Giờ tàu Ga Huế

4.4/5 - (85 bình chọn)

Giờ tàu ga Huế cập nhật mới nhất, mỗi ngày có 13 chuyến bao gồm Tàu SE21, SE1, SE3, SE5, SE7, SE9, SE20, SE6, SE10, SE8, SE2, SE4, SE19 phục vụ người dân Thành Phố Huế, Tỉnh Tỉnh Thừa Thiên Huế đi lại bằng tàu hỏa, Hành khách cần thường xuyên theo dõi để biết chính xác giờ tàu đi và đến ga Huế.

Bảng giờ tàu ga Huế

Tàu Ga Đầu Ga kế Trước Giờ Đến Giờ Đi Thời gian Dừng Ga tiếp sau Ga cuối
SE21 Huế Huế 08:17 08:25 8 phút Đà Nẵng Sài Gòn
SE1 Hà Nội Đông Hà 10:52 10:59 7 phút Đà Nẵng Sài Gòn
SE3 Hà Nội Đông Hà 08:30 08:37 7 phút Đà Nẵng Sài Gòn
SE5 Hà Nội Đông Hà 22:21 22:28 7 phút Đà Nẵng Sài Gòn
SE7 Hà Nội Đông Hà 19:46 19:51 5 phút Đà Nẵng Sài Gòn
SE9 Hà Nội Đông Hà 04:39 04:55 16 phút Đà Nẵng Sài Gòn
SE20 Đà Nẵng Đà Nẵng 21:24 21:31 7 phút Đông Hà Hà Nội
SE6 Sài Gòn Đà Nẵng 04:52 05:00 8 phút Đông Hà Hà Nội
SE10 Sài Gòn Đà Nẵng 12:58 13:05 7 phút Đông Hà Hà Nội
SE8 Sài Gòn Đà Nẵng 01:34 01:39 5 phút Đông Hà Hà Nội
SE2 Sài Gòn Đà Nẵng 16:19 16:26 7 phút Đông Hà Hà Nội
SE4 Sài Gòn Đà Nẵng 15:26 15:31 5 phút Đông Hà Hà Nội
SE19 Hà Nội Đông Hà 09:26 09:31 5 phút Đà Nẵng Đà Nẵng

Giờ tàu SE21 qua ga Huế

  • Giờ tàu SE21 đến ga Huế: 08:17
  • Giờ tàu SE21 khởi hành rời ga Huế: 08:25
  • Thời gian dừng đỗ đón trả khách tại ga Huế của tàu SE21: 8 phút

Giờ tàu SE1 qua ga Huế

  • Giờ tàu SE1 đến ga Huế: 10:52
  • Giờ tàu SE1 khởi hành rời ga Huế: 10:59
  • Thời gian dừng đỗ đón trả khách tại ga Huế của tàu SE1: 7 phút

Giờ tàu SE3 qua ga Huế

  • Giờ tàu SE3 đến ga Huế: 08:30
  • Giờ tàu SE3 khởi hành rời ga Huế: 08:37
  • Thời gian dừng đỗ đón trả khách tại ga Huế của tàu SE3: 7 phút

Giờ tàu SE5 qua ga Huế

  • Giờ tàu SE5 đến ga Huế: 22:21
  • Giờ tàu SE5 khởi hành rời ga Huế: 22:28
  • Thời gian dừng đỗ đón trả khách tại ga Huế của tàu SE5: 7 phút

Giờ tàu SE7 qua ga Huế

  • Giờ tàu SE7 đến ga Huế: 19:46
  • Giờ tàu SE7 khởi hành rời ga Huế: 19:51
  • Thời gian dừng đỗ đón trả khách tại ga Huế của tàu SE7: 5 phút

Giờ tàu SE9 qua ga Huế

  • Giờ tàu SE9 đến ga Huế: 04:39
  • Giờ tàu SE9 khởi hành rời ga Huế: 04:55
  • Thời gian dừng đỗ đón trả khách tại ga Huế của tàu SE9: 16 phút

