Bảng giá vé tàu ga Vĩnh Yên đi các ga khác bao gồm ga Hà Nội , Việt Trì… từ 45.000 VND đến 400.000 VND
Bảng giá vé tàu ga Vĩnh Yên
Đơn vị tính 1.000 đ
Từ ga Vĩnh Yên đến | Giá | YB3 | SP1 | YB4 | SP4 | Ấm Thượng | Từ | 48k | Đến | 63k | Bảo Hà | Từ | 83k | Đến | 320k | Chí Chủ | Từ | 45k | Đến | 53k | Đông Anh | Từ | 45k | Đến | 45k | Đoan Thượng | Từ | 51k | Đến | 68k | Gia Lâm | Từ | 45k | 75k | Đến | 55k | 150k | Hà Nội | Từ | 45k | 80k | Đến | 59k | 165k | Long Biên | Từ | 45k | Đến | 59k | Lào Cai | Từ | 103k | Đến | 400k | Lang Khay | Từ | 75k | Đến | 290k | Phủ Đức | Từ | 45k | Đến | 45k | Phố Lu | Từ | 91k | Đến | 355k | Phú Thọ | Từ | 45k | Đến | 48k | Phúc Yên | Từ | 45k | Đến | 45k | Trái Hút | Từ | 67k | Đến | 250k | Tiên Kiên | Từ | 45k | Đến | 45k | Vũ Ẻn | Từ | 45k | Đến | 58k | Việt Trì | Từ | 45k | Đến | 45k | Yên Bái | Từ | 56k | 51k | Đến | 76k | 170k | Yên Viên | Từ | 45k | 70k | Đến | 47k | 140k |
---|