Bảng giá vé tàu ga Minh Lễ đi các ga khác bao gồm ga Hà Nội , Đồng Hới… từ 45.000 VND đến 1379.000 VND
Bảng giá vé tàu ga Minh Lễ
Đơn vị tính 1.000 đ
Từ ga Minh Lễ đến | Giá | SE7 | SE8 | Biên Hòa | Từ | 429k | Đến | 1351k | Chợ Sy | Từ | 106k | Đến | 323k | Đông Hà | Từ | 81k | Đến | 237k | Đồng Hới | Từ | 45k | Đến | 70k | Dĩ An | Từ | 432k | Đến | 1360k | Đồng Lê | Từ | 45k | Đến | 77k | Đà Nẵng | Từ | 158k | Đến | 443k | Diêu Trì | Từ | 271k | Đến | 776k | Hà Nội | Từ | 243k | Đến | 755k | Hương Phố | Từ | 63k | Đến | 165k | Huế | Từ | 103k | Đến | 313k | Long Khánh | Từ | 414k | Đến | 1252k | Mỹ Đức | Từ | 55k | Đến | 129k | Minh Khôi | Từ | 149k | Đến | 435k | Bình Thuận | Từ | 392k | Đến | 1184k | Ninh Bình | Từ | 186k | Đến | 597k | Nam Định | Từ | 198k | Đến | 636k | Ninh Hoà | Từ | 321k | Đến | 937k | Nha Trang | Từ | 343k | Đến | 1014k | Phủ Lý | Từ | 210k | Đến | 678k | Quảng Ngãi | Từ | 210k | Đến | 617k | Sài Gòn | Từ | 438k | Đến | 1379k | Suối Kiết | Từ | 400k | Đến | 1207k | Tháp Chàm | Từ | 376k | Đến | 1134k | Tuy Hoà | Từ | 308k | Đến | 894k | Thanh Hoá | Từ | 162k | Đến | 500k | Tam Kỳ | Từ | 186k | Đến | 528k | Vinh | Từ | 194k | Đến | 569k | Yên Trung | Từ | 82k | Đến | 239k |
---|