Bảng giá vé tàu ga Từ Sơn đi các ga khác bao gồm ga Hạ Long , Bắc Ninh… từ 30.000 VND đến 98.000 VND
Bảng giá vé tàu ga Từ Sơn
Đơn vị tính 1.000 đ
Từ ga Từ Sơn đến | Giá | 51501 | DD5 | DD6 | 51502 | Bảo Sơn | Từ | 44k | Đến | 51k | Bắc Giang | Từ | 35k | 30k | Đến | 40k | 41k | Bắc Lệ | Từ | 40k | Đến | 56k | Bắc Ninh | Từ | 35k | 30k | Đến | 37k | 30k | Đồng Đăng | Từ | 66k | Đến | 98k | Đồng Mỏ | Từ | 47k | Đến | 66k | Ðông Triều | Từ | 58k | Đến | 69k | Gia Lâm | Từ | 30k | Đến | 30k | Hạ Long | Từ | 77k | Đến | 93k | Hà Nội | Từ | 30k | Đến | 30k | Kép | Từ | 41k | 36k | Đến | 48k | 49k | Long Biên | Từ | 30k | Đến | 30k | Lim | Từ | 30k | Đến | 30k | Lan Mẫu | Từ | 49k | Đến | 58k | Lạng Sơn | Từ | 66k | Đến | 98k | Mạo Khê | Từ | 63k | Đến | 75k | Phố Tráng | Từ | 39k | Đến | 45k | Phố Vị | Từ | 40k | Đến | 55k | Sen Hồ | Từ | 30k | Đến | 36k | Uông Bí | Từ | 66k | Đến | 79k | Yên Cư | Từ | 73k | Đến | 87k | Yên Viên | Từ | 30k | 35k | Đến | 30k | 37k |
---|