Giờ tàu Ga Yên Viên

4.4/5 - (85 bình chọn)

Giờ tàu ga Yên Viên cập nhật mới nhất, mỗi ngày có 10 chuyến bao gồm Tàu YB3, 51501, DD5, SP1, SP3, QT1, YB4, DD6, SP4, QT2 phục vụ người dân Gia Lâm 018,Hà Nội 01 đi lại bằng tàu hỏa, Hành khách cần thường xuyên theo dõi để biết chính xác giờ tàu đi và đến ga Yên Viên.

Bảng giờ tàu ga Yên Viên

Tàu Ga Đầu Ga kế Trước Giờ Đến Giờ Đi Thời gian Dừng Ga tiếp sau Ga cuối
YB3 Hà Nội Gia Lâm 06:42 06:44 2 phút Đông Anh Yên Bái
51501 Yên Viên xuất phát 05:15 8 phút Bắc Ninh Hạ Long
DD5 Hà Nội Gia Lâm 07:41 07:43 2 phút Từ Sơn Đồng Đăng
SP1 Hà Nội Gia Lâm 22:04 22:06 2 phút Đông Anh Lào Cai
SP3 Hà Nội Gia Lâm 22:29 22:31 2 phút Đông Anh Lào Cai
QT1 Hà Nội Gia Lâm 16:53 16:55 2 phút Đông Anh Quán Triều
YB4 Yên Bái Đông Anh 18:44 18:46 2 phút Gia Lâm Hà Nội
DD6 Đồng Đăng Từ Sơn 19:08 19:10 2 phút Gia Lâm Hà Nội
SP4 Lào Cai Vĩnh Yên 04:58 05:00 2 phút Gia Lâm Hà Nội
QT2 Quán Triều Đông Anh 07:13 07:15 2 phút Gia Lâm Hà Nội

Giờ tàu YB3 qua ga Yên Viên

  • Giờ tàu YB3 đến ga Yên Viên: 06:42
  • Giờ tàu YB3 khởi hành rời ga Yên Viên: 06:44
  • Thời gian dừng đỗ đón trả khách tại ga Yên Viên của tàu YB3: 2 phút

Giờ tàu 51501 qua ga Yên Viên

  • Giờ tàu 51501 đến ga Yên Viên: 05:07
  • Giờ tàu 51501 khởi hành rời ga Yên Viên: 05:15
  • Thời gian dừng đỗ đón trả khách tại ga Yên Viên của tàu 51501: 8 phút

Giờ tàu DD5 qua ga Yên Viên

  • Giờ tàu DD5 đến ga Yên Viên: 07:41
  • Giờ tàu DD5 khởi hành rời ga Yên Viên: 07:43
  • Thời gian dừng đỗ đón trả khách tại ga Yên Viên của tàu DD5: 2 phút

Giờ tàu SP1 qua ga Yên Viên

  • Giờ tàu SP1 đến ga Yên Viên: 22:04
  • Giờ tàu SP1 khởi hành rời ga Yên Viên: 22:06
  • Thời gian dừng đỗ đón trả khách tại ga Yên Viên của tàu SP1: 2 phút

Giờ tàu SP3 qua ga Yên Viên

  • Giờ tàu SP3 đến ga Yên Viên: 22:29
  • Giờ tàu SP3 khởi hành rời ga Yên Viên: 22:31
  • Thời gian dừng đỗ đón trả khách tại ga Yên Viên của tàu SP3: 2 phút

Giờ tàu QT1 qua ga Yên Viên

  • Giờ tàu QT1 đến ga Yên Viên: 16:53
  • Giờ tàu QT1 khởi hành rời ga Yên Viên: 16:55
  • Thời gian dừng đỗ đón trả khách tại ga Yên Viên của tàu QT1: 2 phút

Giờ tàu YB4 qua ga Yên Viên

  • Giờ tàu YB4 đến ga Yên Viên: 18:44
  • Giờ tàu YB4 khởi hành rời ga Yên Viên: 18:46
  • Thời gian dừng đỗ đón trả khách tại ga Yên Viên của tàu YB4: 2 phút

Giờ tàu DD6 qua ga Yên Viên

  • Giờ tàu DD6 đến ga Yên Viên: 19:08
  • Giờ tàu DD6 khởi hành rời ga Yên Viên: 19:10
  • Thời gian dừng đỗ đón trả khách tại ga Yên Viên của tàu DD6: 2 phút

Giờ tàu SP4 qua ga Yên Viên

  • Giờ tàu SP4 đến ga Yên Viên: 04:58
  • Giờ tàu SP4 khởi hành rời ga Yên Viên: 05:00
  • Thời gian dừng đỗ đón trả khách tại ga Yên Viên của tàu SP4: 2 phút

Giờ tàu QT2 qua ga Yên Viên

  • Giờ tàu QT2 đến ga Yên Viên: 07:13
  • Giờ tàu QT2 khởi hành rời ga Yên Viên: 07:15
  • Thời gian dừng đỗ đón trả khách tại ga Yên Viên của tàu QT2: 2 phút

Bạn cần có mặt ở Ga Yên Viên trước giờ tàu chạy 30 phút để tránh lỡ tàu, Chúc các bạn có một chuyến đi tốt đẹp, đúng giờ tàu ga Yên Viên.

Viết một bình luận

0919 302 302

  • Hà Nội (HAN)
  • Hồ Chí Minh (SGN)
  • Đà Nẵng (DAD)
  • Nha Trang (CXR)
  • Phú Quốc (PQC)
  • Huế (HUI)
  • Cần Thơ (VCA)
  • Vân Đồn (VDO)
  • Hải Phòng (HPH)
  • Thanh Hóa (THD)
  • Đà Lạt (DLI)
  • Quy Nhơn (UIH)
  • Cà Mau (CAH)
  • Chu Lai (VCL)
  • Buôn Ma Thuột (BMV)
  • Điện Biên (DIN)
  • Đồng Hới (VDH)
  • Tuy Hoà (TBB)
  • Pleiku (PXU)
  • Rạch Giá (VKG)
  • Vinh (VII)
  • Bali (DPS)
  • Bangkok (BKK)
  • Chiang Mai (CNX)
  • Jakarta (CGK)
  • Kuala Lumpur (KUL)
  • Luang Prabang (LPQ)
  • Manila (MNL)
  • Phnom Penh (PNH)
  • Phuket (HKT)
  • Siem Reap (REP)
  • Sihanoukville (KOS)
  • Singapore (SIN)
  • Vientiane (VTE)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Brisbane (BNE)
  • Melbourne (MEL)
  • Perth (PER)
  • Sydney (SYD)
  • Atlanta Hartsfield (ATL)
  • Austin (AUS)
  • Boston, Logan (BOS)
  • Chicago IL (CHI)
  • Dallas Fort Worth (DFW)
  • Denver (DEN)
  • Los Angeles (LAX)
  • Miami (MIA)
  • Minneapolis/St.Paul (MSP)
  • New York (JFK)
  • Portland (PDX)
  • San Francisco (SFO)
  • Seattle, Tacoma (SEA)
  • St Louis, Lambert (STL)
  • Vancouver (YVR)
  • Washington (WAS)