Giá vé tàu từ ga Gia Lâm đi Hà Nội với khoảng cách 5 km được Đường Sắt Việt Nam bán của 9 đoàn tàu chạy mỗi ngày. Liên hệ 0335 023 023 – 0399 305 305 để biết thêm chi tiết.
Tổng đài đặt vé tàu từ ga Gia Lâm đi Ga Hà Nội 1900 636 212
Giá Vé tàu SP2 Gia Lâm Hà Nội
STT |
Mã |
Loại chỗ |
Giá vé (₫) |
1 |
AnLT1
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 |
50,000.000 |
2 |
AnLT1M
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 |
50,000.000 |
3 |
AnLT1Mv
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 |
50,000.000 |
4 |
AnLT1v
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 |
50,000.000 |
5 |
AnLT2
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 |
50,000.000 |
6 |
AnLT2M
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 |
50,000.000 |
7 |
AnLT2Mv
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 |
50,000.000 |
8 |
AnLT2v
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 |
50,000.000 |
9 |
AnLvT1
|
Nằm khoang4 điều hòa T1VIP |
50,000.000 |
10 |
NML
|
Ngồi mềm điều hòa |
50,000.000 |
11 |
NMLV
|
Ngồi mềm điều hòa |
50,000.000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm. Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…
|
Bảng giá vé tàu Gia Lâm Hà Nội của tàu SP2
Giá Vé tàu SP4 Gia Lâm Hà Nội
STT |
Mã |
Loại chỗ |
Giá vé (₫) |
1 |
AnLT1
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 |
50,000.000 |
2 |
AnLT1M
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 |
50,000.000 |
3 |
AnLT1Mv
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 |
50,000.000 |
4 |
AnLT1v
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 |
50,000.000 |
5 |
AnLT2
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 |
50,000.000 |
6 |
AnLT2M
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 |
50,000.000 |
7 |
AnLT2Mv
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 |
50,000.000 |
8 |
AnLT2v
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 |
50,000.000 |
9 |
AnLv2
|
Nằm khoang 2 điều hòa VIP |
50,000.000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm. Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…
|
Bảng giá vé tàu Gia Lâm Hà Nội của tàu SP4
Giá Vé tàu QT2 Gia Lâm Hà Nội
STT |
Mã |
Loại chỗ |
Giá vé (₫) |
1 |
GP
|
Ghế phụ |
20,000.000 |
2 |
NC
|
Ngồi cứng |
20,000.000 |
3 |
NML
|
Ngồi mềm điều hòa |
20,000.000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm. Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…
|
Bảng giá vé tàu Gia Lâm Hà Nội của tàu QT2
Giá Vé tàu LP2 Gia Lâm Hà Nội
STT |
Mã |
Loại chỗ |
Giá vé (₫) |
1 |
GP
|
Ghế phụ |
52,000.000 |
2 |
NC
|
Ngồi cứng |
60,000.000 |
3 |
NML
|
Ngồi mềm điều hòa |
60,000.000 |
4 |
NMLV
|
Ngồi mềm điều hòa |
60,000.000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm. Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…
|
Bảng giá vé tàu Gia Lâm Hà Nội của tàu LP2
Giá Vé tàu LP6 Gia Lâm Hà Nội
STT |
Mã |
Loại chỗ |
Giá vé (₫) |
1 |
GP
|
Ghế phụ |
52,000.000 |
2 |
NC
|
Ngồi cứng |
60,000.000 |
3 |
NCL
|
Ngồi cứng điều hòa |
60,000.000 |
4 |
NML
|
Ngồi mềm điều hòa |
60,000.000 |
5 |
NMLV
|
Ngồi mềm điều hòa |
60,000.000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm. Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…
|
Bảng giá vé tàu Gia Lâm Hà Nội của tàu LP6
Giá Vé tàu LP8 Gia Lâm Hà Nội
STT |
Mã |
Loại chỗ |
Giá vé (₫) |
1 |
GP
|
Ghế phụ |
52,000.000 |
2 |
NC
|
Ngồi cứng |
60,000.000 |
3 |
NCL
|
Ngồi cứng điều hòa |
60,000.000 |
4 |
NML
|
Ngồi mềm điều hòa |
60,000.000 |
5 |
NMLV
|
Ngồi mềm điều hòa |
60,000.000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm. Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…
|
Bảng giá vé tàu Gia Lâm Hà Nội của tàu LP8
Giá Vé tàu YB4 Gia Lâm Hà Nội
STT |
Mã |
Loại chỗ |
Giá vé (₫) |
1 |
GP
|
Ghế phụ |
50,000.000 |
2 |
NC
|
Ngồi cứng |
50,000.000 |
3 |
NML
|
Ngồi mềm điều hòa |
50,000.000 |
4 |
NMLV
|
Ngồi mềm điều hòa |
50,000.000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm. Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…
|
Bảng giá vé tàu Gia Lâm Hà Nội của tàu YB4
Giá Vé tàu DD6 Gia Lâm Hà Nội
STT |
Mã |
Loại chỗ |
Giá vé (₫) |
1 |
GP
|
Ghế phụ |
20,000.000 |
2 |
NC
|
Ngồi cứng |
20,000.000 |
3 |
NML
|
Ngồi mềm điều hòa |
20,000.000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm. Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…
|
Bảng giá vé tàu Gia Lâm Hà Nội của tàu DD6
Giá Vé tàu HP2 Gia Lâm Hà Nội
STT |
Mã |
Loại chỗ |
Giá vé (₫) |
1 |
GP
|
Ghế phụ |
52,000.000 |
2 |
NC
|
Ngồi cứng |
60,000.000 |
3 |
NCL
|
Ngồi cứng điều hòa |
60,000.000 |
4 |
NML
|
Ngồi mềm điều hòa |
60,000.000 |
5 |
NMLV
|
Ngồi mềm điều hòa |
60,000.000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm. Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…
|
Bảng giá vé tàu Gia Lâm Hà Nội của tàu HP2
Giá vé tàu Gia Lâm Hà Nội thay đổi theo mùa
Giá vé tàu tăng khoảng 10% vào dịp Tết và mùa cao điểm.
Liên hệ mua vé tàu Ga Gia Lâm Toàn Quốc