Giá vé tàu Suối Kiết Ninh Hoà

4.4/5 - (85 bình chọn)

Giá vé tàu từ ga Suối Kiết đi Ninh Hoà với khoảng cách 322 km được Đường Sắt Việt Nam bán của 2 đoàn tàu chạy mỗi ngày. Liên hệ 0335 023 023 – 0399 305 305 để biết thêm chi tiết.

Tổng đài đặt vé tàu từ ga Suối Kiết đi Ga Ninh Hoà  1900 636 212

Giá Vé tàu SE8 Suối Kiết Ninh Hoà

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1
AnLT1
Nằm khoang 4 điều hòa T1 404,000.000 
2
AnLT1v
Nằm khoang 4 điều hòa T1 434,000.000 
3
AnLT2
Nằm khoang 4 điều hòa T2 379,000.000 
4
AnLT2v
Nằm khoang 4 điều hòa T2 409,000.000 
5
BnLT1
Nằm khoang 6 điều hòa T1 375,000.000 
6
BnLT2
Nằm khoang 6 điều hòa T2 349,000.000 
7
BnLT3
Nằm khoang 6 điều hòa T3 307,000.000 
8
NCL
Ngồi cứng điều hòa 179,000.000 
9
NML
Ngồi mềm điều hòa 226,000.000 
10
NMLV
Ngồi mềm điều hòa 266,000.000 
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Suối Kiết Ninh Hoà của tàu SE8

Giá Vé tàu SE10 Suối Kiết Ninh Hoà

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1
AnLT1
Nằm khoang 4 điều hòa T1 379,000.000 
2
AnLT1v
Nằm khoang 4 điều hòa T1 409,000.000 
3
AnLT2
Nằm khoang 4 điều hòa T2 352,000.000 
4
AnLT2v
Nằm khoang 4 điều hòa T2 382,000.000 
5
BnLT1
Nằm khoang 6 điều hòa T1 352,000.000 
6
BnLT2
Nằm khoang 6 điều hòa T2 328,000.000 
7
BnLT3
Nằm khoang 6 điều hòa T3 290,000.000 
8
NCL
Ngồi cứng điều hòa 176,000.000 
9
NML
Ngồi mềm điều hòa 222,000.000 
10
NMLV
Ngồi mềm điều hòa 262,000.000 
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Suối Kiết Ninh Hoà của tàu SE10

Giá vé tàu Suối Kiết Ninh Hoà thay đổi theo mùa

Giá vé tàu tăng khoảng 10% vào dịp Tết và mùa cao điểm.
Liên hệ mua vé tàu Ga Suối Kiết Toàn Quốc

Viết một bình luận

0919 302 302

  • Hà Nội (HAN)
  • Hồ Chí Minh (SGN)
  • Đà Nẵng (DAD)
  • Nha Trang (CXR)
  • Phú Quốc (PQC)
  • Huế (HUI)
  • Cần Thơ (VCA)
  • Vân Đồn (VDO)
  • Hải Phòng (HPH)
  • Thanh Hóa (THD)
  • Đà Lạt (DLI)
  • Quy Nhơn (UIH)
  • Cà Mau (CAH)
  • Chu Lai (VCL)
  • Buôn Ma Thuột (BMV)
  • Điện Biên (DIN)
  • Đồng Hới (VDH)
  • Tuy Hoà (TBB)
  • Pleiku (PXU)
  • Rạch Giá (VKG)
  • Vinh (VII)
  • Bali (DPS)
  • Bangkok (BKK)
  • Chiang Mai (CNX)
  • Jakarta (CGK)
  • Kuala Lumpur (KUL)
  • Luang Prabang (LPQ)
  • Manila (MNL)
  • Phnom Penh (PNH)
  • Phuket (HKT)
  • Siem Reap (REP)
  • Sihanoukville (KOS)
  • Singapore (SIN)
  • Vientiane (VTE)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Brisbane (BNE)
  • Melbourne (MEL)
  • Perth (PER)
  • Sydney (SYD)
  • Atlanta Hartsfield (ATL)
  • Austin (AUS)
  • Boston, Logan (BOS)
  • Chicago IL (CHI)
  • Dallas Fort Worth (DFW)
  • Denver (DEN)
  • Los Angeles (LAX)
  • Miami (MIA)
  • Minneapolis/St.Paul (MSP)
  • New York (JFK)
  • Portland (PDX)
  • San Francisco (SFO)
  • Seattle, Tacoma (SEA)
  • St Louis, Lambert (STL)
  • Vancouver (YVR)
  • Washington (WAS)