Bảng giá vé tàu ga Hà Nội đi các ga khác bao gồm ga Sài Gòn , Long Biên… từ 30.000 VND đến 3328.000 VND
Bảng giá vé tàu ga Hà Nội
Đơn vị tính 1.000 đ
Đến90k
Bắc GiangTừ
38k
Đến
53k
Bảo HàTừ
103k370k
Đến
415k770k
Biên HòaTừ
555k555k531k727k727k
Đến
1692k1692k1661k1735k3305k
Bắc LệTừ
46k
Đến
66k
Bắc NinhTừ
36k
Đến
47k
Bồng SơnTừ
408k559k
Đến
1297k1370k
Bỉm SơnTừ
95k94k
Đến
286k281k
Chí ChủTừ57k
Đến79k
Cẩm GiàngTừ
47k47k47k47k
Đến
55k55k55k55k
Chợ SyTừ
156k156k153k
111k137k
Đến
458k458k449k
354k425k
Đông AnhTừ45k
45k45k
30k
Đến45k
45k75k
34k
Đồng ĐăngTừ
70k
Đến
104k
Đông HàTừ
286k286k281k369k376k
294kĐến
904k904k888k959k1860k
1670kĐồng HớiTừ
259k259k255k318k324k
254kĐến
810k810k795k835k1606k
1459kDĩ AnTừ
556k
534k731k
Đến
1694k
1670k1744k
Đồng LêTừ
214k214k211k274k
Đến
692k692k680k713k
Đồng MỏTừ
53k
Đến
76k
Đà NẵngTừ
351k335k329k456k448k
338kĐến
1159k1105k1085k1228k2250k
2255kĐức PhổTừ
392k
Đến
1264k
Đoan ThượngTừ68k
Đến95k
Diêu TrìTừ
444k444k436k603k587k
Đến
1346k1346k1322k1433k2626k
Giáp BátTừ
15k
15k
Đến
15k
15k
GiãTừ
472k
Đến
1447k
Gia LâmTừ45k30k45k45k
35k35k35k35k
30k
Đến45k30k45k45k
45k45k45k45k
30k
Hải DươngTừ
55k55k55k55k
Đến
75k75k75k75k
Hải PhòngTừ
75k75k75k75k
Đến
105k105k105k105k
Hương PhốTừ
194k194k192k
248k
Đến
625k625k614k
1193k
HuếTừ
312k312k306k403k396k
330kĐến
995k995k977k1186k2168k
1954kKépTừ
42k
Đến
60k
Long BiênTừ15k30k
15k15k15k
30k
Đến15k30k
15k15k15k
30k
Lào CaiTừ
129k435k
Đến
485k910k
LimTừ
30k
Đến
35k
Lang KhayTừ
95k
Đến
385k
Long KhánhTừ
553k555k
723k
Đến
1651k1656k
1726k
Lạng SơnTừ
70k
Đến
104k
Lưu XáTừ
43k
Đến
65k
Mậu ATừ
295k
Đến
610k
Mỹ ĐứcTừ
260k
Đến
812k
Minh KhôiTừ
109k109k107k
Đến
334k334k328k
Minh LễTừ
243k
Đến
755k
Bình ThuậnTừ
528k528k518k718k706k
Đến
1618k1618k1588k1713k3199k
Ninh BìnhTừ
83k83k81k81k
83k
85kĐến
242k242k238k178k
217k
620kNam ĐịnhTừ
71k71k69k71k71k
67k51k
73kĐến
190k190k187k154k401k
168k135k
497kNinh HoàTừ
485k
476k
Đến
1487k
1460k
Núi ThànhTừ
364k
Đến
1205k
Nha TrangTừ
502k512k493k668k657k
Đến
1539k1571k1510k1592k2963k
Phủ ĐứcTừ49k
Đến66k
Phổ YênTừ
38k
Đến
55k
Phố LuTừ
107k395k
Đến
440k815k
Phủ LýTừ
46k46k45k48k48k
Đến
132k132k130k109k317k
Phú TháiTừ
63k63k63k63k
Đến
80k80k80k80k
Phú ThọTừ55k
160k
Đến74k
330k
Phố VịTừ
45k
Đến
64k
Phúc YênTừ45k
Đến45k
Quảng NgãiTừ
384k384k377k526k517k
Đến
1274k1274k1251k1351k2491k
Quán TriềuTừ
46k
Đến
70k
Sài GònTừ
559k559k534k732k732k
Đến
1704k1704k1672k1747k3328k
Sen HồTừ
38k
Đến
52k
Suối KiếtTừ
531k
Đến
1628k
Sông MaoTừ
509k
Đến
1561k
Tháp ChàmTừ
517k517k508k711k
Đến
1586k1586k1557k1696k
Tuy HoàTừ
481k481k472k647k636k
Đến
1458k1458k1432k1540k2863k
Thượng LýTừ
75k75k75k75k
Đến
105k105k105k105k
Thanh HoáTừ
100k100k99k110k110k
107k87k
113kĐến
301k301k296k287k529k
293k255k
904kTrái HútTừ
91k
Đến
360k
Tiên KiênTừ53k
Đến70k
Tam KỳTừ
361k
355k494k485k
Đến
1196k
1175k1269k2329k
Thái NguyênTừ
46k
Đến
70k
Từ SơnTừ
30k
Đến
30k
Vũ ẺnTừ61k
Đến83k
VinhTừ
178k178k175k212k212k
115k153k
168kĐến
567k567k557k571k1018k
406k499k
1089kViệt TrìTừ47k
115k
Đến62k
250k
Vĩnh YênTừ45k
45k
Đến59k
110k
Yên BáiTừ75k
71k255k
Đến126k
290k500k
Yên TrungTừ
182k182k180k
214k
Đến
584k584k574k
1029k
Yên ViênTừ45k30k45k45k
30k
Đến45k30k45k50k
30k
Từ ga Hà Nội đến | Giá | YB3 | DD5 | SP1 | SP3 | SE7 | SE5 | SE9 | SE3 | SE1 | HP1 | LP3 | LP5 | LP7 | SE35 | NA1 | QT1 | SE19 |
---|