Bảng giá vé tàu ga Ninh Hoà đi các ga khác bao gồm ga Hà Nội , Nha Trang… từ 45.000 VND đến 1487.000 VND
Bảng giá vé tàu ga Ninh Hoà
Đơn vị tính 1.000 đ
Từ ga Ninh Hoà đến | Giá | SE7 | SE9 | SQN1 | SE21 | SE10 | SE8 | SE22 | SQN2 | Biên Hòa | Từ | 180k | 170k | 184k | 224k | Đến | 574k | 515k | 735k | 770k | Bồng Sơn | Từ | 107k | 109k | 130k | Đến | 299k | 304k | 370k | Chợ Sy | Từ | 384k | 391k | Đến | 1170k | 1191k | Đông Hà | Từ | 287k | 292k | Đến | 829k | 843k | Đồng Hới | Từ | 306k | 311k | Đến | 888k | 905k | Dĩ An | Từ | 182k | 174k | 236k | Đến | 584k | 523k | 778k | Đồng Lê | Từ | 331k | 337k | Đến | 967k | 984k | Đà Nẵng | Từ | 249k | 253k | 239k | Đến | 778k | 792k | 773k | Đức Phổ | Từ | 144k | 153k | Đến | 401k | 467k | Diêu Trì | Từ | 83k | 84k | 92k | 73k | Đến | 214k | 218k | 273k | 238k | Giã | Từ | 45k | 45k | Đến | 56k | 47k | Hà Nội | Từ | 476k | 485k | Đến | 1460k | 1487k | Hương Phố | Từ | 348k | 354k | Đến | 1018k | 1036k | Huế | Từ | 279k | 284k | 274k | Đến | 808k | 822k | 861k | Lăng Cô | Từ | 252k | Đến | 786k | La Hai | Từ | 71k | Đến | 191k | Long Khánh | Từ | 158k | 184k | Đến | 484k | 614k | Mỹ Đức | Từ | 301k | Đến | 874k | Minh Khôi | Từ | 411k | 419k | Đến | 1255k | 1278k | Minh Lễ | Từ | 321k | Đến | 937k | Bình Thuận | Từ | 111k | 110k | 129k | Đến | 342k | 336k | 385k | Ngã Ba | Từ | 55k | Đến | 138k | Ninh Bình | Từ | 446k | Đến | 1365k | Nam Định | Từ | 448k | 456k | Đến | 1369k | 1395k | Núi Thành | Từ | 178k | 190k | Đến | 504k | 608k | Nha Trang | Từ | 45k | 45k | 45k | 45k | Đến | 66k | 65k | 53k | 59k | Phú Cang | Từ | 209k | Đến | 673k | Phú Hiệp | Từ | 55k | Đến | 98k | Phủ Lý | Từ | 466k | Đến | 1428k | Quảng Ngãi | Từ | 158k | 163k | 176k | Đến | 443k | 461k | 560k | Quy Nhơn | Từ | 75k | Đến | 249k | Sài Gòn | Từ | 186k | 180k | 194k | 237k | Đến | 597k | 560k | 772k | 782k | Suối Kiết | Từ | 143k | Đến | 434k | Sông Mao | Từ | 89k | Đến | 264k | Tháp Chàm | Từ | 70k | 69k | 60k | 71k | Đến | 187k | 184k | 175k | 192k | Tuy Hoà | Từ | 55k | 55k | 55k | 55k | Đến | 105k | 107k | 138k | 112k | Thanh Hoá | Từ | 418k | 425k | Đến | 1277k | 1300k | Trà Kiệu | Từ | 201k | 216k | Đến | 646k | 695k | Tam Kỳ | Từ | 186k | 190k | 200k | Đến | 532k | 557k | 642k | Vinh | Từ | 382k | 388k | Đến | 1152k | 1173k | Yên Trung | Từ | 363k | 369k | Đến | 1095k | 1115k |
---|