Giờ tàu Ga Quảng Ngãi

4.4/5 - (85 bình chọn)

Giờ tàu ga Quảng Ngãi cập nhật mới nhất, mỗi ngày có 12 chuyến bao gồm Tàu SE21, SE5, SE7, SE1, SE3, SE9, SE6, SE10, SE8, SE2, SE4, SE22 phục vụ người dân Quảng Ngãi 522,Quảng Ngãi 51 đi lại bằng tàu hỏa, Hành khách cần thường xuyên theo dõi để biết chính xác giờ tàu đi và đến ga Quảng Ngãi.

Bảng giờ tàu ga Quảng Ngãi

Tàu Ga Đầu Ga kế Trước Giờ Đến Giờ Đi Thời gian Dừng Ga tiếp sau Ga cuối
SE21 Huế Núi Thành 13:04 13:07 3 phút Đức Phổ Sài Gòn
SE5 Hà Nội Đà Nẵng 03:51 03:56 5 phút Diêu Trì Sài Gòn
SE7 Hà Nội Tam Kỳ 01:29 01:32 3 phút Diêu Trì Sài Gòn
SE1 Hà Nội Tam Kỳ 15:56 16:01 5 phút Diêu Trì Sài Gòn
SE3 Hà Nội Tam Kỳ 14:22 14:27 5 phút Bồng Sơn Sài Gòn
SE9 Hà Nội Núi Thành 10:30 10:35 5 phút Đức Phổ Sài Gòn
SE6 Sài Gòn Diêu Trì 23:42 23:47 5 phút Đà Nẵng Hà Nội
SE10 Sài Gòn Đức Phổ 07:00 07:03 3 phút Núi Thành Hà Nội
SE8 Sài Gòn Bồng Sơn 20:21 20:24 3 phút Tam Kỳ Hà Nội
SE2 Sài Gòn Diêu Trì 11:17 11:22 5 phút Tam Kỳ Hà Nội
SE4 Sài Gòn Bồng Sơn 09:59 10:04 5 phút Tam Kỳ Hà Nội
SE22 Sài Gòn Đức Phổ 03:21 03:26 5 phút Núi Thành Huế

Giờ tàu SE21 qua ga Quảng Ngãi

  • Giờ tàu SE21 đến ga Quảng Ngãi: 13:04
  • Giờ tàu SE21 khởi hành rời ga Quảng Ngãi: 13:07
  • Thời gian dừng đỗ đón trả khách tại ga Quảng Ngãi của tàu SE21: 3 phút

Giờ tàu SE5 qua ga Quảng Ngãi

  • Giờ tàu SE5 đến ga Quảng Ngãi: 03:51
  • Giờ tàu SE5 khởi hành rời ga Quảng Ngãi: 03:56
  • Thời gian dừng đỗ đón trả khách tại ga Quảng Ngãi của tàu SE5: 5 phút

Giờ tàu SE7 qua ga Quảng Ngãi

  • Giờ tàu SE7 đến ga Quảng Ngãi: 01:29
  • Giờ tàu SE7 khởi hành rời ga Quảng Ngãi: 01:32
  • Thời gian dừng đỗ đón trả khách tại ga Quảng Ngãi của tàu SE7: 3 phút

Giờ tàu SE1 qua ga Quảng Ngãi

  • Giờ tàu SE1 đến ga Quảng Ngãi: 15:56
  • Giờ tàu SE1 khởi hành rời ga Quảng Ngãi: 16:01
  • Thời gian dừng đỗ đón trả khách tại ga Quảng Ngãi của tàu SE1: 5 phút

Giờ tàu SE3 qua ga Quảng Ngãi

  • Giờ tàu SE3 đến ga Quảng Ngãi: 14:22
  • Giờ tàu SE3 khởi hành rời ga Quảng Ngãi: 14:27
  • Thời gian dừng đỗ đón trả khách tại ga Quảng Ngãi của tàu SE3: 5 phút

Giờ tàu SE9 qua ga Quảng Ngãi

  • Giờ tàu SE9 đến ga Quảng Ngãi: 10:30
  • Giờ tàu SE9 khởi hành rời ga Quảng Ngãi: 10:35
  • Thời gian dừng đỗ đón trả khách tại ga Quảng Ngãi của tàu SE9: 5 phút

