Bảng giá vé tàu ga Hải Phòng đi các ga khác bao gồm ga Hà Nội , Thượng Lý… từ 35.000 VND đến 105.000 VND
Bảng giá vé tàu ga Hải Phòng
Đơn vị tính 1.000 đ
Từ ga Hải Phòng đến | Giá | LP2 | LP6 | LP8 | HP2 | Cẩm Giàng | Từ | 59k | 59k | 59k | 59k | Đến | 75k | 75k | 75k | 75k | Gia Lâm | Từ | 75k | 75k | 75k | 75k | Đến | 105k | 105k | 105k | 105k | Hải Dương | Từ | 47k | 47k | 47k | 47k | Đến | 60k | 60k | 60k | 60k | Hà Nội | Từ | 75k | 75k | 75k | 75k | Đến | 105k | 105k | 105k | 105k | Long Biên | Từ | 75k | 75k | 75k | Đến | 105k | 105k | 105k | Phú Thái | Từ | 35k | 35k | 35k | 35k | Đến | 45k | 45k | 45k | 45k | Thượng Lý | Từ | 35k | 35k | 35k | 35k | Đến | 40k | 40k | 40k | 40k |
---|