Giá vé tàu từ ga Long Khánh đi Vinh với khoảng cách 1330 km được Đường Sắt Việt Nam bán của 4 đoàn tàu chạy mỗi ngày. Liên hệ 0335 023 023 – 0399 305 305 để biết thêm chi tiết.
Tổng đài đặt vé tàu từ ga Long Khánh đi Ga Vinh 1900 636 212
Giá Vé tàu SE8 Long Khánh Vinh
| STT | Mã | Loại chỗ | Giá vé (₫) |
|---|---|---|---|
| 1 |
AnLT1
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 1,280,000.000 |
| 2 |
AnLT1v
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 1,315,000.000 |
| 3 |
AnLT2
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 1,198,000.000 |
| 4 |
AnLT2v
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 1,233,000.000 |
| 5 |
BnLT1
|
Nằm khoang 6 điều hòa T1 | 1,184,000.000 |
| 6 |
BnLT2
|
Nằm khoang 6 điều hòa T2 | 1,096,000.000 |
| 7 |
BnLT3
|
Nằm khoang 6 điều hòa T3 | 959,000.000 |
| 8 |
NCL
|
Ngồi cứng điều hòa | 653,000.000 |
| 9 |
NML
|
Ngồi mềm điều hòa | 825,000.000 |
| 10 |
NMLV
|
Ngồi mềm điều hòa | 845,000.000 |
|
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…
|
|||
Bảng giá vé tàu Long Khánh Vinh của tàu SE8
Giá Vé tàu SE6 Long Khánh Vinh
| STT | Mã | Loại chỗ | Giá vé (₫) |
|---|---|---|---|
| 1 |
AnLT1M
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 1,248,000.000 |
| 2 |
AnLT1Mv
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 1,283,000.000 |
| 3 |
AnLT2M
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 1,162,000.000 |
| 4 |
AnLT2Mv
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 1,197,000.000 |
| 5 |
BnLT1M
|
Nằm khoang 6 điều hòa T1 | 1,153,000.000 |
| 6 |
BnLT2M
|
Nằm khoang 6 điều hòa T2 | 1,068,000.000 |
| 7 |
BnLT3M
|
Nằm khoang 6 điều hòa T3 | 935,000.000 |
| 8 |
GP
|
Ghế phụ | 422,000.000 |
| 9 |
NCL
|
Ngồi cứng điều hòa | 638,000.000 |
| 10 |
NML56
|
Ngồi mềm điều hòa | 881,000.000 |
| 11 |
NML56V
|
Ngồi mềm điều hòa | 901,000.000 |
|
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…
|
|||
Bảng giá vé tàu Long Khánh Vinh của tàu SE6
Giá Vé tàu SE10 Long Khánh Vinh
| STT | Mã | Loại chỗ | Giá vé (₫) |
|---|---|---|---|
| 1 |
AnLT1
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 1,199,000.000 |
| 2 |
AnLT1v
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 1,234,000.000 |
| 3 |
AnLT2
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 1,107,000.000 |
| 4 |
AnLT2v
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 1,142,000.000 |
| 5 |
BnLT1
|
Nằm khoang 6 điều hòa T1 | 1,109,000.000 |
| 6 |
BnLT2
|
Nằm khoang 6 điều hòa T2 | 1,028,000.000 |
| 7 |
BnLT3
|
Nằm khoang 6 điều hòa T3 | 899,000.000 |
| 8 |
NCL
|
Ngồi cứng điều hòa | 642,000.000 |
| 9 |
NML
|
Ngồi mềm điều hòa | 810,000.000 |
| 10 |
NMLV
|
Ngồi mềm điều hòa | 830,000.000 |
|
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…
|
|||
Bảng giá vé tàu Long Khánh Vinh của tàu SE10
Giá Vé tàu SE4 Long Khánh Vinh
| STT | Mã | Loại chỗ | Giá vé (₫) |
|---|---|---|---|
| 1 |
AnLT1
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 1,318,000.000 |
| 2 |
AnLT1v
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 1,353,000.000 |
| 3 |
AnLT2
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 1,212,000.000 |
| 4 |
AnLT2v
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 1,247,000.000 |
| 5 |
BnLT1
|
Nằm khoang 6 điều hòa T1 | 1,197,000.000 |
| 6 |
BnLT2
|
Nằm khoang 6 điều hòa T2 | 1,057,000.000 |
| 7 |
BnLT3
|
Nằm khoang 6 điều hòa T3 | 986,000.000 |
| 8 |
NML56
|
Ngồi mềm điều hòa | 904,000.000 |
| 9 |
NML56V
|
Ngồi mềm điều hòa | 924,000.000 |
|
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…
|
|||
Bảng giá vé tàu Long Khánh Vinh của tàu SE4
Giá vé tàu Long Khánh Vinh thay đổi theo mùa
Giá vé tàu tăng khoảng 10% vào dịp Tết và mùa cao điểm.
Liên hệ mua vé tàu Ga Long Khánh Toàn Quốc
