Bảng giá vé tàu ga Sông Mao đi các ga khác bao gồm ga Hà Nội , Tháp Chàm… từ 55.000 VND đến 1525.000 VND
Bảng giá vé tàu ga Sông Mao
Đơn vị tính 1.000 đ
Từ ga Sông Mao đến | Giá | SE9 | SE22 | SE10 | Biên Hòa | Từ | 111k | Đến | 339k | Bồng Sơn | Từ | 198k | 186k | Đến | 637k | 531k | Chợ Sy | Từ | 418k | Đến | 1278k | Đông Hà | Từ | 324k | Đến | 1000k | Đồng Hới | Từ | 352k | Đến | 1031k | Dĩ An | Từ | 115k | Đến | 351k | Đồng Lê | Từ | 379k | Đến | 1143k | Đà Nẵng | Từ | 305k | 278k | Đến | 971k | 924k | Đức Phổ | Từ | 216k | 202k | Đến | 695k | 595k | Diêu Trì | Từ | 172k | 162k | Đến | 532k | 456k | Giã | Từ | 103k | Đến | 312k | Hà Nội | Từ | 498k | Đến | 1525k | Hương Phố | Từ | 394k | Đến | 1191k | Huế | Từ | 336k | 306k | Đến | 1108k | 950k | Lăng Cô | Từ | 318k | Đến | 1017k | La Hai | Từ | 152k | Đến | 463k | Minh Khôi | Từ | 444k | Đến | 1357k | Bình Thuận | Từ | 55k | Đến | 97k | Ngã Ba | Từ | 69k | Đến | 184k | Nam Định | Từ | 477k | Đến | 1461k | Ninh Hoà | Từ | 95k | 89k | Đến | 282k | 264k | Núi Thành | Từ | 261k | 260k | Đến | 818k | 740k | Nha Trang | Từ | 86k | 78k | Đến | 254k | 216k | Phú Cang | Từ | 279k | Đến | 878k | Quảng Ngãi | Từ | 248k | 214k | Đến | 772k | 633k | Sài Gòn | Từ | 133k | Đến | 379k | Tháp Chàm | Từ | 55k | 61k | Đến | 130k | 159k | Tuy Hoà | Từ | 133k | 115k | Đến | 378k | 322k | Thanh Hoá | Từ | 450k | Đến | 1377k | Trà Kiệu | Từ | 293k | 283k | Đến | 930k | 817k | Tam Kỳ | Từ | 271k | 268k | Đến | 849k | 769k | Vinh | Từ | 415k | Đến | 1256k | Yên Trung | Từ | 408k | Đến | 1235k |
---|