Giờ tàu Ga Đà Nẵng

4.4/5 - (85 bình chọn)

Giờ tàu ga Đà Nẵng cập nhật mới nhất, mỗi ngày có 13 chuyến bao gồm Tàu SE21, SE5, SE1, SE3, SE7, SE9, SE20, SE6, SE10, SE8, SE2, SE4, SE22 phục vụ người dân Quận Thanh Khê, Tỉnh Thành Phố Đà Nẵng đi lại bằng tàu hỏa, Hành khách cần thường xuyên theo dõi để biết chính xác giờ tàu đi và đến ga Đà Nẵng.

Bảng giờ tàu ga Đà Nẵng

Tàu Ga Đầu Ga kế Trước Giờ Đến Giờ Đi Thời gian Dừng Ga tiếp sau Ga cuối
SE21 Huế Lăng Cô 09:40 09:55 15 phút Trà Kiệu Sài Gòn
SE5 Hà Nội Huế 01:06 01:21 15 phút Quảng Ngãi Sài Gòn
SE1 Hà Nội Huế 01:06 01:21 15 phút Quảng Ngãi Sài Gòn
SE3 Hà Nội Huế 11:05 11:25 20 phút Tam Kỳ Sài Gòn
SE7 Hà Nội Huế 22:21 22:36 15 phút Tam Kỳ Sài Gòn
SE9 Hà Nội Huế 07:35 07:50 15 phút Tam Kỳ Sài Gòn
SE20 Đà Nẵng Đà Nẵng 21:24 21:31 7 phút Đông Hà Hà Nội
SE6 Sài Gòn Quảng Ngãi 02:08 02:23 15 phút Huế Hà Nội
SE10 Sài Gòn Trà Kiệu 09:48 10:03 15 phút Huế Hà Nội
SE8 Sài Gòn Tam Kỳ 22:49 23:04 15 phút Huế Hà Nội
SE2 Sài Gòn Tam Kỳ 13:35 13:55 20 phút Huế Hà Nội
SE4 Sài Gòn Tam Kỳ 12:29 12:49 20 phút Huế Hà Nội
SE22 Sài Gòn Trà Kiệu 06:15 06:30 15 phút Lăng Cô Huế

Giờ tàu SE21 qua ga Đà Nẵng

  • Giờ tàu SE21 đến ga Đà Nẵng: 09:40
  • Giờ tàu SE21 khởi hành rời ga Đà Nẵng: 09:55
  • Thời gian dừng đỗ đón trả khách tại ga Đà Nẵng của tàu SE21: 15 phút

Giờ tàu SE5 qua ga Đà Nẵng

  • Giờ tàu SE5 đến ga Đà Nẵng: 01:06
  • Giờ tàu SE5 khởi hành rời ga Đà Nẵng: 01:21
  • Thời gian dừng đỗ đón trả khách tại ga Đà Nẵng của tàu SE5: 15 phút

Giờ tàu SE1 qua ga Đà Nẵng

  • Giờ tàu SE1 đến ga Đà Nẵng: 01:06
  • Giờ tàu SE1 khởi hành rời ga Đà Nẵng: 01:21
  • Thời gian dừng đỗ đón trả khách tại ga Đà Nẵng của tàu SE1: 15 phút

Giờ tàu SE3 qua ga Đà Nẵng

  • Giờ tàu SE3 đến ga Đà Nẵng: 11:05
  • Giờ tàu SE3 khởi hành rời ga Đà Nẵng: 11:25
  • Thời gian dừng đỗ đón trả khách tại ga Đà Nẵng của tàu SE3: 20 phút

Giờ tàu SE7 qua ga Đà Nẵng

  • Giờ tàu SE7 đến ga Đà Nẵng: 22:21
  • Giờ tàu SE7 khởi hành rời ga Đà Nẵng: 22:36
  • Thời gian dừng đỗ đón trả khách tại ga Đà Nẵng của tàu SE7: 15 phút

Giờ tàu SE9 qua ga Đà Nẵng

  • Giờ tàu SE9 đến ga Đà Nẵng: 07:35
  • Giờ tàu SE9 khởi hành rời ga Đà Nẵng: 07:50
  • Thời gian dừng đỗ đón trả khách tại ga Đà Nẵng của tàu SE9: 15 phút

