Bảng giá vé tàu ga Phú Cang đi các ga khác bao gồm ga Huế , Tam Kỳ… từ 45.000 VND đến 1132.000 VND
Bảng giá vé tàu ga Phú Cang
Đơn vị tính 1.000 đ
Từ ga Phú Cang đến | Giá | SE21 | SE22 | Biên Hòa | Từ | 334k | Đến | 1101k | Bồng Sơn | Từ | 88k | Đến | 261k | Dĩ An | Từ | 337k | Đến | 1110k | Đà Nẵng | Từ | 45k | Đến | 80k | Đức Phổ | Từ | 71k | Đến | 191k | Diêu Trì | Từ | 127k | Đến | 359k | Giã | Từ | 189k | Đến | 603k | Huế | Từ | 80k | Đến | 224k | Lăng Cô | Từ | 56k | Đến | 141k | La Hai | Từ | 153k | Đến | 467k | Long Khánh | Từ | 315k | Đến | 1003k | Bình Thuận | Từ | 291k | Đến | 924k | Ngã Ba | Từ | 239k | Đến | 739k | Ninh Hoà | Từ | 198k | Đến | 637k | Núi Thành | Từ | 45k | Đến | 79k | Nha Trang | Từ | 211k | Đến | 678k | Quảng Ngãi | Từ | 56k | Đến | 141k | Sài Gòn | Từ | 344k | Đến | 1132k | Tháp Chàm | Từ | 255k | Đến | 793k | Tuy Hoà | Từ | 169k | Đến | 519k | Trà Kiệu | Từ | 45k | Đến | 45k | Tam Kỳ | Từ | 45k | Đến | 50k |
---|