Giờ tàu Ga Vinh

4.4/5 - (85 bình chọn)

Giờ tàu ga Vinh cập nhật mới nhất, mỗi ngày có 13 chuyến bao gồm Tàu SE1, SE3, SE5, SE7, SE9, SE6, SE20, NA2, SE10, SE8, SE19, SE2, SE4 phục vụ người dân Vinh 412,Nghệ An 40 đi lại bằng tàu hỏa, Hành khách cần thường xuyên theo dõi để biết chính xác giờ tàu đi và đến ga Vinh.

Bảng giờ tàu ga Vinh

Tàu Ga Đầu Ga kế Trước Giờ Đến Giờ Đi Thời gian Dừng Ga tiếp sau Ga cuối
SE1 Hà Nội Thanh Hoá 03:42 03:56 14 phút Yên Trung Sài Gòn
SE3 Hà Nội Thanh Hoá 01:16 01:23 7 phút Đồng Lê Sài Gòn
SE5 Hà Nội Chợ Sy 15:00 15:07 7 phút Yên Trung Sài Gòn
SE7 Hà Nội Chợ Sy 12:02 12:09 7 phút Yên Trung Sài Gòn
SE9 Hà Nội Chợ Sy 20:55 21:02 7 phút Yên Trung Sài Gòn
SE6 Sài Gòn Yên Trung 12:44 12:51 7 phút Chợ Sy Hà Nội
SE20 Đà Nẵng Yên Trung 05:34 05:41 7 phút Thanh Hoá Hà Nội
NA2 Vinh xuất phát 22:48 3 phút Hà Nội Hà Nội
SE10 Sài Gòn Yên Trung 20:34 20:58 24 phút Chợ Sy Hà Nội
SE8 Sài Gòn Yên Trung 09:21 09:28 7 phút Chợ Sy Hà Nội
SE19 Hà Nội Thanh Hoá 02:02 02:07 5 phút Đồng Hới Đà Nẵng
SE2 Sài Gòn Hương Phố 23:35 23:42 7 phút Thanh Hoá Hà Nội
SE4 Sài Gòn Yên Trung 22:42 22:47 5 phút Thanh Hoá Hà Nội

Giờ tàu SE1 qua ga Vinh

  • Giờ tàu SE1 đến ga Vinh: 03:42
  • Giờ tàu SE1 khởi hành rời ga Vinh: 03:56
  • Thời gian dừng đỗ đón trả khách tại ga Vinh của tàu SE1: 14 phút

Giờ tàu SE3 qua ga Vinh

  • Giờ tàu SE3 đến ga Vinh: 01:16
  • Giờ tàu SE3 khởi hành rời ga Vinh: 01:23
  • Thời gian dừng đỗ đón trả khách tại ga Vinh của tàu SE3: 7 phút

Giờ tàu SE5 qua ga Vinh

  • Giờ tàu SE5 đến ga Vinh: 15:00
  • Giờ tàu SE5 khởi hành rời ga Vinh: 15:07
  • Thời gian dừng đỗ đón trả khách tại ga Vinh của tàu SE5: 7 phút

Giờ tàu SE7 qua ga Vinh

  • Giờ tàu SE7 đến ga Vinh: 12:02
  • Giờ tàu SE7 khởi hành rời ga Vinh: 12:09
  • Thời gian dừng đỗ đón trả khách tại ga Vinh của tàu SE7: 7 phút

Giờ tàu SE9 qua ga Vinh

  • Giờ tàu SE9 đến ga Vinh: 20:55
  • Giờ tàu SE9 khởi hành rời ga Vinh: 21:02
  • Thời gian dừng đỗ đón trả khách tại ga Vinh của tàu SE9: 7 phút

Giờ tàu SE6 qua ga Vinh

  • Giờ tàu SE6 đến ga Vinh: 12:44
  • Giờ tàu SE6 khởi hành rời ga Vinh: 12:51
  • Thời gian dừng đỗ đón trả khách tại ga Vinh của tàu SE6: 7 phút