Giờ tàu SE20 qua ga Đà Nẵng

  • Giờ tàu SE20 đến ga Đà Nẵng: 21:24
  • Giờ tàu SE20 khởi hành rời ga Đà Nẵng: 21:31
  • Thời gian dừng đỗ đón trả khách tại ga Đà Nẵng của tàu SE20: 7 phút

Giờ tàu SE6 qua ga Đà Nẵng

  • Giờ tàu SE6 đến ga Đà Nẵng: 02:08
  • Giờ tàu SE6 khởi hành rời ga Đà Nẵng: 02:23
  • Thời gian dừng đỗ đón trả khách tại ga Đà Nẵng của tàu SE6: 15 phút

Giờ tàu SE10 qua ga Đà Nẵng

  • Giờ tàu SE10 đến ga Đà Nẵng: 09:48
  • Giờ tàu SE10 khởi hành rời ga Đà Nẵng: 10:03
  • Thời gian dừng đỗ đón trả khách tại ga Đà Nẵng của tàu SE10: 15 phút

Giờ tàu SE8 qua ga Đà Nẵng

  • Giờ tàu SE8 đến ga Đà Nẵng: 22:49
  • Giờ tàu SE8 khởi hành rời ga Đà Nẵng: 23:04
  • Thời gian dừng đỗ đón trả khách tại ga Đà Nẵng của tàu SE8: 15 phút

Giờ tàu SE2 qua ga Đà Nẵng

  • Giờ tàu SE2 đến ga Đà Nẵng: 13:35
  • Giờ tàu SE2 khởi hành rời ga Đà Nẵng: 13:55
  • Thời gian dừng đỗ đón trả khách tại ga Đà Nẵng của tàu SE2: 20 phút

Giờ tàu SE4 qua ga Đà Nẵng

  • Giờ tàu SE4 đến ga Đà Nẵng: 12:29
  • Giờ tàu SE4 khởi hành rời ga Đà Nẵng: 12:49
  • Thời gian dừng đỗ đón trả khách tại ga Đà Nẵng của tàu SE4: 20 phút

Giờ tàu SE22 qua ga Đà Nẵng

  • Giờ tàu SE22 đến ga Đà Nẵng: 06:15
  • Giờ tàu SE22 khởi hành rời ga Đà Nẵng: 06:30
  • Thời gian dừng đỗ đón trả khách tại ga Đà Nẵng của tàu SE22: 15 phút

Bạn cần có mặt ở Ga Đà Nẵng trước giờ tàu chạy 30 phút để tránh lỡ tàu, Chúc các bạn có một chuyến đi tốt đẹp, đúng giờ tàu ga Đà Nẵng.

Viết một bình luận

0919 302 302

  • Hà Nội (HAN)
  • Hồ Chí Minh (SGN)
  • Đà Nẵng (DAD)
  • Nha Trang (CXR)
  • Phú Quốc (PQC)
  • Huế (HUI)
  • Cần Thơ (VCA)
  • Vân Đồn (VDO)
  • Hải Phòng (HPH)
  • Thanh Hóa (THD)
  • Đà Lạt (DLI)
  • Quy Nhơn (UIH)
  • Cà Mau (CAH)
  • Chu Lai (VCL)
  • Buôn Ma Thuột (BMV)
  • Điện Biên (DIN)
  • Đồng Hới (VDH)
  • Tuy Hoà (TBB)
  • Pleiku (PXU)
  • Rạch Giá (VKG)
  • Vinh (VII)
  • Bali (DPS)
  • Bangkok (BKK)
  • Chiang Mai (CNX)
  • Jakarta (CGK)
  • Kuala Lumpur (KUL)
  • Luang Prabang (LPQ)
  • Manila (MNL)
  • Phnom Penh (PNH)
  • Phuket (HKT)
  • Siem Reap (REP)
  • Sihanoukville (KOS)
  • Singapore (SIN)
  • Vientiane (VTE)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Brisbane (BNE)
  • Melbourne (MEL)
  • Perth (PER)
  • Sydney (SYD)
  • Atlanta Hartsfield (ATL)
  • Austin (AUS)
  • Boston, Logan (BOS)
  • Chicago IL (CHI)
  • Dallas Fort Worth (DFW)
  • Denver (DEN)
  • Los Angeles (LAX)
  • Miami (MIA)
  • Minneapolis/St.Paul (MSP)
  • New York (JFK)
  • Portland (PDX)
  • San Francisco (SFO)
  • Seattle, Tacoma (SEA)
  • St Louis, Lambert (STL)
  • Vancouver (YVR)
  • Washington (WAS)