Giá vé tàu Sài Gòn đi Biên Hòa chỉ từ 50.000 đồng. Tần suất 8 đoàn tàu/ngày xuất phát từ Ga Sài Gòn. Với khoảng cách 29 km, tàu Sài Gòn Biên Hòa sẽ mất khoảng 40 phút di chuyển. Liên hệ hotline 0335 023 023 – 0399 305 305, hoặc tổng đài toàn quốc 1900 636 212 để được tư vấn và hỗ trợ đặt vé.
Giá Vé tàu SE8 Sài Gòn Biên Hòa
STT | Mã | Loại chỗ | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
1 |
AnLT1
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 60,000 |
2 |
AnLT1v
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 80,000 |
3 |
AnLT2
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 57,000 |
4 |
AnLT2v
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 77,000 |
5 |
BnLT1
|
Nằm khoang 6 điều hòa T1 | 56,000 |
6 |
BnLT2
|
Nằm khoang 6 điều hòa T2 | 54,000 |
7 |
BnLT3
|
Nằm khoang 6 điều hòa T3 | 50,000 |
8 |
NCL
|
Ngồi cứng điều hòa | 50,000 |
9 |
NML
|
Ngồi mềm điều hòa | 50,000 |
10 |
NMLV
|
Ngồi mềm điều hòa | 60,000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa… |
Giá Vé tàu SPT2 Sài Gòn Biên Hòa
STT | Mã | Loại chỗ | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
1 |
AnLT1
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 65,000 |
2 |
AnLT1v
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 85,000 |
3 |
AnLT2
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 58,000 |
4 |
AnLT2v
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 78,000 |
5 |
NML
|
Ngồi mềm điều hòa | 53,000 |
6 |
NML56
|
Ngồi mềm điều hòa | 55,000 |
7 |
NML56V
|
Ngồi mềm điều hòa | 65,000 |
8 |
NMLV
|
Ngồi mềm điều hòa | 63,000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa… |
Giá Vé tàu SE6 Sài Gòn Biên Hòa
STT | Mã | Loại chỗ | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
1 |
AnLT1M
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 60,000 |
2 |
AnLT1Mv
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 80,000 |
3 |
AnLT2M
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 57,000 |
4 |
AnLT2Mv
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 77,000 |
5 |
BnLT1M
|
Nằm khoang 6 điều hòa T1 | 56,000 |
6 |
BnLT2M
|
Nằm khoang 6 điều hòa T2 | 54,000 |
7 |
BnLT3M
|
Nằm khoang 6 điều hòa T3 | 50,000 |
8 |
GP
|
Ghế phụ | 50,000 |
9 |
NCL
|
Ngồi cứng điều hòa | 50,000 |
10 |
NML56
|
Ngồi mềm điều hòa | 50,000 |
11 |
NML56V
|
Ngồi mềm điều hòa | 60,000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa… |
Giá Vé tàu SE22 Sài Gòn Biên Hòa
STT | Mã | Loại chỗ | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
1 |
AnLT1
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 64,000 |
2 |
AnLT1v
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 84,000 |
3 |
AnLT2
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 58,000 |
4 |
AnLT2v
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 78,000 |
5 |
BnLT1
|
Nằm khoang 6 điều hòa T1 | 58,000 |
6 |
BnLT2
|
Nằm khoang 6 điều hòa T2 | 52,000 |
7 |
BnLT3
|
Nằm khoang 6 điều hòa T3 | 50,000 |
8 |
NCL
|
Ngồi cứng điều hòa | 50,000 |
9 |
NML
|
Ngồi mềm điều hòa | 50,000 |
10 |
NML56
|
Ngồi mềm điều hòa | 50,000 |
11 |
NML56V
|
Ngồi mềm điều hòa | 60,000 |
12 |
NMLV
|
