Bảng giá vé tàu ga Giáp Bát đi các ga khác bao gồm ga Sài Gòn , Phủ Lý… từ 45.000 VND đến 1672.000 VND
Bảng giá vé tàu ga Giáp Bát
Đơn vị tính 1.000 đ
Từ ga Giáp Bát đến | Giá | SE9 | SE35 | Biên Hòa | Từ | 531k | Đến | 1661k | Bồng Sơn | Từ | 408k | Đến | 1297k | Bỉm Sơn | Từ | 94k | Đến | 281k | Chợ Sy | Từ | 153k | 111k | Đến | 449k | 354k | Đông Hà | Từ | 281k | Đến | 888k | Đồng Hới | Từ | 255k | Đến | 795k | Dĩ An | Từ | 534k | Đến | 1670k | Đồng Lê | Từ | 211k | Đến | 680k | Đà Nẵng | Từ | 329k | Đến | 1085k | Đức Phổ | Từ | 392k | Đến | 1264k | Diêu Trì | Từ | 436k | Đến | 1322k | Giã | Từ | 472k | Đến | 1447k | Hương Phố | Từ | 192k | Đến | 614k | Huế | Từ | 306k | Đến | 977k | Minh Khôi | Từ | 107k | Đến | 328k | Bình Thuận | Từ | 518k | Đến | 1588k | Ninh Bình | Từ | 81k | 83k | Đến | 238k | 217k | Nam Định | Từ | 69k | 67k | Đến | 187k | 168k | Ninh Hoà | Từ | 476k | Đến | 1460k | Núi Thành | Từ | 364k | Đến | 1205k | Nha Trang | Từ | 493k | Đến | 1510k | Phủ Lý | Từ | 45k | Đến | 130k | Quảng Ngãi | Từ | 377k | Đến | 1251k | Sài Gòn | Từ | 534k | Đến | 1672k | Sông Mao | Từ | 509k | Đến | 1561k | Tháp Chàm | Từ | 508k | Đến | 1557k | Tuy Hoà | Từ | 472k | Đến | 1432k | Thanh Hoá | Từ | 99k | 107k | Đến | 296k | 293k | Tam Kỳ | Từ | 355k | Đến | 1175k | Vinh | Từ | 175k | 115k | Đến | 557k | 406k | Yên Trung | Từ | 180k | Đến | 574k |
---|