Giờ tàu Ga Đông Triều

4.4/5 - (85 bình chọn)

Giờ tàu ga Đông Triều cập nhật mới nhất, mỗi ngày có 2 chuyến bao gồm Tàu 51502, 51501 phục vụ người dân Huyện Đông Triều, Tỉnh Tỉnh Quảng Ninh đi lại bằng tàu hỏa, Hành khách cần thường xuyên theo dõi để biết chính xác giờ tàu đi và đến ga Đông Triều.

Bảng giờ tàu ga Đông Triều

Tàu Ga Đầu Ga kế Trước Giờ Đến Giờ Đi Thời gian Dừng Ga tiếp sau Ga cuối
51502 Hạ Long Mạo Khê 16:17 16:19 2 phút Lan Mẫu Yên Viên
51501 Yên Viên Lan Mẫu 09:15 09:18 3 phút Mạo Khê Hạ Long

Giờ tàu 51502 qua ga Đông Triều

  • Giờ tàu 51502 đến ga Đông Triều: 16:17
  • Giờ tàu 51502 khởi hành rời ga Đông Triều: 16:19
  • Thời gian dừng đỗ đón trả khách tại ga Đông Triều của tàu 51502: 2 phút

Giờ tàu 51501 qua ga Đông Triều

  • Giờ tàu 51501 đến ga Đông Triều: 09:15
  • Giờ tàu 51501 khởi hành rời ga Đông Triều: 09:18
  • Thời gian dừng đỗ đón trả khách tại ga Đông Triều của tàu 51501: 3 phút

Bạn cần có mặt ở Ga Đông Triều trước giờ tàu chạy 30 phút để tránh lỡ tàu, Chúc các bạn có một chuyến đi tốt đẹp, đúng giờ tàu ga Đông Triều.

Viết một bình luận

0919 302 302

  • Hà Nội (HAN)
  • Hồ Chí Minh (SGN)
  • Đà Nẵng (DAD)
  • Nha Trang (CXR)
  • Phú Quốc (PQC)
  • Huế (HUI)
  • Cần Thơ (VCA)
  • Vân Đồn (VDO)
  • Hải Phòng (HPH)
  • Thanh Hóa (THD)
  • Đà Lạt (DLI)
  • Quy Nhơn (UIH)
  • Cà Mau (CAH)
  • Chu Lai (VCL)
  • Buôn Ma Thuột (BMV)
  • Điện Biên (DIN)
  • Đồng Hới (VDH)
  • Tuy Hoà (TBB)
  • Pleiku (PXU)
  • Rạch Giá (VKG)
  • Vinh (VII)
  • Bali (DPS)
  • Bangkok (BKK)
  • Chiang Mai (CNX)
  • Jakarta (CGK)
  • Kuala Lumpur (KUL)
  • Luang Prabang (LPQ)
  • Manila (MNL)
  • Phnom Penh (PNH)
  • Phuket (HKT)
  • Siem Reap (REP)
  • Sihanoukville (KOS)
  • Singapore (SIN)
  • Vientiane (VTE)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Brisbane (BNE)
  • Melbourne (MEL)
  • Perth (PER)
  • Sydney (SYD)
  • Atlanta Hartsfield (ATL)
  • Austin (AUS)
  • Boston, Logan (BOS)
  • Chicago IL (CHI)
  • Dallas Fort Worth (DFW)
  • Denver (DEN)
  • Los Angeles (LAX)
  • Miami (MIA)
  • Minneapolis/St.Paul (MSP)
  • New York (JFK)
  • Portland (PDX)
  • San Francisco (SFO)
  • Seattle, Tacoma (SEA)
  • St Louis, Lambert (STL)
  • Vancouver (YVR)
  • Washington (WAS)