Tàu SE10 là tàu chở khách của Tổng công ty đường sắt Việt nam xuất phát và đi qua ga đầu là Nam Định Và một trong những điểm dừng cuối cùng là Sài Gòn
Lịch chạy tàu SE10 hàng ngày
Hành trình | Cách ga Hà Nội | Giờ tàu SE10 đến | Giờ tàu SE10 đi | Thời gian Dừng |
---|---|---|---|---|
Ga Nam Định | 87 km | 02:13 | 02:16 | 3 phút |
Ga Thanh Hoá | 176 km | 00:05 | 00:11 | |
Ga Minh Khôi | 197 km | 23:00 | 23:19 | 19 phút |
Ga Chợ Sy | 279 km | 21:38 | 21:41 | 3 phút |
Ga Vinh | 319 km | 20:34 | 20:58 | 24 phút |
Ga Yên Trung | 338 km | 20:08 | 20:11 | 3 phút |
Ga Hương Phố | 386 km | 19:11 | 19:14 | 3 phút |
Ga Đồng Lê | 437 km | 18:06 | 18:09 | 3 phút |
Ga Đồng Hới | 522 km | 16:04 | 16:25 | 21 phút |
Ga Đông Hà | 622 km | 14:19 | 14:22 | 3 phút |
Ga Huế | 688 km | 12:58 | 13:05 | 7 phút |
Ga Đà Nẵng | 791 km | 09:48 | 10:03 | 15 phút |
Ga Trà Kiệu | 825 km | 09:03 | 09:05 | 2 phút |
Ga Tam Kỳ | 865 km | 08:12 | 08:15 | 3 phút |
Ga Núi Thành | 890 km | 07:42 | 07:45 | 3 phút |
Ga Quảng Ngãi | 928 km | 07:00 | 07:03 | 3 phút |
Ga Đức Phổ | 968 km | 06:15 | 06:18 | 3 phút |
Ga Bồng Sơn | 1017 km | 05:14 | 05:28 | 14 phút |
Ga Diêu Trì | 1096 km | 03:33 | 03:48 | 15 phút |
Ga Tuy Hoà | 1198 km | 01:54 | 01:57 | 3 phút |
Ga Ninh Hoà | 1281 km | 00:28 | 00:31 | |
Ga Nha Trang | 1315 km | 23:44 | 23:51 | 7 phút |
Ga Tháp Chàm | 1408 km | 21:21 | 21:24 | 3 phút |
Ga Sông Mao | 1484 km | 19:41 | 19:44 | 3 phút |
Ga Bình Thuận | 1551 km | 18:37 | 18:42 | 5 phút |
Ga Suối Kiết | 1603 km | 17:24 | 17:27 | 3 phút |
Ga Long Khánh | 1649 km | 16:27 | 16:30 | 3 phút |
Ga Biên Hòa | 1697 km | 15:22 | 15:28 | 6 phút |
Ga Dĩ An | 1707 km | 15:08 | 15:11 | 3 phút |
Ga Sài Gòn | 1726 km | 14:40 |