Bảng giá vé tàu ga Long Biên đi các ga khác bao gồm ga Đồng Đăng , Gia Lâm… từ 30.000 VND đến 126.000 VND
Bảng giá vé tàu ga Long Biên
Đơn vị tính 1.000 đ
Từ ga Long Biên đến | Giá | YB3 | DD5 | LP3 | LP5 | LP7 | QT1 | QT2 | LP2 | LP6 | LP8 | YB4 | DD6 | Ấm Thượng | Từ | 65k | Đến | 90k | Bắc Giang | Từ | 38k | Đến | 53k | Bắc Lệ | Từ | 46k | Đến | 66k | Bắc Ninh | Từ | 36k | Đến | 47k | Chí Chủ | Từ | 57k | Đến | 79k | Cẩm Giàng | Từ | 47k | 47k | 47k | Đến | 55k | 55k | 55k | Đông Anh | Từ | 45k | 30k | Đến | 45k | 34k | Đồng Đăng | Từ | 70k | Đến | 104k | Đồng Mỏ | Từ | 53k | Đến | 76k | Đoan Thượng | Từ | 68k | Đến | 95k | Gia Lâm | Từ | 45k | 30k | 35k | 35k | 35k | 30k | Đến | 45k | 30k | 45k | 45k | 45k | 30k | Hải Dương | Từ | 55k | 55k | 55k | Đến | 75k | 75k | 75k | Hà Nội | Từ | 30k | 15k | 15k | 15k | 15k | 30k | Đến | 30k | 15k | 15k | 15k | 15k | 30k | Hải Phòng | Từ | 75k | 75k | 75k | Đến | 105k | 105k | 105k | Kép | Từ | 42k | Đến | 60k | Lim | Từ | 30k | Đến | 35k | Lạng Sơn | Từ | 70k | Đến | 104k | Lưu Xá | Từ | 43k | Đến | 65k | Phủ Đức | Từ | 49k | Đến | 66k | Phổ Yên | Từ | 38k | Đến | 55k | Phú Thái | Từ | 63k | 63k | 63k | Đến | 80k | 80k | 80k | Phú Thọ | Từ | 55k | Đến | 74k | Phố Vị | Từ | 45k | Đến | 64k | Phúc Yên | Từ | 45k | Đến | 45k | Quán Triều | Từ | 46k | Đến | 70k | Sen Hồ | Từ | 38k | Đến | 52k | Thượng Lý | Từ | 75k | 75k | 75k | Đến | 105k | 105k | 105k | Tiên Kiên | Từ | 53k | Đến | 70k | Thái Nguyên | Từ | 46k | Đến | 70k | Từ Sơn | Từ | 30k | Đến | 30k | Vũ Ẻn | Từ | 61k | Đến | 83k | Việt Trì | Từ | 47k | Đến | 62k | Vĩnh Yên | Từ | 45k | Đến | 59k | Yên Bái | Từ | 75k | Đến | 126k | Yên Viên | Từ | 45k | 30k | 30k | Đến | 45k | 30k | 30k |
---|