Giờ tàu SE6 qua ga Quảng Ngãi

  • Giờ tàu SE6 đến ga Quảng Ngãi: 23:42
  • Giờ tàu SE6 khởi hành rời ga Quảng Ngãi: 23:47
  • Thời gian dừng đỗ đón trả khách tại ga Quảng Ngãi của tàu SE6: 5 phút

Giờ tàu SE10 qua ga Quảng Ngãi

  • Giờ tàu SE10 đến ga Quảng Ngãi: 07:00
  • Giờ tàu SE10 khởi hành rời ga Quảng Ngãi: 07:03
  • Thời gian dừng đỗ đón trả khách tại ga Quảng Ngãi của tàu SE10: 3 phút

Giờ tàu SE8 qua ga Quảng Ngãi

  • Giờ tàu SE8 đến ga Quảng Ngãi: 20:21
  • Giờ tàu SE8 khởi hành rời ga Quảng Ngãi: 20:24
  • Thời gian dừng đỗ đón trả khách tại ga Quảng Ngãi của tàu SE8: 3 phút

Giờ tàu SE2 qua ga Quảng Ngãi

  • Giờ tàu SE2 đến ga Quảng Ngãi: 11:17
  • Giờ tàu SE2 khởi hành rời ga Quảng Ngãi: 11:22
  • Thời gian dừng đỗ đón trả khách tại ga Quảng Ngãi của tàu SE2: 5 phút

Giờ tàu SE4 qua ga Quảng Ngãi

  • Giờ tàu SE4 đến ga Quảng Ngãi: 09:59
  • Giờ tàu SE4 khởi hành rời ga Quảng Ngãi: 10:04
  • Thời gian dừng đỗ đón trả khách tại ga Quảng Ngãi của tàu SE4: 5 phút

Giờ tàu SE22 qua ga Quảng Ngãi

  • Giờ tàu SE22 đến ga Quảng Ngãi: 03:21
  • Giờ tàu SE22 khởi hành rời ga Quảng Ngãi: 03:26
  • Thời gian dừng đỗ đón trả khách tại ga Quảng Ngãi của tàu SE22: 5 phút

Bạn cần có mặt ở Ga Quảng Ngãi trước giờ tàu chạy 30 phút để tránh lỡ tàu, Chúc các bạn có một chuyến đi tốt đẹp, đúng giờ tàu ga Quảng Ngãi.

Viết một bình luận

0919 302 302

  • Hà Nội (HAN)
  • Hồ Chí Minh (SGN)
  • Đà Nẵng (DAD)
  • Nha Trang (CXR)
  • Phú Quốc (PQC)
  • Huế (HUI)
  • Cần Thơ (VCA)
  • Vân Đồn (VDO)
  • Hải Phòng (HPH)
  • Thanh Hóa (THD)
  • Đà Lạt (DLI)
  • Quy Nhơn (UIH)
  • Cà Mau (CAH)
  • Chu Lai (VCL)
  • Buôn Ma Thuột (BMV)
  • Điện Biên (DIN)
  • Đồng Hới (VDH)
  • Tuy Hoà (TBB)
  • Pleiku (PXU)
  • Rạch Giá (VKG)
  • Vinh (VII)
  • Bali (DPS)
  • Bangkok (BKK)
  • Chiang Mai (CNX)
  • Jakarta (CGK)
  • Kuala Lumpur (KUL)
  • Luang Prabang (LPQ)
  • Manila (MNL)
  • Phnom Penh (PNH)
  • Phuket (HKT)
  • Siem Reap (REP)
  • Sihanoukville (KOS)
  • Singapore (SIN)
  • Vientiane (VTE)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Brisbane (BNE)
  • Melbourne (MEL)
  • Perth (PER)
  • Sydney (SYD)
  • Atlanta Hartsfield (ATL)
  • Austin (AUS)
  • Boston, Logan (BOS)
  • Chicago IL (CHI)
  • Dallas Fort Worth (DFW)
  • Denver (DEN)
  • Los Angeles (LAX)
  • Miami (MIA)
  • Minneapolis/St.Paul (MSP)
  • New York (JFK)
  • Portland (PDX)
  • San Francisco (SFO)
  • Seattle, Tacoma (SEA)
  • St Louis, Lambert (STL)
  • Vancouver (YVR)
  • Washington (WAS)