Giờ tàu Ga Tam Kỳ

4.4/5 - (85 bình chọn)

Giờ tàu ga Tam Kỳ cập nhật mới nhất, mỗi ngày có 10 chuyến bao gồm Tàu SE21, SE7, SE1, SE3, SE9, SE10, SE8, SE2, SE4, SE22 phục vụ người dân Tam Kỳ 502,Quảng Nam 49 đi lại bằng tàu hỏa, Hành khách cần thường xuyên theo dõi để biết chính xác giờ tàu đi và đến ga Tam Kỳ.

Bảng giờ tàu ga Tam Kỳ

Tàu Ga Đầu Ga kế Trước Giờ Đến Giờ Đi Thời gian Dừng Ga tiếp sau Ga cuối
SE21 Huế Phú Cang 11:34 11:37 3 phút Núi Thành Sài Gòn
SE7 Hà Nội Đà Nẵng 00:01 00:04 3 phút Quảng Ngãi Sài Gòn
SE1 Hà Nội Đà Nẵng 14:53 14:56 3 phút Quảng Ngãi Sài Gòn
SE3 Hà Nội Đà Nẵng 13:14 13:17 3 phút Quảng Ngãi Sài Gòn
SE9 Hà Nội Đà Nẵng 09:08 09:11 3 phút Núi Thành Sài Gòn
SE10 Sài Gòn Núi Thành 08:12 08:15 3 phút Trà Kiệu Hà Nội
SE8 Hà Nội Đà Nẵng 00:01 00:04 3 phút Quảng Ngãi Sài Gòn
SE2 Sài Gòn Quảng Ngãi 12:24 12:27 3 phút Đà Nẵng Hà Nội
SE4 Sài Gòn Quảng Ngãi 11:08 11:11 3 phút Đà Nẵng Hà Nội
SE22 Sài Gòn Núi Thành 04:44 04:47 3 phút Phú Cang Huế

Giờ tàu SE21 qua ga Tam Kỳ

  • Giờ tàu SE21 đến ga Tam Kỳ: 11:34
  • Giờ tàu SE21 khởi hành rời ga Tam Kỳ: 11:37
  • Thời gian dừng đỗ đón trả khách tại ga Tam Kỳ của tàu SE21: 3 phút

Giờ tàu SE7 qua ga Tam Kỳ

  • Giờ tàu SE7 đến ga Tam Kỳ: 00:01
  • Giờ tàu SE7 khởi hành rời ga Tam Kỳ: 00:04
  • Thời gian dừng đỗ đón trả khách tại ga Tam Kỳ của tàu SE7: 3 phút

Giờ tàu SE1 qua ga Tam Kỳ

  • Giờ tàu SE1 đến ga Tam Kỳ: 14:53
  • Giờ tàu SE1 khởi hành rời ga Tam Kỳ: 14:56
  • Thời gian dừng đỗ đón trả khách tại ga Tam Kỳ của tàu SE1: 3 phút

Giờ tàu SE3 qua ga Tam Kỳ

  • Giờ tàu SE3 đến ga Tam Kỳ: 13:14
  • Giờ tàu SE3 khởi hành rời ga Tam Kỳ: 13:17
  • Thời gian dừng đỗ đón trả khách tại ga Tam Kỳ của tàu SE3: 3 phút

Giờ tàu SE9 qua ga Tam Kỳ

  • Giờ tàu SE9 đến ga Tam Kỳ: 09:08
  • Giờ tàu SE9 khởi hành rời ga Tam Kỳ: 09:11
  • Thời gian dừng đỗ đón trả khách tại ga Tam Kỳ của tàu SE9: 3 phút

Giờ tàu SE10 qua ga Tam Kỳ

  • Giờ tàu SE10 đến ga Tam Kỳ: 08:12
  • Giờ tàu SE10 khởi hành rời ga Tam Kỳ: 08:15
  • Thời gian dừng đỗ đón trả khách tại ga Tam Kỳ của tàu SE10: 3 phút

Giờ tàu SE8 qua ga Tam Kỳ

  • Giờ tàu SE8 đến ga Tam Kỳ: 00:01
  • Giờ tàu SE8 khởi hành rời ga Tam Kỳ: 00:04
  • Thời gian dừng đỗ đón trả khách tại ga Tam Kỳ của tàu SE8: 3 phút

Giờ tàu SE2 qua ga Tam Kỳ

  • Giờ tàu SE2 đến ga Tam Kỳ: 12:24
  • Giờ tàu SE2 khởi hành rời ga Tam Kỳ: 12:27
  • Thời gian dừng đỗ đón trả khách tại ga Tam Kỳ của tàu SE2: 3 phút

Giờ tàu SE4 qua ga Tam Kỳ

  • Giờ tàu SE4 đến ga Tam Kỳ: 11:08
  • Giờ tàu SE4 khởi hành rời ga Tam Kỳ: 11:11
  • Thời gian dừng đỗ đón trả khách tại ga Tam Kỳ của tàu SE4: 3 phút

Giờ tàu SE22 qua ga Tam Kỳ

  • Giờ tàu SE22 đến ga Tam Kỳ: 04:44
  • Giờ tàu SE22 khởi hành rời ga Tam Kỳ: 04:47
  • Thời gian dừng đỗ đón trả khách tại ga Tam Kỳ của tàu SE22: 3 phút

Bạn cần có mặt ở Ga Tam Kỳ trước giờ tàu chạy 30 phút để tránh lỡ tàu, Chúc các bạn có một chuyến đi tốt đẹp, đúng giờ tàu ga Tam Kỳ.

Viết một bình luận

0919 302 302

  • Hà Nội (HAN)
  • Hồ Chí Minh (SGN)
  • Đà Nẵng (DAD)
  • Nha Trang (CXR)
  • Phú Quốc (PQC)
  • Huế (HUI)
  • Cần Thơ (VCA)
  • Vân Đồn (VDO)
  • Hải Phòng (HPH)
  • Thanh Hóa (THD)
  • Đà Lạt (DLI)
  • Quy Nhơn (UIH)
  • Cà Mau (CAH)
  • Chu Lai (VCL)
  • Buôn Ma Thuột (BMV)
  • Điện Biên (DIN)
  • Đồng Hới (VDH)
  • Tuy Hoà (TBB)
  • Pleiku (PXU)
  • Rạch Giá (VKG)
  • Vinh (VII)
  • Bali (DPS)
  • Bangkok (BKK)
  • Chiang Mai (CNX)
  • Jakarta (CGK)
  • Kuala Lumpur (KUL)
  • Luang Prabang (LPQ)
  • Manila (MNL)
  • Phnom Penh (PNH)
  • Phuket (HKT)
  • Siem Reap (REP)
  • Sihanoukville (KOS)
  • Singapore (SIN)
  • Vientiane (VTE)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Brisbane (BNE)
  • Melbourne (MEL)
  • Perth (PER)
  • Sydney (SYD)
  • Atlanta Hartsfield (ATL)
  • Austin (AUS)
  • Boston, Logan (BOS)
  • Chicago IL (CHI)
  • Dallas Fort Worth (DFW)
  • Denver (DEN)
  • Los Angeles (LAX)
  • Miami (MIA)
  • Minneapolis/St.Paul (MSP)
  • New York (JFK)
  • Portland (PDX)
  • San Francisco (SFO)
  • Seattle, Tacoma (SEA)
  • St Louis, Lambert (STL)
  • Vancouver (YVR)
  • Washington (WAS)