Giá vé Ga Yên Bái
Bảng giá vé tàu ga Yên Bái đi các ga khác bao gồm ga Hà Nội , Đoan Thượng… từ 45.000 VND đến 1591.000 VND
Bảng giá vé tàu ga Yên Bái
Đơn vị tính 1.000 đ
Từ ga Yên Bái đến | Giá | YB4 | SP1 | SP3 | SP2 | SP4 | Ấm Thượng | Từ | 45k | Đến | 45k | Bảo Hà | Từ | 47k | 145k | Đến | 150k | 285k | Chí Chủ | Từ | 45k | Đến | 49k | Đông Anh | Từ | 66k | 63k | Đến | 91k | 205k | Đoan Thượng | Từ | 45k | Đến | 45k | Gia Lâm | Từ | 73k | 67k | 210k | Đến | 113k | 255k | 435k | Hà Nội | Từ | 75k | 71k | 220k | Đến | 126k | 265k | 455k | Long Biên | Từ | 75k | Đến | 126k | Lào Cai | Từ | 71k | 225k | Đến | 250k | 460k | Lang Khay | Từ | 45k | Đến | 115k | Mậu A | Từ | 60k | Đến | 110k | Phủ Đức | Từ | 47k | Đến | 62k | Phố Lu | Từ | 519k | 180k | Đến | 1591k | 365k | Phú Thọ | Từ | 45k | 85k | Đến | 53k | 175k | Phúc Yên | Từ | 61k | Đến | 83k | Trái Hút | Từ | 456k | Đến | 1395k | Tiên Kiên | Từ | 45k | Đến | 58k | Vũ Ẻn | Từ | 45k | Đến | 45k | Việt Trì | Từ | 50k | 115k | Đến | 66k | 255k | Vĩnh Yên | Từ | 56k | 150k | Đến | 76k | 310k | Yên Viên | Từ | 69k | 205k | Đến | 97k | 425k |
---|