Bảng giá vé tàu ga Uông Bí đi các ga khác bao gồm ga Hạ Long , Mạo Khê… từ 35.000 VND đến 82.000 VND
Bảng giá vé tàu ga Uông Bí
Đơn vị tính 1.000 đ
Từ ga Uông Bí đến | Giá | 51502 | 51501 | Bảo Sơn | Từ | 47k | Đến | 55k | Bắc Giang | Từ | 55k | Đến | 65k | Bắc Ninh | Từ | 63k | Đến | 75k | Ðông Triều | Từ | 35k | Đến | 37k | Hạ Long | Từ | 35k | Đến | 40k | Kép | Từ | 49k | Đến | 57k | Lan Mẫu | Từ | 43k | Đến | 50k | Mạo Khê | Từ | 35k | Đến | 37k | Phố Tráng | Từ | 53k | Đến | 62k | Từ Sơn | Từ | 66k | Đến | 79k | Yên Cư | Từ | 35k | Đến | 37k | Yên Viên | Từ | 69k | Đến | 82k |
---|