Giá vé tàu từ ga Bình Thuận đi Sài Gòn với khoảng cách 175 km được Đường Sắt Việt Nam bán của 7 đoàn tàu chạy mỗi ngày. Liên hệ 0335 023 023 – 0399 305 305 để biết thêm chi tiết.
Tổng đài đặt vé tàu từ ga Bình Thuận đi Ga Sài Gòn 1900 636 212
Giá Vé tàu SE3 Bình Thuận Sài Gòn
STT |
Mã |
Loại chỗ |
Giá vé (₫) |
1 |
AnLT1
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 |
292,000.000 |
2 |
AnLT1v
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 |
312,000.000 |
3 |
AnLT2
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 |
271,000.000 |
4 |
AnLT2v
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 |
291,000.000 |
5 |
BnLT1
|
Nằm khoang 6 điều hòa T1 |
268,000.000 |
6 |
BnLT2
|
Nằm khoang 6 điều hòa T2 |
220,000.000 |
7 |
BnLT3
|
Nằm khoang 6 điều hòa T3 |
206,000.000 |
8 |
NML56
|
Ngồi mềm điều hòa |
166,000.000 |
9 |
NML56V
|
Ngồi mềm điều hòa |
176,000.000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm. Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…
|
Bảng giá vé tàu Bình Thuận Sài Gòn của tàu SE3
Giá Vé tàu SE21 Bình Thuận Sài Gòn
STT |
Mã |
Loại chỗ |
Giá vé (₫) |
1 |
AnLT1
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 |
291,000.000 |
2 |
AnLT1v
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 |
311,000.000 |
3 |
AnLT2
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 |
257,000.000 |
4 |
AnLT2v
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 |
277,000.000 |
5 |
BnLT1
|
Nằm khoang 6 điều hòa T1 |
254,000.000 |
6 |
BnLT2
|
Nằm khoang 6 điều hòa T2 |
206,000.000 |
7 |
BnLT3
|
Nằm khoang 6 điều hòa T3 |
174,000.000 |
8 |
NML
|
Ngồi mềm điều hòa |
157,000.000 |
9 |
NML56
|
Ngồi mềm điều hòa |
162,000.000 |
10 |
NML56V
|
Ngồi mềm điều hòa |
172,000.000 |
11 |
NMLV
|
Ngồi mềm điều hòa |
167,000.000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm. Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…
|
Bảng giá vé tàu Bình Thuận Sài Gòn của tàu SE21
Giá Vé tàu SE1 Bình Thuận Sài Gòn
STT |
Mã |
Loại chỗ |
Giá vé (₫) |
1 |
AnLT1M
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 |
292,000.000 |
2 |
AnLT1Mv
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 |
312,000.000 |
3 |
AnLT2M
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 |
268,000.000 |
4 |
AnLT2Mv
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 |
288,000.000 |
5 |
AnLv2M
|
Nằm khoang 2 điều hòa VIP |
534,000.000 |
6 |
BnLT1M
|
Nằm khoang 6 điều hòa T1 |
268,000.000 |
7 |
BnLT2M
|
Nằm khoang 6 điều hòa T2 |
220,000.000 |
8 |
BnLT3M
|
Nằm khoang 6 điều hòa T3 |
206,000.000 |
9 |
GP
|
Ghế phụ |
105,000.000 |
10 |
NML56
|
Ngồi mềm điều hòa |
166,000.000 |
11 |
NML56V
|
Ngồi mềm điều hòa |
176,000.000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm. Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…
|
Bảng giá vé tàu Bình Thuận Sài Gòn của tàu SE1
Giá Vé tàu SE7 Bình Thuận Sài Gòn
STT |
Mã |
Loại chỗ |
Giá vé (₫) |
1 |
AnLT1
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 |
313,000.000 |
2 |
AnLT1v
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 |
333,000.000 |
3 |
AnLT2
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 |
