Giá vé tàu từ ga Tam Kỳ đi Huế với khoảng cách 177 km được Đường Sắt Việt Nam bán của 4 đoàn tàu chạy mỗi ngày. Liên hệ 0335 023 023 – 0399 305 305 để biết thêm chi tiết.
Tổng đài đặt vé tàu từ ga Tam Kỳ đi Ga Huế 1900 636 212
Giá Vé tàu SE10 Tam Kỳ Huế
STT |
Mã |
Loại chỗ |
Giá vé (₫) |
1 |
AnLT1
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 |
182,000.000 |
2 |
AnLT1v
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 |
202,000.000 |
3 |
AnLT2
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 |
169,000.000 |
4 |
AnLT2v
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 |
189,000.000 |
5 |
BnLT1
|
Nằm khoang 6 điều hòa T1 |
170,000.000 |
6 |
BnLT2
|
Nằm khoang 6 điều hòa T2 |
159,000.000 |
7 |
BnLT3
|
Nằm khoang 6 điều hòa T3 |
141,000.000 |
8 |
NCL
|
Ngồi cứng điều hòa |
100,000.000 |
9 |
NML
|
Ngồi mềm điều hòa |
134,000.000 |
10 |
NMLV
|
Ngồi mềm điều hòa |
144,000.000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm. Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…
|
Bảng giá vé tàu Tam Kỳ Huế của tàu SE10
Giá Vé tàu SE4 Tam Kỳ Huế
STT |
Mã |
Loại chỗ |
Giá vé (₫) |
1 |
AnLT1
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 |
272,000.000 |
2 |
AnLT1v
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 |
292,000.000 |
3 |
AnLT2
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 |
253,000.000 |
4 |
AnLT2v
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 |
273,000.000 |
5 |
BnLT1
|
Nằm khoang 6 điều hòa T1 |
250,000.000 |
6 |
BnLT2
|
Nằm khoang 6 điều hòa T2 |
204,000.000 |
7 |
BnLT3
|
Nằm khoang 6 điều hòa T3 |
192,000.000 |
8 |
NCL
|
Ngồi cứng điều hòa |
152,000.000 |
9 |
NML56
|
Ngồi mềm điều hòa |
186,000.000 |
10 |
NML56V
|
Ngồi mềm điều hòa |
196,000.000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm. Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…
|
Bảng giá vé tàu Tam Kỳ Huế của tàu SE4
Giá Vé tàu SE2 Tam Kỳ Huế
STT |
Mã |
Loại chỗ |
Giá vé (₫) |
1 |
AnLT1M
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 |
277,000.000 |
2 |
AnLT1Mv
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 |
297,000.000 |
3 |
AnLT2M
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 |
254,000.000 |
4 |
AnLT2Mv
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 |
274,000.000 |
5 |
AnLv2M
|
Nằm khoang 2 điều hòa VIP |
668,000.000 |
6 |
BnLT1M
|
Nằm khoang 6 điều hòa T1 |
254,000.000 |
7 |
BnLT2M
|
Nằm khoang 6 điều hòa T2 |
208,000.000 |
8 |
BnLT3M
|
Nằm khoang 6 điều hòa T3 |
195,000.000 |
9 |
GP
|
Ghế phụ |
119,000.000 |
10 |
NML56
|
Ngồi mềm điều hòa |
189,000.000 |
11 |
NML56V
|
Ngồi mềm điều hòa |
199,000.000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm. Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…
|
Bảng giá vé tàu Tam Kỳ Huế của tàu SE2
Giá Vé tàu SE8 Tam Kỳ Huế
STT |
Mã |
Loại chỗ |
Giá vé (₫) |
1 |
AnLT1
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 |
204,000.000 |
2 |
AnLT1v
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 |
224,000.000 |
3 |
AnLT2
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 |
192,000.000 |
4 |
AnLT2v
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 |
212,000.000 |
5 |
BnLT1
|
Nằm khoang 6 điều hòa T1 |
190,000.000 |
6 |
BnLT2
|
Nằm khoang 6 điều hòa T2 |
177,000.000 |
7 |
BnLT3
|
Nằm khoang 6 điều hòa T3 |
157,000.000 |
8 |
NCL
|
Ngồi cứng điều hòa |
106,000.000 |
9 |
NML
|
Ngồi mềm điều hòa |
143,000.000 |
10 |
NMLV
|
Ngồi mềm điều hòa |
153,000.000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm. Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…
|
Bảng giá vé tàu Tam Kỳ Huế của tàu SE8
Giá vé tàu Tam Kỳ Huế thay đổi theo mùa
Giá vé tàu tăng khoảng 10% vào dịp Tết và mùa cao điểm.
Liên hệ mua vé tàu Ga Tam Kỳ Toàn Quốc