Bảng giá vé tàu ga Hương Phố đi các ga khác bao gồm ga Hà Nội , Đồng Lê… từ 45.000 VND đến 2871.000 VND
Bảng giá vé tàu ga Hương Phố
Đơn vị tính 1.000 đ
Từ ga Hương Phố đến | Giá | SE1 | SE7 | SE5 | SE9 | SE6 | SE8 | SE10 | SE4 | SE2 | Biên Hòa | Từ | 631k | 443k | 443k | 436k | Đến | 2839k | 1382k | 1382k | 1357k | Bồng Sơn | Từ | 284k | Đến | 818k | Bỉm Sơn | Từ | 133k | Đến | 380k | Chợ Sy | Từ | 68k | 68k | 67k | Đến | 183k | 183k | 180k | Đông Hà | Từ | 156k | 129k | 129k | 127k | Đến | 624k | 367k | 367k | 360k | Đồng Hới | Từ | 95k | 79k | 79k | 78k | Đến | 419k | 220k | 220k | 216k | Dĩ An | Từ | 446k | 438k | Đến | 1391k | 1365k | Đồng Lê | Từ | 45k | 45k | 45k | Đến | 83k | 83k | 82k | Đà Nẵng | Từ | 258k | 194k | 186k | 183k | Đến | 1036k | 569k | 529k | 520k | Đức Phổ | Từ | 266k | Đến | 762k | Diêu Trì | Từ | 395k | 305k | 305k | 300k | Đến | 1764k | 887k | 887k | 870k | Giã | Từ | 339k | Đến | 990k | Hà Nội | Từ | 194k | 198k | 192k | 248k | 248k | Đến | 625k | 635k | 614k | 644k | 1193k | Huế | Từ | 195k | 154k | 154k | 153k | Đến | 790k | 473k | 473k | 465k | Long Khánh | Từ | 439k | 439k | Đến | 1329k | 1329k | Mỹ Đức | Từ | 91k | Đến | 270k | Minh Khôi | Từ | 101k | 101k | 99k | Đến | 305k | 305k | 300k | Minh Lễ | Từ | 63k | Đến | 165k | Bình Thuận | Từ | 599k | 422k | 422k | 415k | Đến | 2684k | 1278k | 1278k | 1254k | Ninh Bình | Từ | 144k | 144k | 174k | Đến | 417k | 417k | 816k | Nam Định | Từ | 155k | 155k | 153k | 189k | 189k | Đến | 456k | 456k | 448k | 462k | 894k | Ninh Hoà | Từ | 354k | 348k | Đến | 1036k | 1018k | Núi Thành | Từ | 238k | Đến | 673k | Nha Trang | Từ | 476k | 376k | 376k | 370k | Đến | 2159k | 1136k | 1136k | 1116k | Phủ Lý | Từ | 172k | 174k | 210k | 210k | Đến | 533k | 553k | 564k | 1004k | Quảng Ngãi | Từ | 328k | 256k | 256k | 252k | Đến | 1392k | 729k | 729k | 716k | Sài Gòn | Từ | 638k | 452k | 452k | 444k | Đến | 2871k | 1409k | 1409k | 1384k | Suối Kiết | Từ | 424k | Đến | 1284k | Sông Mao | Từ | 394k | Đến | 1191k | Tháp Chàm | Từ | 397k | 397k | 390k | Đến | 1199k | 1199k | 1178k | Tuy Hoà | Từ | 422k | 342k | 342k | 336k | Đến | 1899k | 999k | 999k | 981k | Thanh Hoá | Từ | 110k | 110k | 108k | 144k | 144k | Đến | 335k | 335k | 329k | 340k | 649k | Tam Kỳ | Từ | 295k | 222k | 218k | Đến | 1241k | 655k | 643k | Vinh | Từ | 55k | 55k | 55k | 65k | 65k | Đến | 128k | 128k | 126k | 150k | 275k | Yên Trung | Từ | 45k | 45k | 45k | 45k | Đến | 79k | 79k | 78k | 81k |
---|