294,000.000 |
4 |
AnLT2v
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 |
314,000.000 |
5 |
BnLT1
|
Nằm khoang 6 điều hòa T1 |
291,000.000 |
6 |
BnLT2
|
Nằm khoang 6 điều hòa T2 |
271,000.000 |
7 |
BnLT3
|
Nằm khoang 6 điều hòa T3 |
221,000.000 |
8 |
NML
|
Ngồi mềm điều hòa |
178,000.000 |
9 |
NMLV
|
Ngồi mềm điều hòa |
188,000.000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm. Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…
|
Bảng giá vé tàu Bình Thuận Sài Gòn của tàu SE7
Giá Vé tàu SPT1 Bình Thuận Sài Gòn
STT |
Mã |
Loại chỗ |
Giá vé (₫) |
1 |
AnLT1
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 |
295,000.000 |
2 |
AnLT1v
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 |
315,000.000 |
3 |
AnLT2
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 |
259,000.000 |
4 |
AnLT2v
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 |
279,000.000 |
5 |
NML
|
Ngồi mềm điều hòa |
197,000.000 |
6 |
NML48
|
Ngồi mềm điều hòa |
226,000.000 |
7 |
NML56
|
Ngồi mềm điều hòa |
216,000.000 |
8 |
NML56V
|
Ngồi mềm điều hòa |
226,000.000 |
9 |
NMLV
|
Ngồi mềm điều hòa |
207,000.000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm. Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…
|
Bảng giá vé tàu Bình Thuận Sài Gòn của tàu SPT1
Giá Vé tàu SE5 Bình Thuận Sài Gòn
STT |
Mã |
Loại chỗ |
Giá vé (₫) |
1 |
AnLT1M
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 |
323,000.000 |
2 |
AnLT1Mv
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 |
343,000.000 |
3 |
AnLT2M
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 |
304,000.000 |
4 |
AnLT2Mv
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 |
324,000.000 |
5 |
BnLT1M
|
Nằm khoang 6 điều hòa T1 |
301,000.000 |
6 |
BnLT2M
|
Nằm khoang 6 điều hòa T2 |
281,000.000 |
7 |
BnLT3M
|
Nằm khoang 6 điều hòa T3 |
229,000.000 |
8 |
GP
|
Ghế phụ |
102,000.000 |
9 |
NCL
|
Ngồi cứng điều hòa |
148,000.000 |
10 |
NML56
|
Ngồi mềm điều hòa |
201,000.000 |
11 |
NML56V
|
Ngồi mềm điều hòa |
211,000.000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm. Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…
|
Bảng giá vé tàu Bình Thuận Sài Gòn của tàu SE5
Giá Vé tàu SE9 Bình Thuận Sài Gòn
STT |
Mã |
Loại chỗ |
Giá vé (₫) |
1 |
AnLT1
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 |
294,000.000 |
2 |
AnLT1v
|
Nằm khoang 4 điều hòa T1 |
314,000.000 |
3 |
AnLT2
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 |
273,000.000 |
4 |
AnLT2v
|
Nằm khoang 4 điều hòa T2 |
293,000.000 |
5 |
BnLT1
|
Nằm khoang 6 điều hòa T1 |
274,000.000 |
6 |
BnLT2
|
Nằm khoang 6 điều hòa T2 |
256,000.000 |
7 |
BnLT3
|
Nằm khoang 6 điều hòa T3 |
207,000.000 |
8 |
GP
|
Ghế phụ |
97,000.000 |
9 |
NCL
|
Ngồi cứng điều hòa |
141,000.000 |
10 |
NML
|
Ngồi mềm điều hòa |
175,000.000 |
11 |
NMLV
|
Ngồi mềm điều hòa |
185,000.000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm. Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…
|
Bảng giá vé tàu Bình Thuận Sài Gòn của tàu SE9
Giá vé tàu Bình Thuận Sài Gòn thay đổi theo mùa
Giá vé tàu tăng khoảng 10% vào dịp Tết và mùa cao điểm.
Liên hệ mua vé tàu Ga Bình Thuận Toàn Quốc