Bảng giá vé tàu ga Yên Viên đi các ga khác bao gồm ga Hà Nội , Từ Sơn… từ 30.000 VND đến 1446.000 VND
Bảng giá vé tàu ga Yên Viên
Đơn vị tính 1.000 đ
Từ ga Yên Viên đến | Giá | YB3 | 51501 | DD5 | SP1 | SP3 | QT1 | SP4 | QT2 | YB4 | DD6 | Ấm Thượng | Từ | 61k | Đến | 84k | Bảo Sơn | Từ | 47k | Đến | 55k | Bắc Giang | Từ | 37k | 33k | Đến | 43k | 44k | Bảo Hà | Từ | 99k | 345k | Đến | 385k | 710k | Bắc Lệ | Từ | 45k | Đến | 64k | Bắc Ninh | Từ | 35k | 30k | Đến | 37k | 36k | Chí Chủ | Từ | 54k | Đến | 73k | Đông Anh | Từ | 45k | 45k | 45k | 30k | Đến | 45k | 45k | 45k | 30k | Đồng Đăng | Từ | 68k | Đến | 102k | Đồng Mỏ | Từ | 49k | Đến | 70k | Ðông Triều | Từ | 60k | Đến | 71k | Đoan Thượng | Từ | 65k | Đến | 89k | Gia Lâm | Từ | 45k | 30k | 45k | 30k | Đến | 45k | 30k | 45k | 30k | Hạ Long | Từ | 79k | Đến | 95k | Hà Nội | Từ | 45k | 30k | 45k | 30k | Đến | 45k | 30k | 45k | 30k | Kép | Từ | 44k | 38k | Đến | 51k | 53k | Long Biên | Từ | 30k | 45k | 30k | Đến | 30k | 45k | 30k | Lào Cai | Từ | 115k | 405k | Đến | 455k | 845k | Lim | Từ | 30k | Đến | 30k | Lang Khay | Từ | 472k | Đến | 1446k | Lan Mẫu | Từ | 52k | Đến | 61k | Lạng Sơn | Từ | 68k | Đến | 102k | Lưu Xá | Từ | 38k | Đến | 60k | Mậu A | Từ | 270k | Đến | 555k | Mạo Khê | Từ | 66k | Đến | 79k | Phủ Đức | Từ | 46k | Đến | 61k | Phổ Yên | Từ | 35k | Đến | 50k | Phố Lu | Từ | 392k | 370k | Đến | 1184k | 770k | Phú Thọ | Từ | 52k | 140k | Đến | 69k | 285k | Phố Tráng | Từ | 39k | Đến | 45k | Phố Vị | Từ | 44k | Đến | 61k | Phúc Yên | Từ | 45k | Đến | 45k | Quán Triều | Từ | 43k | Đến | 64k | Sen Hồ | Từ | 31k | Đến | 41k | Trái Hút | Từ | 87k | Đến | 330k | Tiên Kiên | Từ | 49k | Đến | 65k | Thái Nguyên | Từ | 43k | Đến | 64k | Từ Sơn | Từ | 35k | 30k | Đến | 37k | 30k | Uông Bí | Từ | 69k | Đến | 82k | Vũ Ẻn | Từ | 57k | Đến | 78k | Việt Trì | Từ | 45k | 95k | Đến | 56k | 200k | Vĩnh Yên | Từ | 45k | 414k | Đến | 47k | 1252k | Yên Bái | Từ | 69k | 67k | 220k | Đến | 97k | 245k | 450k | Yên Cư | Từ | 75k | Đến | 90k |
---|