Bảng giá vé tàu ga Suối Kiết đi các ga khác bao gồm ga Hà Nội , Bình Thuận… từ 45.000 VND đến 1628.000 VND
Bảng giá vé tàu ga Suối Kiết
Đơn vị tính 1.000 đ
Từ ga Suối Kiết đến | Giá | SE7 | SE8 | SE10 | Biên Hòa | Từ | 67k | Đến | 179k | Bồng Sơn | Từ | 312k | 224k | Đến | 995k | 661k | Chợ Sy | Từ | 452k | 444k | Đến | 1384k | 1359k | Đông Hà | Từ | 71k | 357k | Đến | 192k | 1130k | Đồng Hới | Từ | 243k | 389k | Đến | 755k | 1174k | Dĩ An | Từ | 71k | Đến | 194k | Đồng Lê | Từ | 409k | 402k | Đến | 1237k | 1215k | Đà Nẵng | Từ | 320k | 314k | Đến | 1032k | 1013k | Đức Phổ | Từ | 249k | Đến | 710k | Diêu Trì | Từ | 284k | 199k | Đến | 822k | 586k | Hà Nội | Từ | 531k | 521k | Đến | 1628k | 1598k | Hương Phố | Từ | 424k | 417k | Đến | 1284k | 1260k | Huế | Từ | 343k | 337k | Đến | 1092k | 1043k | Long Khánh | Từ | 45k | Đến | 72k | Mỹ Đức | Từ | 387k | Đến | 1167k | Minh Khôi | Từ | 477k | 468k | Đến | 1461k | 1435k | Minh Lễ | Từ | 400k | Đến | 1207k | Bình Thuận | Từ | 481k | 45k | Đến | 1458k | 99k | Ninh Bình | Từ | 202k | Đến | 596k | Nam Định | Từ | 511k | 501k | Đến | 1566k | 1537k | Ninh Hoà | Từ | 143k | 142k | Đến | 434k | 427k | Núi Thành | Từ | 288k | Đến | 832k | Nha Trang | Từ | 127k | 115k | Đến | 360k | 354k | Phủ Lý | Từ | 520k | Đến | 1595k | Quảng Ngãi | Từ | 266k | 261k | Đến | 765k | 753k | Sài Gòn | Từ | 80k | Đến | 223k | Sông Mao | Từ | 63k | Đến | 163k | Tháp Chàm | Từ | 236k | 87k | Đến | 700k | 255k | Tuy Hoà | Từ | 170k | 167k | Đến | 481k | 472k | Thanh Hoá | Từ | 484k | 476k | Đến | 1482k | 1455k | Trà Kiệu | Từ | 309k | Đến | 898k | Tam Kỳ | Từ | 301k | 296k | Đến | 874k | 859k | Vinh | Từ | 448k | 440k | Đến | 1356k | 1332k | Yên Trung | Từ | 439k | 431k | Đến | 1329k | 1305k |
---|