Giờ tàu SE20 qua ga Huế

  • Giờ tàu SE20 đến ga Huế: 21:24
  • Giờ tàu SE20 khởi hành rời ga Huế: 21:31
  • Thời gian dừng đỗ đón trả khách tại ga Huế của tàu SE20: 7 phút

Giờ tàu SE6 qua ga Huế

  • Giờ tàu SE6 đến ga Huế: 04:52
  • Giờ tàu SE6 khởi hành rời ga Huế: 05:00
  • Thời gian dừng đỗ đón trả khách tại ga Huế của tàu SE6: 8 phút

Giờ tàu SE10 qua ga Huế

  • Giờ tàu SE10 đến ga Huế: 12:58
  • Giờ tàu SE10 khởi hành rời ga Huế: 13:05
  • Thời gian dừng đỗ đón trả khách tại ga Huế của tàu SE10: 7 phút

Giờ tàu SE8 qua ga Huế

  • Giờ tàu SE8 đến ga Huế: 01:34
  • Giờ tàu SE8 khởi hành rời ga Huế: 01:39
  • Thời gian dừng đỗ đón trả khách tại ga Huế của tàu SE8: 5 phút

Giờ tàu SE2 qua ga Huế

  • Giờ tàu SE2 đến ga Huế: 16:19
  • Giờ tàu SE2 khởi hành rời ga Huế: 16:26
  • Thời gian dừng đỗ đón trả khách tại ga Huế của tàu SE2: 7 phút

Giờ tàu SE4 qua ga Huế

  • Giờ tàu SE4 đến ga Huế: 15:26
  • Giờ tàu SE4 khởi hành rời ga Huế: 15:31
  • Thời gian dừng đỗ đón trả khách tại ga Huế của tàu SE4: 5 phút

Giờ tàu SE19 qua ga Huế

  • Giờ tàu SE19 đến ga Huế: 09:26
  • Giờ tàu SE19 khởi hành rời ga Huế: 09:31
  • Thời gian dừng đỗ đón trả khách tại ga Huế của tàu SE19: 5 phút

Bạn cần có mặt ở Ga Huế trước giờ tàu chạy 30 phút để tránh lỡ tàu, Chúc các bạn có một chuyến đi tốt đẹp, đúng giờ tàu ga Huế.

Viết một bình luận

0919 302 302

  • Hà Nội (HAN)
  • Hồ Chí Minh (SGN)
  • Đà Nẵng (DAD)
  • Nha Trang (CXR)
  • Phú Quốc (PQC)
  • Huế (HUI)
  • Cần Thơ (VCA)
  • Vân Đồn (VDO)
  • Hải Phòng (HPH)
  • Thanh Hóa (THD)
  • Đà Lạt (DLI)
  • Quy Nhơn (UIH)
  • Cà Mau (CAH)
  • Chu Lai (VCL)
  • Buôn Ma Thuột (BMV)
  • Điện Biên (DIN)
  • Đồng Hới (VDH)
  • Tuy Hoà (TBB)
  • Pleiku (PXU)
  • Rạch Giá (VKG)
  • Vinh (VII)
  • Bali (DPS)
  • Bangkok (BKK)
  • Chiang Mai (CNX)
  • Jakarta (CGK)
  • Kuala Lumpur (KUL)
  • Luang Prabang (LPQ)
  • Manila (MNL)
  • Phnom Penh (PNH)
  • Phuket (HKT)
  • Siem Reap (REP)
  • Sihanoukville (KOS)
  • Singapore (SIN)
  • Vientiane (VTE)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Brisbane (BNE)
  • Melbourne (MEL)
  • Perth (PER)
  • Sydney (SYD)
  • Atlanta Hartsfield (ATL)
  • Austin (AUS)
  • Boston, Logan (BOS)
  • Chicago IL (CHI)
  • Dallas Fort Worth (DFW)
  • Denver (DEN)
  • Los Angeles (LAX)
  • Miami (MIA)
  • Minneapolis/St.Paul (MSP)
  • New York (JFK)
  • Portland (PDX)
  • San Francisco (SFO)
  • Seattle, Tacoma (SEA)
  • St Louis, Lambert (STL)
  • Vancouver (YVR)
  • Washington (WAS)