Giá vé tàu từ ga Ninh Bình đi Đà Nẵng với khoảng cách 676 km được Đường Sắt Việt Nam bán của 6 đoàn tàu chạy mỗi ngày. Liên hệ 0335 023 023 – 0399 305 305 để biết thêm chi tiết.
Tổng đài đặt vé tàu từ ga Ninh Bình đi Ga Đà Nẵng 1900 636 212
Giá Vé tàu SE1 Ninh Bình Đà Nẵng
STT |
Mã |
Loại chỗ |
Giá vé (₫) |
1 |
AnLT1M
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 |
922,000.000 |
2 |
AnLT1Mv
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 |
957,000.000 |
3 |
AnLT2M
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 |
840,000.000 |
4 |
AnLT2Mv
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 |
875,000.000 |
5 |
AnLv2M
|
Nằm khoang 2 điều hòa VIP |
1,743,000.000 |
6 |
BnLT1M
|
Nằm khoang 6 điều hòa T1 |
840,000.000 |
7 |
BnLT2M
|
Nằm khoang 6 điều hòa T2 |
746,000.000 |
8 |
BnLT3M
|
Nằm khoang 6 điều hòa T3 |
698,000.000 |
9 |
GP
|
Ghế phụ |
363,000.000 |
10 |
NML56
|
Ngồi mềm điều hòa |
601,000.000 |
11 |
NML56V
|
Ngồi mềm điều hòa |
621,000.000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm. Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…
|
Bảng giá vé tàu Ninh Bình Đà Nẵng của tàu SE1
Giá Vé tàu SE7 Ninh Bình Đà Nẵng
STT |
Mã |
Loại chỗ |
Giá vé (₫) |
1 |
AnLT1
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 |
981,000.000 |
2 |
AnLT1v
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 |
1,016,000.000 |
3 |
AnLT2
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 |
919,000.000 |
4 |
AnLT2v
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 |
954,000.000 |
5 |
BnLT1
|
Nằm khoang 6 điều hòa T1 |
908,000.000 |
6 |
BnLT2
|
Nằm khoang 6 điều hòa T2 |
844,000.000 |
7 |
BnLT3
|
Nằm khoang 6 điều hòa T3 |
741,000.000 |
8 |
NML
|
Ngồi mềm điều hòa |
537,000.000 |
9 |
NMLV
|
Ngồi mềm điều hòa |
607,000.000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm. Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…
|
Bảng giá vé tàu Ninh Bình Đà Nẵng của tàu SE7
Giá Vé tàu SE5 Ninh Bình Đà Nẵng
STT |
Mã |
Loại chỗ |
Giá vé (₫) |
1 |
AnLT1M
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 |
934,000.000 |
2 |
AnLT1Mv
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 |
969,000.000 |
3 |
AnLT2M
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 |
872,000.000 |
4 |
AnLT2Mv
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 |
907,000.000 |
5 |
BnLT1M
|
Nằm khoang 6 điều hòa T1 |
866,000.000 |
6 |
BnLT2M
|
Nằm khoang 6 điều hòa T2 |
804,000.000 |
7 |
BnLT3M
|
Nằm khoang 6 điều hòa T3 |
707,000.000 |
8 |
GP
|
Ghế phụ |
294,000.000 |
9 |
NCL
|
Ngồi cứng điều hòa |
402,000.000 |
10 |
NML56
|
Ngồi mềm điều hòa |
611,000.000 |
11 |
NML56V
|
Ngồi mềm điều hòa |
631,000.000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm. Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…
|
Bảng giá vé tàu Ninh Bình Đà Nẵng của tàu SE5
Giá Vé tàu SE9 Ninh Bình Đà Nẵng
STT |
Mã |
Loại chỗ |
Giá vé (₫) |
1 |
AnLT1
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 |
877,000.000 |
2 |
AnLT1v
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 |
912,000.000 |
3 |
AnLT2
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 |
812,000.000 |
4 |
AnLT2v
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 |
847,000.000 |
5 |
BnLT1
|
Nằm khoang 6 điều hòa T1 |
813,000.000 |
6 |
BnLT2
|
Nằm khoang 6 điều hòa T2 |
756,000.000 |
7 |
BnLT3
|
Nằm khoang 6 điều hòa T3 |
665,000.000 |
8 |
GP
|
Ghế phụ |
288,000.000 |
9 |
NCL
|
Ngồi cứng điều hòa |
395,000.000 |
10 |
NML
|
Ngồi mềm điều hòa |
502,000.000 |
11 |
NMLV
|
Ngồi mềm điều hòa |
522,000.000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm. Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…
|
Bảng giá vé tàu Ninh Bình Đà Nẵng của tàu SE9
Giá Vé tàu SE3 Ninh Bình Đà Nẵng
STT |
Mã |
Loại chỗ |
Giá vé (₫) |
1 |
AnLT1
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 |
1,021,000.000 |
2 |
AnLT1v
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 |
1,056,000.000 |
3 |
AnLT2
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 |
941,000.000 |
4 |
AnLT2v
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 |
976,000.000 |
5 |
BnLT1
|
Nằm khoang 6 điều hòa T1 |
929,000.000 |
6 |
BnLT2
|
Nằm khoang 6 điều hòa T2 |
824,000.000 |
7 |
BnLT3
|
Nằm khoang 6 điều hòa T3 |
770,000.000 |
8 |
NML56
|
Ngồi mềm điều hòa |
656,000.000 |
9 |
NML56V
|
Ngồi mềm điều hòa |
676,000.000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm. Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…
|
Bảng giá vé tàu Ninh Bình Đà Nẵng của tàu SE3
Giá Vé tàu SE19 Ninh Bình Đà Nẵng
STT |
Mã |
Loại chỗ |
Giá vé (₫) |
1 |
AnLT1M
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 |
882,000.000 |
2 |
AnLT1Mv
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 |
917,000.000 |
3 |
AnLT2M
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 |
814,000.000 |
4 |
AnLT2Mv
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 |
849,000.000 |
5 |
AnLv2M
|
Nằm khoang 2 điều hòa VIP |
1,659,000.000 |
6 |
BnLT1M
|
Nằm khoang 6 điều hòa T1 |
809,000.000 |
7 |
BnLT2M
|
Nằm khoang 6 điều hòa T2 |
740,000.000 |
8 |
BnLT3M
|
Nằm khoang 6 điều hòa T3 |
656,000.000 |
9 |
GP
|
Ghế phụ |
277,000.000 |
10 |
NML56
|
Ngồi mềm điều hòa |
491,000.000 |
11 |
NML56V
|
Ngồi mềm điều hòa |
511,000.000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm. Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…
|
Bảng giá vé tàu Ninh Bình Đà Nẵng của tàu SE19
Giá vé tàu Ninh Bình Đà Nẵng thay đổi theo mùa
Giá vé tàu tăng khoảng 10% vào dịp Tết và mùa cao điểm.
Liên hệ mua vé tàu Ga Ninh Bình Toàn Quốc