Giá vé Ga Huế

4.4/5 - (85 bình chọn)

Bảng giá vé tàu ga Huế đi các ga khác bao gồm ga Hà Nội , Lăng Cô… từ 55.000 VND đến 2357.000 VND

Bảng giá vé tàu ga Huế

Đơn vị tính 1.000 đ

Biên HòaTừ366k360k486k496k372k367k

Đến1170k1190k1223k2335k1191k1171k

Bồng SơnTừ169k159k194k

Đến521k486k453k

Bỉm SơnTừ

258k250k

Đến

807k1455k

Chợ SyTừ

187k
187k184k

Đến

599k
599k589k

Đông HàTừ

55k55k55k55k59k59k
Đến

115k200k115k114k126k319k
Đồng HớiTừ

91k85k91k91k111k111k
Đến

274k430k274k269k245k560k
Dĩ AnTừ369k363k488k
376k

Đến1179k1200k1227k
1200k

Đồng LêTừ

131k
131k129k165k165k
Đến

373k
373k366k347k664k
Đà NẵngTừ61k63k95k97k66k62k

85kĐến159k169k194k552k176k162k

423kĐức PhổTừ145k136k

Đến419k389k

Diêu TrìTừ191k187k240k247k194k194k

Đến588k598k557k1020k598k598k

GiãTừ268k255k

Đến777k793k

Hà NộiTừ

312k294k312k306k403k403k
Đến

995k1745k995k977k1186k2208k
Hương PhốTừ

154k
154k153k195k195k
Đến

473k
473k465k442k790k
Lăng CôTừ
55k

Đến
112k

La HaiTừ
208k

Đến
670k

Long KhánhTừ
349k465k
357k352k

Đến
1153k1171k
1141k1122k

Mỹ ĐứcTừ

79k

Đến

223k

Minh KhôiTừ

217k
217k213k

Đến

700k
700k688k

Minh LễTừ

103k

Đến

313k

Bình ThuậnTừ333k335k446k446k336k336k

Đến1041k1104k1090k2014k1049k1049k

Ngã BaTừ
294k

Đến
1021k

Ninh BìnhTừ

268k258k268k

344k
Đến

842k1520k842k

1656k
Nam ĐịnhTừ

279k262k279k274k375k375k
Đến

878k1540k878k862k956k1817k
Ninh HoàTừ279k264k

284k

Đến808k826k

822k

Núi ThànhTừ104k98k

Đến275k294k

Nha TrangTừ303k276k346k356k308k308k

Đến961k958k812k1579k979k979k

Phú CangTừ
80k

Đến
224k

Phủ LýTừ

290k274k290k
392k392k
Đến

917k1610k917k
1019k1944k
Quảng NgãiTừ110k111k165k167k111k115k

Đến292k341k340k662k297k305k

Sài GònTừ376k369k490k500k382k376k

Đến1199k1221k1234k2357k1222k1200k

Suối KiếtTừ

343k

Đến

1092k

Sông MaoTừ330k

Đến1031k

Tháp ChàmTừ328k325k380k
335k335k

Đến1016k1040k900k
1035k1035k

Tuy HoàTừ247k224k288k296k251k251k

Đến734k723k672k1288k748k748k

Thanh HoáTừ

245k238k245k241k313k313k
Đến

762k1335k762k749k793k1490k
Trà KiệuTừ
74k

Đến
212k

Tam KỳTừ83k88k133k134k85k

Đến206k263k267k628k209k

VinhTừ

180k184k180k178k240k240k
Đến

575k1005k575k565k596k1098k
Yên TrungTừ

172k168k172k170k218k

Đến

533k905k533k524k563k

Từ ga Huế đến Giá SE9 SE21 SE3 SE1 SE7 SE5 SE6 SE20 SE8 SE10 SE4 SE2 SE19

Viết một bình luận

0919 302 302

  • Hà Nội (HAN)
  • Hồ Chí Minh (SGN)
  • Đà Nẵng (DAD)
  • Nha Trang (CXR)
  • Phú Quốc (PQC)
  • Huế (HUI)
  • Cần Thơ (VCA)
  • Vân Đồn (VDO)
  • Hải Phòng (HPH)
  • Thanh Hóa (THD)
  • Đà Lạt (DLI)
  • Quy Nhơn (UIH)
  • Cà Mau (CAH)
  • Chu Lai (VCL)
  • Buôn Ma Thuột (BMV)
  • Điện Biên (DIN)
  • Đồng Hới (VDH)
  • Tuy Hoà (TBB)
  • Pleiku (PXU)
  • Rạch Giá (VKG)
  • Vinh (VII)
  • Bali (DPS)
  • Bangkok (BKK)
  • Chiang Mai (CNX)
  • Jakarta (CGK)
  • Kuala Lumpur (KUL)
  • Luang Prabang (LPQ)
  • Manila (MNL)
  • Phnom Penh (PNH)
  • Phuket (HKT)
  • Siem Reap (REP)
  • Sihanoukville (KOS)
  • Singapore (SIN)
  • Vientiane (VTE)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Brisbane (BNE)
  • Melbourne (MEL)
  • Perth (PER)
  • Sydney (SYD)
  • Atlanta Hartsfield (ATL)
  • Austin (AUS)
  • Boston, Logan (BOS)
  • Chicago IL (CHI)
  • Dallas Fort Worth (DFW)
  • Denver (DEN)
  • Los Angeles (LAX)
  • Miami (MIA)
  • Minneapolis/St.Paul (MSP)
  • New York (JFK)
  • Portland (PDX)
  • San Francisco (SFO)
  • Seattle, Tacoma (SEA)
  • St Louis, Lambert (STL)
  • Vancouver (YVR)
  • Washington (WAS)