Giờ tàu SE20 qua ga Vinh

  • Giờ tàu SE20 đến ga Vinh: 05:34
  • Giờ tàu SE20 khởi hành rời ga Vinh: 05:41
  • Thời gian dừng đỗ đón trả khách tại ga Vinh của tàu SE20: 7 phút

Giờ tàu NA2 qua ga Vinh

  • Giờ tàu NA2 đến ga Vinh: 22:45
  • Giờ tàu NA2 khởi hành rời ga Vinh: 22:48
  • Thời gian dừng đỗ đón trả khách tại ga Vinh của tàu NA2: 3 phút

Giờ tàu SE10 qua ga Vinh

  • Giờ tàu SE10 đến ga Vinh: 20:34
  • Giờ tàu SE10 khởi hành rời ga Vinh: 20:58
  • Thời gian dừng đỗ đón trả khách tại ga Vinh của tàu SE10: 24 phút

Giờ tàu SE8 qua ga Vinh

  • Giờ tàu SE8 đến ga Vinh: 09:21
  • Giờ tàu SE8 khởi hành rời ga Vinh: 09:28
  • Thời gian dừng đỗ đón trả khách tại ga Vinh của tàu SE8: 7 phút

Giờ tàu SE19 qua ga Vinh

  • Giờ tàu SE19 đến ga Vinh: 02:02
  • Giờ tàu SE19 khởi hành rời ga Vinh: 02:07
  • Thời gian dừng đỗ đón trả khách tại ga Vinh của tàu SE19: 5 phút

Giờ tàu SE2 qua ga Vinh

  • Giờ tàu SE2 đến ga Vinh: 23:35
  • Giờ tàu SE2 khởi hành rời ga Vinh: 23:42
  • Thời gian dừng đỗ đón trả khách tại ga Vinh của tàu SE2: 7 phút

Giờ tàu SE4 qua ga Vinh

  • Giờ tàu SE4 đến ga Vinh: 22:42
  • Giờ tàu SE4 khởi hành rời ga Vinh: 22:47
  • Thời gian dừng đỗ đón trả khách tại ga Vinh của tàu SE4: 5 phút

Bạn cần có mặt ở Ga Vinh trước giờ tàu chạy 30 phút để tránh lỡ tàu, Chúc các bạn có một chuyến đi tốt đẹp, đúng giờ tàu ga Vinh.

Viết một bình luận

0919 302 302

  • Hà Nội (HAN)
  • Hồ Chí Minh (SGN)
  • Đà Nẵng (DAD)
  • Nha Trang (CXR)
  • Phú Quốc (PQC)
  • Huế (HUI)
  • Cần Thơ (VCA)
  • Vân Đồn (VDO)
  • Hải Phòng (HPH)
  • Thanh Hóa (THD)
  • Đà Lạt (DLI)
  • Quy Nhơn (UIH)
  • Cà Mau (CAH)
  • Chu Lai (VCL)
  • Buôn Ma Thuột (BMV)
  • Điện Biên (DIN)
  • Đồng Hới (VDH)
  • Tuy Hoà (TBB)
  • Pleiku (PXU)
  • Rạch Giá (VKG)
  • Vinh (VII)
  • Bali (DPS)
  • Bangkok (BKK)
  • Chiang Mai (CNX)
  • Jakarta (CGK)
  • Kuala Lumpur (KUL)
  • Luang Prabang (LPQ)
  • Manila (MNL)
  • Phnom Penh (PNH)
  • Phuket (HKT)
  • Siem Reap (REP)
  • Sihanoukville (KOS)
  • Singapore (SIN)
  • Vientiane (VTE)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Brisbane (BNE)
  • Melbourne (MEL)
  • Perth (PER)
  • Sydney (SYD)
  • Atlanta Hartsfield (ATL)
  • Austin (AUS)
  • Boston, Logan (BOS)
  • Chicago IL (CHI)
  • Dallas Fort Worth (DFW)
  • Denver (DEN)
  • Los Angeles (LAX)
  • Miami (MIA)
  • Minneapolis/St.Paul (MSP)
  • New York (JFK)
  • Portland (PDX)
  • San Francisco (SFO)
  • Seattle, Tacoma (SEA)
  • St Louis, Lambert (STL)
  • Vancouver (YVR)
  • Washington (WAS)