Giờ tàu Ga Long Khánh

4.4/5 - (85 bình chọn)

Giờ tàu ga Long Khánh cập nhật mới nhất, mỗi ngày có 9 chuyến bao gồm Tàu SE3, SE5, SE7, SE21, SE8, SE10, SE22, SE4, SE6 phục vụ người dân Thị Xã Long Khánh, Tỉnh Tỉnh Đồng Nai đi lại bằng tàu hỏa, Hành khách cần thường xuyên theo dõi để biết chính xác giờ tàu đi và đến ga Long Khánh.

Bảng giờ tàu ga Long Khánh

Tàu Ga Đầu Ga kế Trước Giờ Đến Giờ Đi Thời gian Dừng Ga tiếp sau Ga cuối
SE3 Hà Nội Bình Thuận 02:58 03:00 2 phút Biên Hòa Sài Gòn
SE5 Hà Nội Bình Thuận 16:54 16:57 3 phút Biên Hòa Sài Gòn
SE7 Hà Nội Suối Kiết 14:19 14:22 3 phút Biên Hòa Sài Gòn
SE21 Huế Bình Thuận 03:32 03:35 3 phút Biên Hòa Sài Gòn
SE8 Sài Gòn Biên Hòa 07:43 07:45 2 phút Suối Kiết Hà Nội
SE10 Sài Gòn Biên Hòa 16:27 16:30 3 phút Suối Kiết Hà Nội
SE22 Sài Gòn Biên Hòa 13:36 13:39 3 phút Bình Thuận Huế
SE4 Sài Gòn Biên Hòa 21:31 21:34 3 phút Bình Thuận Hà Nội
SE6 Sài Gòn Biên Hòa 10:41 10:44 3 phút Bình Thuận Hà Nội

Giờ tàu SE3 qua ga Long Khánh

  • Giờ tàu SE3 đến ga Long Khánh: 02:58
  • Giờ tàu SE3 khởi hành rời ga Long Khánh: 03:00
  • Thời gian dừng đỗ đón trả khách tại ga Long Khánh của tàu SE3: 2 phút

Giờ tàu SE5 qua ga Long Khánh

  • Giờ tàu SE5 đến ga Long Khánh: 16:54
  • Giờ tàu SE5 khởi hành rời ga Long Khánh: 16:57
  • Thời gian dừng đỗ đón trả khách tại ga Long Khánh của tàu SE5: 3 phút

Giờ tàu SE7 qua ga Long Khánh

  • Giờ tàu SE7 đến ga Long Khánh: 14:19
  • Giờ tàu SE7 khởi hành rời ga Long Khánh: 14:22
  • Thời gian dừng đỗ đón trả khách tại ga Long Khánh của tàu SE7: 3 phút

Giờ tàu SE21 qua ga Long Khánh

  • Giờ tàu SE21 đến ga Long Khánh: 03:32
  • Giờ tàu SE21 khởi hành rời ga Long Khánh: 03:35
  • Thời gian dừng đỗ đón trả khách tại ga Long Khánh của tàu SE21: 3 phút

Giờ tàu SE8 qua ga Long Khánh

  • Giờ tàu SE8 đến ga Long Khánh: 07:43
  • Giờ tàu SE8 khởi hành rời ga Long Khánh: 07:45
  • Thời gian dừng đỗ đón trả khách tại ga Long Khánh của tàu SE8: 2 phút

Giờ tàu SE10 qua ga Long Khánh

  • Giờ tàu SE10 đến ga Long Khánh: 16:27
  • Giờ tàu SE10 khởi hành rời ga Long Khánh: 16:30
  • Thời gian dừng đỗ đón trả khách tại ga Long Khánh của tàu SE10: 3 phút

Giờ tàu SE22 qua ga Long Khánh

  • Giờ tàu SE22 đến ga Long Khánh: 13:36
  • Giờ tàu SE22 khởi hành rời ga Long Khánh: 13:39
  • Thời gian dừng đỗ đón trả khách tại ga Long Khánh của tàu SE22: 3 phút

Giờ tàu SE4 qua ga Long Khánh

  • Giờ tàu SE4 đến ga Long Khánh: 21:31
  • Giờ tàu SE4 khởi hành rời ga Long Khánh: 21:34
  • Thời gian dừng đỗ đón trả khách tại ga Long Khánh của tàu SE4: 3 phút

Giờ tàu SE6 qua ga Long Khánh

  • Giờ tàu SE6 đến ga Long Khánh: 10:41
  • Giờ tàu SE6 khởi hành rời ga Long Khánh: 10:44
  • Thời gian dừng đỗ đón trả khách tại ga Long Khánh của tàu SE6: 3 phút

Bạn cần có mặt ở Ga Long Khánh trước giờ tàu chạy 30 phút để tránh lỡ tàu, Chúc các bạn có một chuyến đi tốt đẹp, đúng giờ tàu ga Long Khánh.

Viết một bình luận

0919 302 302

  • Hà Nội (HAN)
  • Hồ Chí Minh (SGN)
  • Đà Nẵng (DAD)
  • Nha Trang (CXR)
  • Phú Quốc (PQC)
  • Huế (HUI)
  • Cần Thơ (VCA)
  • Vân Đồn (VDO)
  • Hải Phòng (HPH)
  • Thanh Hóa (THD)
  • Đà Lạt (DLI)
  • Quy Nhơn (UIH)
  • Cà Mau (CAH)
  • Chu Lai (VCL)
  • Buôn Ma Thuột (BMV)
  • Điện Biên (DIN)
  • Đồng Hới (VDH)
  • Tuy Hoà (TBB)
  • Pleiku (PXU)
  • Rạch Giá (VKG)
  • Vinh (VII)
  • Bali (DPS)
  • Bangkok (BKK)
  • Chiang Mai (CNX)
  • Jakarta (CGK)
  • Kuala Lumpur (KUL)
  • Luang Prabang (LPQ)
  • Manila (MNL)
  • Phnom Penh (PNH)
  • Phuket (HKT)
  • Siem Reap (REP)
  • Sihanoukville (KOS)
  • Singapore (SIN)
  • Vientiane (VTE)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Brisbane (BNE)
  • Melbourne (MEL)
  • Perth (PER)
  • Sydney (SYD)
  • Atlanta Hartsfield (ATL)
  • Austin (AUS)
  • Boston, Logan (BOS)
  • Chicago IL (CHI)
  • Dallas Fort Worth (DFW)
  • Denver (DEN)
  • Los Angeles (LAX)
  • Miami (MIA)
  • Minneapolis/St.Paul (MSP)
  • New York (JFK)
  • Portland (PDX)
  • San Francisco (SFO)
  • Seattle, Tacoma (SEA)
  • St Louis, Lambert (STL)
  • Vancouver (YVR)
  • Washington (WAS)