Bảng giá vé tàu ga La Hai đi các ga khác bao gồm ga Huế , Tuy Hoà… từ 45.000 VND đến 470.000 VND
Bảng giá vé tàu ga La Hai
Đơn vị tính 1.000 đ
Từ ga La Hai đến | Giá | SE21 | SE22 | Biên Hòa | Từ | 63k | Đến | 195k | Bồng Sơn | Từ | 87k | Đến | 330k | Dĩ An | Từ | 111k | Đến | 440k | Đà Nẵng | Từ | 63k | Đến | 220k | Đức Phổ | Từ | 45k | Đến | 115k | Diêu Trì | Từ | 91k | Đến | 350k | Giã | Từ | 67k | Đến | 245k | Huế | Từ | 129k | Đến | 470k | Lăng Cô | Từ | 45k | Đến | 45k | Long Khánh | Từ | 45k | Đến | 45k | Bình Thuận | Từ | 45k | Đến | 60k | Ngã Ba | Từ | 45k | Đến | 45k | Ninh Hoà | Từ | 111k | Đến | 440k | Núi Thành | Từ | 91k | Đến | 360k | Nha Trang | Từ | 45k | Đến | 85k | Phú Cang | Từ | 95k | Đến | 385k | Quảng Ngãi | Từ | 103k | Đến | 400k | Sài Gòn | Từ | 45k | Đến | 45k | Tháp Chàm | Từ | 91k | Đến | 350k | Tuy Hoà | Từ | 45k | Đến | 60k | Trà Kiệu | Từ | 45k | Đến | 80k | Tam Kỳ | Từ | 95k | Đến | 370k |
---|