Giờ tàu Ga Yên Trung

4.4/5 - (85 bình chọn)

Giờ tàu ga Yên Trung cập nhật mới nhất, mỗi ngày có 9 chuyến bao gồm Tàu SE1, SE5, SE7, SE9, SE6, SE20, SE10, SE8, SE4 phục vụ người dân Đức Thọ 440,Hà Tĩnh 42 đi lại bằng tàu hỏa, Hành khách cần thường xuyên theo dõi để biết chính xác giờ tàu đi và đến ga Yên Trung.

Bảng giờ tàu ga Yên Trung

Tàu Ga Đầu Ga kế Trước Giờ Đến Giờ Đi Thời gian Dừng Ga tiếp sau Ga cuối
SE1 Hà Nội Vinh 04:19 04:22 3 phút Hương Phố Sài Gòn
SE5 Hà Nội Vinh 15:30 15:33 3 phút Hương Phố Sài Gòn
SE7 Hà Nội Vinh 12:43 12:46 3 phút Hương Phố Sài Gòn
SE9 Hà Nội Vinh 21:26 21:29 3 phút Hương Phố Sài Gòn
SE6 Sài Gòn Hương Phố 12:16 12:19 3 phút Vinh Hà Nội
SE20 Đà Nẵng Đồng Hới 05:08 05:11 3 phút Vinh Hà Nội
SE10 Sài Gòn Hương Phố 20:08 20:11 3 phút Vinh Hà Nội
SE8 Sài Gòn Hương Phố 08:54 08:57 3 phút Vinh Hà Nội
SE4 Sài Gòn Hương Phố 22:16 22:19 3 phút Vinh Hà Nội

Giờ tàu SE1 qua ga Yên Trung

  • Giờ tàu SE1 đến ga Yên Trung: 04:19
  • Giờ tàu SE1 khởi hành rời ga Yên Trung: 04:22
  • Thời gian dừng đỗ đón trả khách tại ga Yên Trung của tàu SE1: 3 phút

Giờ tàu SE5 qua ga Yên Trung

  • Giờ tàu SE5 đến ga Yên Trung: 15:30
  • Giờ tàu SE5 khởi hành rời ga Yên Trung: 15:33
  • Thời gian dừng đỗ đón trả khách tại ga Yên Trung của tàu SE5: 3 phút

Giờ tàu SE7 qua ga Yên Trung

  • Giờ tàu SE7 đến ga Yên Trung: 12:43
  • Giờ tàu SE7 khởi hành rời ga Yên Trung: 12:46
  • Thời gian dừng đỗ đón trả khách tại ga Yên Trung của tàu SE7: 3 phút

Giờ tàu SE9 qua ga Yên Trung

  • Giờ tàu SE9 đến ga Yên Trung: 21:26
  • Giờ tàu SE9 khởi hành rời ga Yên Trung: 21:29
  • Thời gian dừng đỗ đón trả khách tại ga Yên Trung của tàu SE9: 3 phút

Giờ tàu SE6 qua ga Yên Trung

  • Giờ tàu SE6 đến ga Yên Trung: 12:16
  • Giờ tàu SE6 khởi hành rời ga Yên Trung: 12:19
  • Thời gian dừng đỗ đón trả khách tại ga Yên Trung của tàu SE6: 3 phút

Giờ tàu SE20 qua ga Yên Trung

  • Giờ tàu SE20 đến ga Yên Trung: 05:08
  • Giờ tàu SE20 khởi hành rời ga Yên Trung: 05:11
  • Thời gian dừng đỗ đón trả khách tại ga Yên Trung của tàu SE20: 3 phút

Giờ tàu SE10 qua ga Yên Trung

  • Giờ tàu SE10 đến ga Yên Trung: 20:08
  • Giờ tàu SE10 khởi hành rời ga Yên Trung: 20:11
  • Thời gian dừng đỗ đón trả khách tại ga Yên Trung của tàu SE10: 3 phút

Giờ tàu SE8 qua ga Yên Trung

  • Giờ tàu SE8 đến ga Yên Trung: 08:54
  • Giờ tàu SE8 khởi hành rời ga Yên Trung: 08:57
  • Thời gian dừng đỗ đón trả khách tại ga Yên Trung của tàu SE8: 3 phút

Giờ tàu SE4 qua ga Yên Trung

  • Giờ tàu SE4 đến ga Yên Trung: 22:16
  • Giờ tàu SE4 khởi hành rời ga Yên Trung: 22:19
  • Thời gian dừng đỗ đón trả khách tại ga Yên Trung của tàu SE4: 3 phút

Bạn cần có mặt ở Ga Yên Trung trước giờ tàu chạy 30 phút để tránh lỡ tàu, Chúc các bạn có một chuyến đi tốt đẹp, đúng giờ tàu ga Yên Trung.

Viết một bình luận

0919 302 302

  • Hà Nội (HAN)
  • Hồ Chí Minh (SGN)
  • Đà Nẵng (DAD)
  • Nha Trang (CXR)
  • Phú Quốc (PQC)
  • Huế (HUI)
  • Cần Thơ (VCA)
  • Vân Đồn (VDO)
  • Hải Phòng (HPH)
  • Thanh Hóa (THD)
  • Đà Lạt (DLI)
  • Quy Nhơn (UIH)
  • Cà Mau (CAH)
  • Chu Lai (VCL)
  • Buôn Ma Thuột (BMV)
  • Điện Biên (DIN)
  • Đồng Hới (VDH)
  • Tuy Hoà (TBB)
  • Pleiku (PXU)
  • Rạch Giá (VKG)
  • Vinh (VII)
  • Bali (DPS)
  • Bangkok (BKK)
  • Chiang Mai (CNX)
  • Jakarta (CGK)
  • Kuala Lumpur (KUL)
  • Luang Prabang (LPQ)
  • Manila (MNL)
  • Phnom Penh (PNH)
  • Phuket (HKT)
  • Siem Reap (REP)
  • Sihanoukville (KOS)
  • Singapore (SIN)
  • Vientiane (VTE)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Brisbane (BNE)
  • Melbourne (MEL)
  • Perth (PER)
  • Sydney (SYD)
  • Atlanta Hartsfield (ATL)
  • Austin (AUS)
  • Boston, Logan (BOS)
  • Chicago IL (CHI)
  • Dallas Fort Worth (DFW)
  • Denver (DEN)
  • Los Angeles (LAX)
  • Miami (MIA)
  • Minneapolis/St.Paul (MSP)
  • New York (JFK)
  • Portland (PDX)
  • San Francisco (SFO)
  • Seattle, Tacoma (SEA)
  • St Louis, Lambert (STL)
  • Vancouver (YVR)
  • Washington (WAS)