Giá vé Ga Vinh

4.4/5 - (85 bình chọn)

Bảng giá vé tàu ga Vinh đi các ga khác bao gồm ga Hà Nội , Chợ Sy… từ 30.000 VND đến 2711.000 VND

Bảng giá vé tàu ga Vinh

Đơn vị tính 1.000 đ

Từ ga Vinh đến Giá SE3 SE1 SE7 SE5 SE9 SE20 SE6 SE8 SE10 NA2 SE19 SE4 SE2
Biên Hòa Từ 593k 593k 433k 433k 426k
Đến 1412k 2659k 1290k 1290k 1245k
Bồng Sơn Từ 357k 291k
Đến 890k 816k
Bỉm Sơn Từ 89k 96k
Đến 593k 285k
Chợ Sy Từ 45k 45k 45k 45k
Đến 65k 65k 63k 70k
Đông Hà Từ 178k 178k 216k 152k 150k 148k
Đến 446k 798k 695k 458k 443k 820k
Đồng Hới Từ 127k 127k 100k 100k 99k 101k
Đến 296k 562k 298k 298k 288k 570k
Dĩ An Từ 596k 436k 428k
Đến 1420k 1298k 1253k
Đồng Lê Từ 81k 68k 68k 67k
Đến 195k 181k 181k 175k
Đà Nẵng Từ 264k 264k 206k 198k 203k 212k
Đến 665k 1235k 598k 572k 578k 1275k
Đức Phổ Từ 274k
Đến 760k
Diêu Trì Từ 384k 384k 309k 309k 304k
Đến 913k 1720k 885k 885k 854k
Giã Từ 349k
Đến 987k
Hà Nội Từ 152k 168k 168k 166k 145k 193k 193k
Đến 1021k 510k 510k 493k 477k 503k 911k
Hương Phố Từ 58k 55k 55k 55k
Đến 324k 110k 110k 107k
Huế Từ 208k 208k 170k 170k 167k 172k
Đến 525k 956k 517k 517k 500k 985k
Long Khánh Từ 575k 420k 420k
Đến 1367k 1250k 1250k
Mỹ Đức Từ 111k
Đến 334k
Minh Khôi Từ 174k 74k 73k
Đến 553k 199k 193k
Minh Lễ Từ 86k
Đến 248k
Bình Thuận Từ 567k 567k 416k 416k 408k
Đến 1347k 2529k 1236k 1236k 1193k
Ninh Bình Từ 97k 107k 107k 128k
Đến 671k 320k 320k 564k
Nam Định Từ 105k 128k 128k 126k 141k 141k
Đến 756k 358k 358k 345k 331k 632k
Ninh Hoà Từ 364k 358k
Đến 1080k 1014k
Núi Thành Từ 248k
Đến 680k
Nha Trang Từ 456k 456k 375k 375k 368k
Đến 1114k 2064k 1114k 1114k 1046k
Phủ Lý Từ 127k 141k 141k 161k 161k
Đến 847k 399k 399k 394k 758k
Quảng Ngãi Từ 327k 327k 264k 264k 260k
Đến 807k 1519k 745k 745k 719k
Sài Gòn Từ 604k 604k 441k 441k 434k
Đến 1438k 2711k 1314k 1314k 1269k
Suối Kiết Từ 419k
Đến 1247k
Sông Mao Từ 389k
Đến 1135k
Tháp Chàm Từ 493k 393k 296k 387k
Đến 1206k 1170k 856k 1129k
Tuy Hoà Từ 428k 428k 344k 344k 30k
Đến 1020k 1934k 988k 988k 30k
Thanh Hoá Từ 77k 83k 83k 82k 91k 91k
Đến 474k 239k 239k 221k 213k 400k
Tam Kỳ Từ 298k 298k 242k 239k
Đến 733k 1371k 677k 655k
Yên Trung Từ 45k 45k 45k 45k
Đến 105k 45k 45k 45k

Viết một bình luận

0919 302 302

  • Hà Nội (HAN)
  • Hồ Chí Minh (SGN)
  • Đà Nẵng (DAD)
  • Nha Trang (CXR)
  • Phú Quốc (PQC)
  • Huế (HUI)
  • Cần Thơ (VCA)
  • Vân Đồn (VDO)
  • Hải Phòng (HPH)
  • Thanh Hóa (THD)
  • Đà Lạt (DLI)
  • Quy Nhơn (UIH)
  • Cà Mau (CAH)
  • Chu Lai (VCL)
  • Buôn Ma Thuột (BMV)
  • Điện Biên (DIN)
  • Đồng Hới (VDH)
  • Tuy Hoà (TBB)
  • Pleiku (PXU)
  • Rạch Giá (VKG)
  • Vinh (VII)
  • Bali (DPS)
  • Bangkok (BKK)
  • Chiang Mai (CNX)
  • Jakarta (CGK)
  • Kuala Lumpur (KUL)
  • Luang Prabang (LPQ)
  • Manila (MNL)
  • Phnom Penh (PNH)
  • Phuket (HKT)
  • Siem Reap (REP)
  • Sihanoukville (KOS)
  • Singapore (SIN)
  • Vientiane (VTE)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Brisbane (BNE)
  • Melbourne (MEL)
  • Perth (PER)
  • Sydney (SYD)
  • Atlanta Hartsfield (ATL)
  • Austin (AUS)
  • Boston, Logan (BOS)
  • Chicago IL (CHI)
  • Dallas Fort Worth (DFW)
  • Denver (DEN)
  • Los Angeles (LAX)
  • Miami (MIA)
  • Minneapolis/St.Paul (MSP)
  • New York (JFK)
  • Portland (PDX)
  • San Francisco (SFO)
  • Seattle, Tacoma (SEA)
  • St Louis, Lambert (STL)
  • Vancouver (YVR)
  • Washington (WAS)