Giá vé Ga Long Biên

4.4/5 - (85 bình chọn)

Bảng giá vé tàu ga Long Biên đi các ga khác bao gồm ga Đồng Đăng , Gia Lâm… từ 30.000 VND đến 126.000 VND

Bảng giá vé tàu ga Long Biên

Đơn vị tính 1.000 đ

Từ ga Long Biên đến Giá YB3 DD5 LP3 LP5 LP7 QT1 QT2 LP2 LP6 LP8 YB4 DD6
Ấm Thượng Từ 65k
Đến 90k
Bắc Giang Từ 38k
Đến 53k
Bắc Lệ Từ 46k
Đến 66k
Bắc Ninh Từ 36k
Đến 47k
Chí Chủ Từ 57k
Đến 79k
Cẩm Giàng Từ 47k 47k 47k
Đến 55k 55k 55k
Đông Anh Từ 45k 30k
Đến 45k 34k
Đồng Đăng Từ 70k
Đến 104k
Đồng Mỏ Từ 53k
Đến 76k
Đoan Thượng Từ 68k
Đến 95k
Gia Lâm Từ 45k 30k 35k 35k 35k 30k
Đến 45k 30k 45k 45k 45k 30k
Hải Dương Từ 55k 55k 55k
Đến 75k 75k 75k
Hà Nội Từ 30k 15k 15k 15k 15k 30k
Đến 30k 15k 15k 15k 15k 30k
Hải Phòng Từ 75k 75k 75k
Đến 105k 105k 105k
Kép Từ 42k
Đến 60k
Lim Từ 30k
Đến 35k
Lạng Sơn Từ 70k
Đến 104k
Lưu Xá Từ 43k
Đến 65k
Phủ Đức Từ 49k
Đến 66k
Phổ Yên Từ 38k
Đến 55k
Phú Thái Từ 63k 63k 63k
Đến 80k 80k 80k
Phú Thọ Từ 55k
Đến 74k
Phố Vị Từ 45k
Đến 64k
Phúc Yên Từ 45k
Đến 45k
Quán Triều Từ 46k
Đến 70k
Sen Hồ Từ 38k
Đến 52k
Thượng Lý Từ 75k 75k 75k
Đến 105k 105k 105k
Tiên Kiên Từ 53k
Đến 70k
Thái Nguyên Từ 46k
Đến 70k
Từ Sơn Từ 30k
Đến 30k
Vũ Ẻn Từ 61k
Đến 83k
Việt Trì Từ 47k
Đến 62k
Vĩnh Yên Từ 45k
Đến 59k
Yên Bái Từ 75k
Đến 126k
Yên Viên Từ 45k 30k 30k
Đến 45k 30k 30k

Viết một bình luận

0919 302 302

  • Hà Nội (HAN)
  • Hồ Chí Minh (SGN)
  • Đà Nẵng (DAD)
  • Nha Trang (CXR)
  • Phú Quốc (PQC)
  • Huế (HUI)
  • Cần Thơ (VCA)
  • Vân Đồn (VDO)
  • Hải Phòng (HPH)
  • Thanh Hóa (THD)
  • Đà Lạt (DLI)
  • Quy Nhơn (UIH)
  • Cà Mau (CAH)
  • Chu Lai (VCL)
  • Buôn Ma Thuột (BMV)
  • Điện Biên (DIN)
  • Đồng Hới (VDH)
  • Tuy Hoà (TBB)
  • Pleiku (PXU)
  • Rạch Giá (VKG)
  • Vinh (VII)
  • Bali (DPS)
  • Bangkok (BKK)
  • Chiang Mai (CNX)
  • Jakarta (CGK)
  • Kuala Lumpur (KUL)
  • Luang Prabang (LPQ)
  • Manila (MNL)
  • Phnom Penh (PNH)
  • Phuket (HKT)
  • Siem Reap (REP)
  • Sihanoukville (KOS)
  • Singapore (SIN)
  • Vientiane (VTE)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Brisbane (BNE)
  • Melbourne (MEL)
  • Perth (PER)
  • Sydney (SYD)
  • Atlanta Hartsfield (ATL)
  • Austin (AUS)
  • Boston, Logan (BOS)
  • Chicago IL (CHI)
  • Dallas Fort Worth (DFW)
  • Denver (DEN)
  • Los Angeles (LAX)
  • Miami (MIA)
  • Minneapolis/St.Paul (MSP)
  • New York (JFK)
  • Portland (PDX)
  • San Francisco (SFO)
  • Seattle, Tacoma (SEA)
  • St Louis, Lambert (STL)
  • Vancouver (YVR)
  • Washington (WAS)