Bảng giá vé tàu ga Việt Trì đi các ga khác bao gồm ga Hà Nội , Phủ Đức… từ 45.000 VND đến 670.000 VND
Bảng giá vé tàu ga Việt Trì
Đơn vị tính 1.000 đ
Từ ga Việt Trì đến | Giá | YB3 | SP3 | YB4 | SP4 | Ấm Thượng | Từ | 45k | Đến | 54k | Bảo Hà | Từ | 250k | Đến | 495k | Chí Chủ | Từ | 45k | Đến | 45k | Đông Anh | Từ | 45k | Đến | 51k | Đoan Thượng | Từ | 45k | Đến | 59k | Gia Lâm | Từ | 45k | 95k | Đến | 59k | 200k | Hà Nội | Từ | 47k | 105k | Đến | 62k | 215k | Long Biên | Từ | 47k | Đến | 62k | Lào Cai | Từ | 325k | Đến | 670k | Mậu A | Từ | 175k | Đến | 355k | Phủ Đức | Từ | 45k | Đến | 45k | Phố Lu | Từ | 285k | Đến | 580k | Phú Thọ | Từ | 45k | 50k | Đến | 45k | 90k | Phúc Yên | Từ | 45k | Đến | 45k | Tiên Kiên | Từ | 45k | Đến | 45k | Vũ Ẻn | Từ | 45k | Đến | 48k | Vĩnh Yên | Từ | 45k | 45k | Đến | 45k | 65k | Yên Bái | Từ | 50k | 135k | Đến | 66k | 270k | Yên Viên | Từ | 45k | 90k | Đến | 56k | 190k |
---|