Bảng giá vé tàu ga Hải Dương đi các ga khác bao gồm ga Hà Nội , Cẩm Giàng… từ 35.000 VND đến 75.000 VND
Bảng giá vé tàu ga Hải Dương
Đơn vị tính 1.000 đ
Từ ga Hải Dương đến | Giá | LP2 | LP6 | LP8 | HP2 | HP1 | LP3 | LP5 | LP7 | Cẩm Giàng | Từ | 35k | 35k | 35k | 35k | Đến | 40k | 40k | 40k | 40k | Gia Lâm | Từ | 55k | 55k | 55k | 55k | Đến | 75k | 75k | 75k | 75k | Hà Nội | Từ | 55k | 55k | 55k | 55k | Đến | 75k | 75k | 75k | 75k | Hải Phòng | Từ | 47k | 47k | 47k | 47k | Đến | 60k | 60k | 60k | 60k | Long Biên | Từ | 55k | 55k | 55k | Đến | 75k | 75k | 75k | Phú Thái | Từ | 35k | 35k | 35k | 35k | Đến | 45k | 45k | 45k | 45k | Thượng Lý | Từ | 47k | 47k | 47k | 47k | Đến | 60k | 60k | 60k | 60k |
---|