Bảng giá vé tàu ga Mỹ Đức đi các ga khác bao gồm ga Hà Nội , Đông Hà… từ 45.000 VND đến 1340.000 VND
Bảng giá vé tàu ga Mỹ Đức
Đơn vị tính 1.000 đ
Từ ga Mỹ Đức đến | Giá | SE7 | SE8 | Biên Hòa | Từ | 417k | Đến | 1311k | Chợ Sy | Từ | 133k | Đến | 380k | Đông Hà | Từ | 55k | Đến | 132k | Đồng Hới | Từ | 45k | Đến | 55k | Dĩ An | Từ | 420k | Đến | 1320k | Đồng Lê | Từ | 71k | Đến | 192k | Đà Nẵng | Từ | 131k | Đến | 375k | Diêu Trì | Từ | 246k | Đến | 700k | Hà Nội | Từ | 260k | Đến | 812k | Hương Phố | Từ | 91k | Đến | 270k | Huế | Từ | 79k | Đến | 223k | Long Khánh | Từ | 401k | Đến | 1213k | Minh Khôi | Từ | 182k | Đến | 580k | Minh Lễ | Từ | 55k | Đến | 129k | Bình Thuận | Từ | 370k | Đến | 1126k | Ninh Bình | Từ | 214k | Đến | 692k | Nam Định | Từ | 236k | Đến | 730k | Ninh Hoà | Từ | 301k | Đến | 874k | Nha Trang | Từ | 331k | Đến | 995k | Phủ Lý | Từ | 238k | Đến | 739k | Quảng Ngãi | Từ | 183k | Đến | 521k | Sài Gòn | Từ | 426k | Đến | 1340k | Suối Kiết | Từ | 387k | Đến | 1167k | Tháp Chàm | Từ | 362k | Đến | 1113k | Tuy Hoà | Từ | 283k | Đến | 812k | Thanh Hoá | Từ | 190k | Đến | 610k | Tam Kỳ | Từ | 159k | Đến | 447k | Vinh | Từ | 45k | Đến | 83k | Yên Trung | Từ | 109k | Đến | 334k |
---|