Giờ tàu Ga Bắc Ninh

4.4/5 - (85 bình chọn)

Giờ tàu ga Bắc Ninh cập nhật mới nhất, mỗi ngày có 4 chuyến bao gồm Tàu 51501, DD5, DD6, 51502 phục vụ người dân Thành Phố Bắc Ninh, Tỉnh Tỉnh Bắc Ninh đi lại bằng tàu hỏa, Hành khách cần thường xuyên theo dõi để biết chính xác giờ tàu đi và đến ga Bắc Ninh.

Bảng giờ tàu ga Bắc Ninh

Tàu Ga Đầu Ga kế Trước Giờ Đến Giờ Đi Thời gian Dừng Ga tiếp sau Ga cuối
51501 Yên Viên Từ Sơn 05:34 05:37 3 phút Bắc Giang Hạ Long
DD5 Hà Nội Lim 08:10 08:12 2 phút Sen Hồ Đồng Đăng
DD6 Đồng Đăng Sen Hồ 18:35 18:37 2 phút Lim Hà Nội
51502 Hạ Long Bắc Giang 19:56 19:58 2 phút Từ Sơn Yên Viên

Giờ tàu 51501 qua ga Bắc Ninh

  • Giờ tàu 51501 đến ga Bắc Ninh: 05:34
  • Giờ tàu 51501 khởi hành rời ga Bắc Ninh: 05:37
  • Thời gian dừng đỗ đón trả khách tại ga Bắc Ninh của tàu 51501: 3 phút

Giờ tàu DD5 qua ga Bắc Ninh

  • Giờ tàu DD5 đến ga Bắc Ninh: 08:10
  • Giờ tàu DD5 khởi hành rời ga Bắc Ninh: 08:12
  • Thời gian dừng đỗ đón trả khách tại ga Bắc Ninh của tàu DD5: 2 phút

Giờ tàu DD6 qua ga Bắc Ninh

  • Giờ tàu DD6 đến ga Bắc Ninh: 18:35
  • Giờ tàu DD6 khởi hành rời ga Bắc Ninh: 18:37
  • Thời gian dừng đỗ đón trả khách tại ga Bắc Ninh của tàu DD6: 2 phút

Giờ tàu 51502 qua ga Bắc Ninh

  • Giờ tàu 51502 đến ga Bắc Ninh: 19:56
  • Giờ tàu 51502 khởi hành rời ga Bắc Ninh: 19:58
  • Thời gian dừng đỗ đón trả khách tại ga Bắc Ninh của tàu 51502: 2 phút

Bạn cần có mặt ở Ga Bắc Ninh trước giờ tàu chạy 30 phút để tránh lỡ tàu, Chúc các bạn có một chuyến đi tốt đẹp, đúng giờ tàu ga Bắc Ninh.

Viết một bình luận

0919 302 302

  • Hà Nội (HAN)
  • Hồ Chí Minh (SGN)
  • Đà Nẵng (DAD)
  • Nha Trang (CXR)
  • Phú Quốc (PQC)
  • Huế (HUI)
  • Cần Thơ (VCA)
  • Vân Đồn (VDO)
  • Hải Phòng (HPH)
  • Thanh Hóa (THD)
  • Đà Lạt (DLI)
  • Quy Nhơn (UIH)
  • Cà Mau (CAH)
  • Chu Lai (VCL)
  • Buôn Ma Thuột (BMV)
  • Điện Biên (DIN)
  • Đồng Hới (VDH)
  • Tuy Hoà (TBB)
  • Pleiku (PXU)
  • Rạch Giá (VKG)
  • Vinh (VII)
  • Bali (DPS)
  • Bangkok (BKK)
  • Chiang Mai (CNX)
  • Jakarta (CGK)
  • Kuala Lumpur (KUL)
  • Luang Prabang (LPQ)
  • Manila (MNL)
  • Phnom Penh (PNH)
  • Phuket (HKT)
  • Siem Reap (REP)
  • Sihanoukville (KOS)
  • Singapore (SIN)
  • Vientiane (VTE)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Brisbane (BNE)
  • Melbourne (MEL)
  • Perth (PER)
  • Sydney (SYD)
  • Atlanta Hartsfield (ATL)
  • Austin (AUS)
  • Boston, Logan (BOS)
  • Chicago IL (CHI)
  • Dallas Fort Worth (DFW)
  • Denver (DEN)
  • Los Angeles (LAX)
  • Miami (MIA)
  • Minneapolis/St.Paul (MSP)
  • New York (JFK)
  • Portland (PDX)
  • San Francisco (SFO)
  • Seattle, Tacoma (SEA)
  • St Louis, Lambert (STL)
  • Vancouver (YVR)
  • Washington (WAS)