Bảng giá vé tàu ga Cẩm Giàng đi các ga khác bao gồm ga Hà Nội , Hải Dương… từ 35.000 VND đến 70.000 VND
Bảng giá vé tàu ga Cẩm Giàng
Đơn vị tính 1.000 đ
Từ ga Cẩm Giàng đến | Giá | LP2 | LP6 | LP8 | HP2 | HP1 | LP3 | LP5 | LP7 | Gia Lâm | Từ | 43k | 43k | 43k | 43k | Đến | 50k | 50k | 50k | 50k | Hải Dương | Từ | 35k | 35k | 35k | 35k | Đến | 35k | 35k | 35k | 35k | Hà Nội | Từ | 43k | 43k | 43k | 43k | Đến | 50k | 50k | 50k | 50k | Hải Phòng | Từ | 55k | 55k | 55k | 55k | Đến | 70k | 70k | 70k | 70k | Long Biên | Từ | 43k | 43k | 43k | Đến | 50k | 50k | 50k | Phú Thái | Từ | 39k | 39k | 39k | 39k | Đến | 45k | 45k | 45k | 45k | Thượng Lý | Từ | 55k | 55k | 55k | 55k | Đến | 70k | 70k | 70k | 70k |
---|