Giờ tàu Ga Đức Phổ

4.4/5 - (85 bình chọn)

Giờ tàu ga Đức Phổ cập nhật mới nhất, mỗi ngày có 4 chuyến bao gồm Tàu SE21, SE9, SE10, SE22 phục vụ người dân Huyện Đức Phổ, Tỉnh Tỉnh Quảng Ngãi đi lại bằng tàu hỏa, Hành khách cần thường xuyên theo dõi để biết chính xác giờ tàu đi và đến ga Đức Phổ.

Bảng giờ tàu ga Đức Phổ

Tàu Ga Đầu Ga kế Trước Giờ Đến Giờ Đi Thời gian Dừng Ga tiếp sau Ga cuối
SE21 Huế Quảng Ngãi 13:50 13:52 2 phút Bồng Sơn Sài Gòn
SE9 Hà Nội Quảng Ngãi 11:34 11:36 2 phút Bồng Sơn Sài Gòn
SE10 Sài Gòn Bồng Sơn 06:15 06:18 3 phút Quảng Ngãi Hà Nội
SE22 Sài Gòn Bồng Sơn 02:36 02:39 3 phút Quảng Ngãi Huế

Giờ tàu SE21 qua ga Đức Phổ

  • Giờ tàu SE21 đến ga Đức Phổ: 13:50
  • Giờ tàu SE21 khởi hành rời ga Đức Phổ: 13:52
  • Thời gian dừng đỗ đón trả khách tại ga Đức Phổ của tàu SE21: 2 phút

Giờ tàu SE9 qua ga Đức Phổ

  • Giờ tàu SE9 đến ga Đức Phổ: 11:34
  • Giờ tàu SE9 khởi hành rời ga Đức Phổ: 11:36
  • Thời gian dừng đỗ đón trả khách tại ga Đức Phổ của tàu SE9: 2 phút

Giờ tàu SE10 qua ga Đức Phổ

  • Giờ tàu SE10 đến ga Đức Phổ: 06:15
  • Giờ tàu SE10 khởi hành rời ga Đức Phổ: 06:18
  • Thời gian dừng đỗ đón trả khách tại ga Đức Phổ của tàu SE10: 3 phút

Giờ tàu SE22 qua ga Đức Phổ

  • Giờ tàu SE22 đến ga Đức Phổ: 02:36
  • Giờ tàu SE22 khởi hành rời ga Đức Phổ: 02:39
  • Thời gian dừng đỗ đón trả khách tại ga Đức Phổ của tàu SE22: 3 phút

Bạn cần có mặt ở Ga Đức Phổ trước giờ tàu chạy 30 phút để tránh lỡ tàu, Chúc các bạn có một chuyến đi tốt đẹp, đúng giờ tàu ga Đức Phổ.

Viết một bình luận

0919 302 302

  • Hà Nội (HAN)
  • Hồ Chí Minh (SGN)
  • Đà Nẵng (DAD)
  • Nha Trang (CXR)
  • Phú Quốc (PQC)
  • Huế (HUI)
  • Cần Thơ (VCA)
  • Vân Đồn (VDO)
  • Hải Phòng (HPH)
  • Thanh Hóa (THD)
  • Đà Lạt (DLI)
  • Quy Nhơn (UIH)
  • Cà Mau (CAH)
  • Chu Lai (VCL)
  • Buôn Ma Thuột (BMV)
  • Điện Biên (DIN)
  • Đồng Hới (VDH)
  • Tuy Hoà (TBB)
  • Pleiku (PXU)
  • Rạch Giá (VKG)
  • Vinh (VII)
  • Bali (DPS)
  • Bangkok (BKK)
  • Chiang Mai (CNX)
  • Jakarta (CGK)
  • Kuala Lumpur (KUL)
  • Luang Prabang (LPQ)
  • Manila (MNL)
  • Phnom Penh (PNH)
  • Phuket (HKT)
  • Siem Reap (REP)
  • Sihanoukville (KOS)
  • Singapore (SIN)
  • Vientiane (VTE)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Brisbane (BNE)
  • Melbourne (MEL)
  • Perth (PER)
  • Sydney (SYD)
  • Atlanta Hartsfield (ATL)
  • Austin (AUS)
  • Boston, Logan (BOS)
  • Chicago IL (CHI)
  • Dallas Fort Worth (DFW)
  • Denver (DEN)
  • Los Angeles (LAX)
  • Miami (MIA)
  • Minneapolis/St.Paul (MSP)
  • New York (JFK)
  • Portland (PDX)
  • San Francisco (SFO)
  • Seattle, Tacoma (SEA)
  • St Louis, Lambert (STL)
  • Vancouver (YVR)
  • Washington (WAS)