Bảng giá vé tàu ga Lăng Cô đi các ga khác bao gồm ga Huế , Đà Nẵng… từ 45.000 VND đến 1164.000 VND
Bảng giá vé tàu ga Lăng Cô
Đơn vị tính 1.000 đ
Từ ga Lăng Cô đến | Giá | SE21 | SE22 | Biên Hòa | Từ | 344k | Đến | 1133k | Bồng Sơn | Từ | 129k | Đến | 368k | Dĩ An | Từ | 347k | Đến | 1143k | Đà Nẵng | Từ | 45k | Đến | 62k | Đức Phổ | Từ | 102k | Đến | 306k | Diêu Trì | Từ | 163k | Đến | 500k | Giã | Từ | 220k | Đến | 711k | Huế | Từ | 55k | Đến | 112k | La Hai | Từ | 184k | Đến | 587k | Long Khánh | Từ | 334k | Đến | 1101k | Bình Thuận | Từ | 320k | Đến | 1024k | Ngã Ba | Từ | 283k | Đến | 973k | Ninh Hoà | Từ | 240k | Đến | 743k | Núi Thành | Từ | 74k | Đến | 201k | Nha Trang | Từ | 264k | Đến | 919k | Phú Cang | Từ | 56k | Đến | 141k | Quảng Ngãi | Từ | 87k | Đến | 259k | Sài Gòn | Từ | 352k | Đến | 1164k | Tháp Chàm | Từ | 300k | Đến | 997k | Tuy Hoà | Từ | 200k | Đến | 640k | Trà Kiệu | Từ | 55k | Đến | 115k | Tam Kỳ | Từ | 64k | Đến | 170k |
---|