Bảng giá vé tàu ga Giã đi các ga khác bao gồm ga Sài Gòn , Ninh Hoà… từ 44.000 VND đến 827.000 VND
Bảng giá vé tàu ga Giã
Đơn vị tính 1.000 đ
Từ ga Giã đến | Giá | SE9 | SQN1 | SE21 | SE22 | SQN2 | Biên Hòa | Từ | 172k | 180k | 238k | Đến | 519k | 659k | 784k | Bồng Sơn | Từ | 111k | Đến | 338k | Dĩ An | Từ | 175k | 240k | Đến | 529k | 792k | Đà Nẵng | Từ | 218k | Đến | 705k | Đức Phổ | Từ | 138k | Đến | 397k | Diêu Trì | Từ | 83k | 67k | Đến | 242k | 203k | Huế | Từ | 264k | Đến | 827k | Lăng Cô | Từ | 242k | Đến | 751k | La Hai | Từ | 61k | Đến | 159k | Long Khánh | Từ | 194k | Đến | 650k | Bình Thuận | Từ | 128k | 138k | Đến | 354k | 417k | Ngã Ba | Từ | 65k | Đến | 171k | Ninh Hoà | Từ | 44k | 45k | 45k | Đến | 45k | 47k | 56k | Núi Thành | Từ | 180k | Đến | 574k | Nha Trang | Từ | 55k | 55k | 55k | Đến | 88k | 89k | 104k | Phú Cang | Từ | 198k | Đến | 637k | Phú Hiệp | Từ | 45k | Đến | 60k | Quảng Ngãi | Từ | 166k | Đến | 509k | Quy Nhơn | Từ | 70k | Đến | 215k | Sài Gòn | Từ | 181k | 186k | 242k | Đến | 564k | 682k | 799k | Sông Mao | Từ | 97k | Đến | 285k | Tháp Chàm | Từ | 73k | 65k | 81k | Đến | 195k | 195k | 225k | Tuy Hoà | Từ | 45k | 45k | Đến | 88k | 75k | Trà Kiệu | Từ | 206k | Đến | 659k | Tam Kỳ | Từ | 190k | Đến | 607k |
---|