Bảng giá vé tàu ga Núi Thành đi các ga khác bao gồm ga Hà Nội , Quảng Ngãi… từ 45.000 VND đến 1205.000 VND
Bảng giá vé tàu ga Núi Thành
Đơn vị tính 1.000 đ
Từ ga Núi Thành đến | Giá | SE9 | SE21 | SE10 | SE22 | Biên Hòa | Từ | 316k | 316k | Đến | 919k | 1026k | Bồng Sơn | Từ | 70k | 71k | Đến | 173k | 192k | Chợ Sy | Từ | 265k | Đến | 833k | Đông Hà | Từ | 135k | Đến | 353k | Đồng Hới | Từ | 178k | Đến | 503k | Dĩ An | Từ | 319k | 316k | Đến | 928k | 1027k | Đồng Lê | Từ | 209k | Đến | 616k | Đà Nẵng | Từ | 67k | 61k | Đến | 181k | 158k | Đức Phổ | Từ | 55k | 55k | Đến | 109k | 130k | Diêu Trì | Từ | 97k | 99k | Đến | 268k | 298k | Giã | Từ | 168k | 171k | Đến | 476k | 529k | Hà Nội | Từ | 364k | Đến | 1205k | Hương Phố | Từ | 238k | Đến | 673k | Huế | Từ | 104k | 98k | Đến | 275k | 294k | Lăng Cô | Từ | 74k | Đến | 201k | La Hai | Từ | 130k | Đến | 371k | Long Khánh | Từ | 299k | Đến | 948k | Minh Khôi | Từ | 295k | Đến | 938k | Bình Thuận | Từ | 283k | 275k | Đến | 818k | 868k | Ngã Ba | Từ | 211k | Đến | 678k | Nam Định | Từ | 333k | Đến | 1101k | Ninh Hoà | Từ | 178k | 181k | Đến | 504k | 577k | Nha Trang | Từ | 218k | 194k | Đến | 704k | 619k | Phú Cang | Từ | 45k | Đến | 79k | Quảng Ngãi | Từ | 45k | 45k | Đến | 73k | 64k | Sài Gòn | Từ | 322k | 323k | Đến | 938k | 1081k | Sông Mao | Từ | 280k | Đến | 805k | Tháp Chàm | Từ | 256k | 236k | Đến | 803k | 733k | Tuy Hoà | Từ | 148k | 151k | Đến | 414k | 459k | Thanh Hoá | Từ | 302k | Đến | 963k | Trà Kiệu | Từ | 59k | 55k | Đến | 150k | 111k | Tam Kỳ | Từ | 45k | 45k | Đến | 58k | 55k | Vinh | Từ | 263k | Đến | 750k | Yên Trung | Từ | 255k | Đến | 726k |
---|