Ngồi mềm điều hòa | 60,000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa… |
Giá Vé tàu SE10 Sài Gòn Biên Hòa
STT | Mã | Loại chỗ | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
1 |
AnLT1
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 57,000 |
2 |
AnLT1v
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 77,000 |
3 |
AnLT2
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 54,000 |
4 |
AnLT2v
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 74,000 |
5 |
BnLT1
|
Nằm khoang 6 điều hòa T1 | 54,000 |
6 |
BnLT2
|
Nằm khoang 6 điều hòa T2 | 51,000 |
7 |
BnLT3
|
Nằm khoang 6 điều hòa T3 | 50,000 |
8 |
NCL
|
Ngồi cứng điều hòa | 50,000 |
9 |
NML
|
Ngồi mềm điều hòa | 50,000 |
10 |
NMLV
|
Ngồi mềm điều hòa | 60,000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa… |
Giá Vé tàu SE4 Sài Gòn Biên Hòa
STT | Mã | Loại chỗ | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
1 |
AnLT1
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 65,000 |
2 |
AnLT1v
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 85,000 |
3 |
AnLT2
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 61,000 |
4 |
AnLT2v
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 81,000 |
5 |
BnLT1
|
Nằm khoang 6 điều hòa T1 | 60,000 |
6 |
BnLT2
|
Nằm khoang 6 điều hòa T2 | 55,000 |
7 |
BnLT3
|
Nằm khoang 6 điều hòa T3 | 52,000 |
8 |
NML56
|
Ngồi mềm điều hòa | 50,000 |
9 |
NML56V
|
Ngồi mềm điều hòa | 60,000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa… |
Giá Vé tàu SNT2 Sài Gòn Biên Hòa
STT | Mã | Loại chỗ | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
1 |
AnLvT1
|
Nằm khoang4 điều hòa T1VIP | 64,000 |
2 |
AnLvT1v
|
Nằm khoang4 điều hòa T1VIP | 84,000 |
3 |
AnLvT2
|
Nằm khoang4 điều hòa T2VIP | 60,000 |
4 |
AnLvT2v
|
Nằm khoang4 điều hòa T2VIP | 80,000 |
5 |
BnLvT1
|
Nằm khoang6 điều hòa T1VIP | 60,000 |
6 |
BnLvT2
|
Nằm khoang6 điều hòa T2VIP | 54,000 |
7 |
BnLvT3
|
Nằm khoang6 điều hòa T3VIP | 50,000 |
8 |
NML56
|
Ngồi mềm điều hòa | 50,000 |
9 |
NML56V
|
Ngồi mềm điều hòa | 60,000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa… |
Giá Vé tàu SE2 Sài Gòn Biên Hòa
STT | Mã | Loại chỗ | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
1 |
AnLT1M
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 65,000 |
2 |
AnLT1Mv
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 85,000 |
3 |
AnLT2M
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 60,000 |
4 |
AnLT2Mv
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 80,000 |
5 |
AnLv2M
|
Nằm khoang 2 điều hòa VIP | 110,000 |
6 |
BnLT1M
|
Nằm khoang 6 điều hòa T1 | 60,000 |
7 |
BnLT2M
|
Nằm khoang 6 điều hòa T2 | 55,000 |
8 |
BnLT3M
|
Nằm khoang 6 điều hòa T3 | 52,000 |
9 |
GP
|
Ghế phụ | 50,000 |
10 |
NML56
|
Ngồi mềm điều hòa | 50,000 |
11 |
NML56V
|
Ngồi mềm điều hòa | 60,000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa… |
Giá vé Sài Gòn Biên Hòa thay đổi theo mùa
Giá vé tàu thường tăng khoảng 10% vào dịp Tết và mùa cao điểm.
Liên hệ mua vé tàu Ga Sài Gòn Toàn Quốc qua số điện thoại 0335 023 023 – 0399 305 305, tổng đài 1900 636 212 hoặc qua hệ thống số điện thoại sau đây
