Giá vé Ga Quảng Ngãi

4.4/5 - (85 bình chọn)

Bảng giá vé tàu ga Quảng Ngãi đi các ga khác bao gồm ga Hà Nội , Đức Phổ… từ 45.000 VND đến 2538.000 VND

Bảng giá vé tàu ga Quảng Ngãi

Đơn vị tính 1.000 đ

Từ ga Quảng Ngãi đến Giá SE7 SE5 SE9 SE21 SE3 SE1 SE6 SE10 SE8 SE4 SE2 SE22
Biên Hòa Từ 300k 287k 282k 300k 404k 404k
Đến 868k 830k 816k 997k 1037k 1948k
Bồng Sơn Từ 60k 57k 68k
Đến 154k 145k 152k
Bỉm Sơn Từ 317k
Đến 1015k
Chợ Sy Từ 415k 279k 357k
Đến 1233k 879k 1141k
Đông Hà Từ 150k 154k 156k 197k 197k
Đến 419k 431k 438k 460k 825k
Đồng Hới Từ 186k 191k 194k 258k 258k
Đến 530k 561k 570k 582k 1039k
Dĩ An Từ 302k 284k 302k 408k
Đến 877k 824k 1007k 1048k
Đồng Lê Từ 217k 223k 237k 302k 302k
Đến 640k 659k 671k 685k 1274k
Đà Nẵng Từ 75k 73k 83k 107k 75k 75k
Đến 204k 200k 242k 257k 105k 204k
Đức Phổ Từ 45k 45k
Đến 69k 67k
Diêu Trì Từ 82k 82k 81k 86k 107k 107k
Đến 211k 211k 208k 252k 266k 488k
Giã Từ 149k 158k
Đến 415k 482k
Hà Nội Từ 365k 377k 384k 526k 526k
Đến 1210k 1251k 1274k 1351k 2538k
Hương Phố Từ 244k 252k 256k 328k 328k
Đến 695k 716k 729k 744k 1392k
Huế Từ 107k 110k 452k 165k 167k 111k
Đến 282k 292k 1409k 340k 662k 341k
Lăng Cô Từ 87k
Đến 259k
La Hai Từ 107k
Đến 324k
Long Khánh Từ 280k 280k 295k 381k
Đến 811k 811k 937k 968k
Mỹ Đức Từ 183k
Đến 521k
Minh Khôi Từ 299k 308k 313k
Đến 951k 983k 1001k
Minh Lễ Từ 210k
Đến 617k
Bình Thuận Từ 249k 249k 245k 262k 352k 352k
Đến 709k 709k 697k 819k 915k 1735k
Ngã Ba Từ 198k
Đến 661k
Ninh Bình Từ 326k 343k 467k
Đến 1046k 1132k 2307k
Nam Định Từ 336k 347k 352k 481k 481k
Đến 1109k 1146k 1166k 1274k 2383k
Ninh Hoà Từ 160k 158k 167k
Đến 450k 443k 516k
Núi Thành Từ 45k 45k
Đến 73k 64k
Nha Trang Từ 171k 171k 169k 180k 244k 244k
Đến 485k 485k 477k 598k 618k 1142k
Phú Cang Từ 56k
Đến 141k
Phủ Lý Từ 346k 364k 497k 497k
Đến 1145k 1205k 1316k 2467k
Sài Gòn Từ 308k 296k 316k 308k 409k 409k
Đến 897k 856k 919k 1029k 1082k 1979k
Suối Kiết Từ 266k
Đến 765k
Sông Mao Từ 214k
Đến 633k
Tháp Chàm Từ 213k 213k 210k 214k 284k
Đến 627k 627k 617k 718k 727k
Tuy Hoà Từ 127k 127k 115k 133k 173k 173k
Đến 328k 328k 322k 378k 417k 805k
Thanh Hoá Từ 306k 316k 321k 436k 436k
Đến 976k 1009k 1028k 1154k 2143k
Trà Kiệu Từ 61k 63k
Đến 159k 162k
Tam Kỳ Từ 55k 55k 67k 67k 55k
Đến 97k 99k 142k 374k 107k
Vinh Từ 269k 276k 281k 362k 362k
Đến 770k 793k 808k 896k 1697k
Yên Trung Từ 261k 269k 273k 352k
Đến 748k 770k 784k 869k

Viết một bình luận

0919 302 302

  • Hà Nội (HAN)
  • Hồ Chí Minh (SGN)
  • Đà Nẵng (DAD)
  • Nha Trang (CXR)
  • Phú Quốc (PQC)
  • Huế (HUI)
  • Cần Thơ (VCA)
  • Vân Đồn (VDO)
  • Hải Phòng (HPH)
  • Thanh Hóa (THD)
  • Đà Lạt (DLI)
  • Quy Nhơn (UIH)
  • Cà Mau (CAH)
  • Chu Lai (VCL)
  • Buôn Ma Thuột (BMV)
  • Điện Biên (DIN)
  • Đồng Hới (VDH)
  • Tuy Hoà (TBB)
  • Pleiku (PXU)
  • Rạch Giá (VKG)
  • Vinh (VII)
  • Bali (DPS)
  • Bangkok (BKK)
  • Chiang Mai (CNX)
  • Jakarta (CGK)
  • Kuala Lumpur (KUL)
  • Luang Prabang (LPQ)
  • Manila (MNL)
  • Phnom Penh (PNH)
  • Phuket (HKT)
  • Siem Reap (REP)
  • Sihanoukville (KOS)
  • Singapore (SIN)
  • Vientiane (VTE)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Brisbane (BNE)
  • Melbourne (MEL)
  • Perth (PER)
  • Sydney (SYD)
  • Atlanta Hartsfield (ATL)
  • Austin (AUS)
  • Boston, Logan (BOS)
  • Chicago IL (CHI)
  • Dallas Fort Worth (DFW)
  • Denver (DEN)
  • Los Angeles (LAX)
  • Miami (MIA)
  • Minneapolis/St.Paul (MSP)
  • New York (JFK)
  • Portland (PDX)
  • San Francisco (SFO)
  • Seattle, Tacoma (SEA)
  • St Louis, Lambert (STL)
  • Vancouver (YVR)
  • Washington (WAS)