ tàu SP2 qua ga Gia Lâm

  • Giờ tàu SP2 đến ga Gia Lâm: 04:14
  • Giờ tàu SP2 khởi hành rời ga Gia Lâm: 04:17
  • Thời gian dừng đỗ đón trả khách tại ga Gia Lâm của tàu SP2: 3 phút

Giờ tàu SP4 qua ga Gia Lâm

  • Giờ tàu SP4 đến ga Gia Lâm: 05:12
  • Giờ tàu SP4 khởi hành rời ga Gia Lâm: 05:15
  • Thời gian dừng đỗ đón trả khách tại ga Gia Lâm của tàu SP4: 3 phút

Giờ tàu QT2 qua ga Gia Lâm

  • Giờ tàu QT2 đến ga Gia Lâm: 07:27
  • Giờ tàu QT2 khởi hành rời ga Gia Lâm: 07:35
  • Thời gian dừng đỗ đón trả khách tại ga Gia Lâm của tàu QT2: 8 phút

Giờ tàu HP2 qua ga Gia Lâm

  • Giờ tàu HP2 đến ga Gia Lâm: 20:48
  • Giờ tàu HP2 khởi hành rời ga Gia Lâm: 20:51
  • Thời gian dừng đỗ đón trả khách tại ga Gia Lâm của tàu HP2: 3 phút

Giờ tàu LP2 qua ga Gia Lâm

  • Giờ tàu LP2 đến ga Gia Lâm: 08:20
  • Giờ tàu LP2 khởi hành rời ga Gia Lâm: 08:27
  • Thời gian dừng đỗ đón trả khách tại ga Gia Lâm của tàu LP2: 7 phút

Giờ tàu LP6 qua ga Gia Lâm

  • Giờ tàu LP6 đến ga Gia Lâm: 11:14
  • Giờ tàu LP6 khởi hành rời ga Gia Lâm: 11:21
  • Thời gian dừng đỗ đón trả khách tại ga Gia Lâm của tàu LP6: 7 phút

Giờ tàu LP8 qua ga Gia Lâm

  • Giờ tàu LP8 đến ga Gia Lâm: 17:12
  • Giờ tàu LP8 khởi hành rời ga Gia Lâm: 17:19
  • Thời gian dừng đỗ đón trả khách tại ga Gia Lâm của tàu LP8: 7 phút

Bạn cần có mặt ở Ga Gia Lâm trước giờ tàu chạy 30 phút để tránh lỡ tàu, Chúc các bạn có một chuyến đi tốt đẹp, đúng giờ tàu ga Gia Lâm.

Viết một bình luận

0919 302 302

  • Hà Nội (HAN)
  • Hồ Chí Minh (SGN)
  • Đà Nẵng (DAD)
  • Nha Trang (CXR)
  • Phú Quốc (PQC)
  • Huế (HUI)
  • Cần Thơ (VCA)
  • Vân Đồn (VDO)
  • Hải Phòng (HPH)
  • Thanh Hóa (THD)
  • Đà Lạt (DLI)
  • Quy Nhơn (UIH)
  • Cà Mau (CAH)
  • Chu Lai (VCL)
  • Buôn Ma Thuột (BMV)
  • Điện Biên (DIN)
  • Đồng Hới (VDH)
  • Tuy Hoà (TBB)
  • Pleiku (PXU)
  • Rạch Giá (VKG)
  • Vinh (VII)
  • Bali (DPS)
  • Bangkok (BKK)
  • Chiang Mai (CNX)
  • Jakarta (CGK)
  • Kuala Lumpur (KUL)
  • Luang Prabang (LPQ)
  • Manila (MNL)
  • Phnom Penh (PNH)
  • Phuket (HKT)
  • Siem Reap (REP)
  • Sihanoukville (KOS)
  • Singapore (SIN)
  • Vientiane (VTE)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Brisbane (BNE)
  • Melbourne (MEL)
  • Perth (PER)
  • Sydney (SYD)
  • Atlanta Hartsfield (ATL)
  • Austin (AUS)
  • Boston, Logan (BOS)
  • Chicago IL (CHI)
  • Dallas Fort Worth (DFW)
  • Denver (DEN)
  • Los Angeles (LAX)
  • Miami (MIA)
  • Minneapolis/St.Paul (MSP)
  • New York (JFK)
  • Portland (PDX)
  • San Francisco (SFO)
  • Seattle, Tacoma (SEA)
  • St Louis, Lambert (STL)
  • Vancouver (YVR)
  • Washington (WAS)